Trương Tuyết Hoa | TV HĐQT | Bán | 21,907 | 19,000 | 0 | 30/04/2018 | 0 |
Trương Tuyết Hoa | TV HĐQT | Bán | 38,026 | 34,020 | -34,020 | 15/03/2018 | 4,006 |
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company | Cổ đông lớn | Bán | 2,460,000 | 0 | -1,060,000 | 09/02/2018 | 1,400,000 |
Đặng Thị Thương | GĐ | Bán | 13,350 | 5,950 | -5,950 | 23/12/2017 | 7,400 |
Norges Bank | Cổ đông lớn | Mua | 2,165,000 | 0 | 30,000 | 28/11/2017 | 2,195,000 |
Vietnam Enterprise Investments Limited | Cổ đông lớn | Bán | 479,910 | 0 | -190,000 | 03/08/2017 | 289,910 |
Vietnam Enterprise Investments Limited | Cổ đông lớn | Bán | 1,007,160 | 0 | -222,160 | 15/06/2017 | 785,000 |
Grinling International Limited | Cổ đông lớn | Bán | 1,092,127 | 0 | -92,030 | 05/05/2017 | 1,000,097 |
Vietnam Enterprise Investments Limited | Cổ đông lớn | Bán | 1,900,000 | 0 | -115,000 | 05/05/2017 | 1,785,000 |
KB Vietnam Focus Balanced Fund | Cổ đông lớn | Mua | 0 | 0 | 575,000 | 25/04/2017 | 575,000 |
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company | Cổ đông lớn | Mua | 1,700,000 | 0 | 405,000 | 25/04/2017 | 2,105,000 |
Mitsubishi Corporation | Cổ đông lớn | Mua | 0 | 0 | 6,000,000 | 13/04/2017 | 6,000,000 |
Trương Thị Lệ Khanh | Chủ tịch HĐQT | Bán | 45,575,142 | 6,000,000 | -6,000,000 | 13/04/2017 | 39,575,142 |
Trương Tuyết Hoa | TV HĐQT | Bán | 56,907 | 39,000 | -35,000 | 17/01/2017 | 21,907 |
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company | Cổ đông lớn | Mua | 894,000 | 0 | 206,000 | 22/12/2016 | 1,100,000 |
Lâm Quang Thanh | Cổ đông lớn | Mua | 4,490,680 | 0 | 162,200 | 08/12/2016 | 4,652,880 |
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company | Cổ đông lớn | Mua | 700,000 | 0 | 70,000 | 16/11/2016 | 770,000 |
Norges Bank | Cổ đông lớn | Mua | 1,400,000 | 0 | 230,000 | 16/11/2016 | 1,630,000 |
Vietnam Enterprise Investments Limited | Cổ đông lớn | Mua | 1,400,000 | 0 | 800,000 | 16/11/2016 | 2,200,000 |
Red River Holding | Cổ đông lớn | Bán | 7,863,878 | 7,863,878 | -3,318,990 | 01/11/2016 | 4,544,888 |