Tên | SLCP | Tỷ lệ (%) |
Tổng Công ty Thép Việt Nam - Công ty Cổ phần | 119,600,000 | 65.0 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | 100,000,000 | 54.3 |
Công ty Cổ phần Thương mại Thái Hưng | 36,800,000 | 20.0 |
Công ty TNHH TM và DL Trung Dũng | 32,100,000 | 17.4 |
Lê Thành Thực | 14,144,800 | 7.7 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 10,000,000 | 5.4 |
Trần Văn Khâm | 102,500 | 0.1 |
Đỗ Trung Kiên | 102,400 | 0.1 |
Phạm Hồng Quân | 77,400 | 0.0 |
Hoàng Ngọc Diệp | 71,800 | 0.0 |
Đỗ Xuân Hòa | 52,900 | 0.0 |
Nguyễn Chí Dũng | 8,100 | 0.0 |
Hoàng Văn Tòng | 5,200 | 0.0 |
Bùi Văn Khoa | 3,400 | 0.0 |
Nguyễn Lan Hương | 1,100 | 0.0 |
Trương Cao Khánh | 600 | 0.0 |
Hoàng Danh Sơn | 100 | 0.0 |
Trần Anh Dũng | 100 | 0.0 |