Tên | SLCP | Tỷ lệ (%) |
Trầm Trọng Ngân | 89,182,687 | 4.9 |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 88,470,716 | 4.9 |
Dương Công Minh | 62,569,075 | 3.5 |
CTCP Đầu tư Sài Gòn EXim | 47,355,510 | 2.6 |
Trầm Khải Hòa | 33,348,285 | 1.8 |
CTCP Đầu tư tài chính Sài Gòn - Á Châu | 28,401,530 | 1.6 |
Trầm Bê | 27,650,619 | 1.5 |
Trầm Thuyết Kiều | 27,046,050 | 1.5 |
International Finance Corporation | 26,882,328 | 1.5 |
Phan Huy Khang | 22,480,081 | 1.2 |
Dragon Finance Corporation | 18,315,000 | 1.0 |
VanEck Vectors ETF Trust-VanEck Vectors-Vietnam-ETF | 17,910,022 | 1.0 |
Huỳnh Quế Hà | 14,827,703 | 0.8 |
Dương Thị Liêm | 11,858,742 | 0.7 |
Dương Hoàng Quỳnh Như | 9,695,631 | 0.5 |
Dragon Capital Vietnam Fund | 8,250,966 | 0.5 |
Công ty TNHH Đầu tư Kinh Đô | 7,046,290 | 0.4 |
CTCP Khai thác và Quản lý KCN Đặng Huỳnh | 6,236,450 | 0.3 |
CTCP Đầu tư Kiến trúc Xây dựng Toàn Thịnh Phát | 5,644,340 | 0.3 |
CTCP Chứng khoán Phương Nam | 3,435,797 | 0.2 |
Nguyễn Thị Minh Quang | 3,432,678 | 0.2 |
Nguyễn Ngọc Thái Bình | 2,563,032 | 0.1 |
CTCP Chứng khoán BETA | 2,420,894 | 0.1 |
Amersham Industries Ltd. | 2,326,487 | 0.1 |
Lê Trọng Trí | 2,067,853 | 0.1 |
CTCP Xuất nhập khẩu Bến Tre | 1,415,727 | 0.1 |
Nguyễn Tấn Thành | 1,184,917 | 0.1 |
Lê Văn Tòng | 1,046,952 | 0.1 |
Công ty Cổ phần Ô tô Trường Hải | 786,255 | 0.0 |
Nguyễn Văn Nhân | 610,047 | 0.0 |
Nguyễn Văn Cựu | 500,000 | 0.0 |
Trần Xuân Huy | 404,812 | 0.0 |
Lý Hoài Văn | 371,041 | 0.0 |
Lưu Huỳnh | 358,397 | 0.0 |
Phạm Duy Cường | 358,397 | 0.0 |
Kiều Hữu Dũng | 300,000 | 0.0 |
Nguyễn Thị Thanh Mai | 270,978 | 0.0 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | 249,310 | 0.0 |
Doãn Bá Tùng | 230,000 | 0.0 |
Nguyễn Vạn Lý | 216,033 | 0.0 |
Hoàng Khánh Sinh | 213,220 | 0.0 |
Phan Đình Tuệ | 142,895 | 0.0 |
Nguyễn Miên Tuấn | 139,826 | 0.0 |
Bùi Văn Dũng | 138,752 | 0.0 |
Phạm Nhật Vinh | 126,720 | 0.0 |
Lê Thị Hồng Yến | 103,477 | 0.0 |
Nguyễn Hải Tâm | 102,793 | 0.0 |
Công ty TNHH SX-TM Thành Thành Công | 100,000 | 0.0 |
Nguyễn Châu | 99,864 | 0.0 |
Nguyễn Đăng Thanh | 77,119 | 0.0 |
Phan Thị Bích Vân | 77,000 | 0.0 |
Nguyễn Đức Thạch Diễm | 76,320 | 0.0 |
Hoàng Thanh Hải | 76,315 | 0.0 |
Mạc Hữu Danh | 57,540 | 0.0 |
Trần Trọng Hãn | 57,080 | 0.0 |
Đào Nguyên Vũ | 52,331 | 0.0 |
Huỳnh Thanh Giang | 48,562 | 0.0 |
Kiều Anh Kiệt | 34,687 | 0.0 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 20,009 | 0.0 |
Phạm Văn Phong | 19,680 | 0.0 |
Phạm Thị Luật | 19,000 | 0.0 |
Nguyễn Thị Lệ An | 18,247 | 0.0 |
Nguyễn Lê Ngọc Minh | 16,695 | 0.0 |
Nguyễn Minh Tâm | 14,739 | 0.0 |
Nguyễn Thanh Xuân | 13,119 | 0.0 |
Đỗ Thị Mai Chi | 10,181 | 0.0 |
Hà Văn Trung | 10,000 | 0.0 |
Võ Thị Cẩm Hồng | 8,130 | 0.0 |
Lê Kim Hương | 7,142 | 0.0 |
Hồ Doãn Cường | 7,126 | 0.0 |
Võ Thị Mỹ Lệ | 6,946 | 0.0 |
Trần Minh Khoa | 6,937 | 0.0 |
Nguyễn Tâm Khoa | 6,080 | 0.0 |
Hà Quỳnh Anh | 5,828 | 0.0 |
Hồ Doãn Thục Quyên | 5,550 | 0.0 |
Dương Hoàng Thị Phương Quỳnh | 4,255 | 0.0 |
Lê Minh Tâm | 3,659 | 0.0 |
Dương Hoàng Anh Thy | 1,310 | 0.0 |
Nguyễn Xuân Vũ | 833 | 0.0 |
Quách Thanh Ngọc Thủy | 101 | 0.0 |
Nguyễn Ngọc Tuệ | 73 | 0.0 |
Lê Thị Xuân Nga | 45 | 0.0 |
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 11 | 0.0 |
Tô Thanh Hoàng | 8 | 0.0 |
Lê Thị Thu Hồng | 7 | 0.0 |
Nguyễn Bá Trị | 7 | 0.0 |
Nguyễn Thị Thiết | 7 | 0.0 |
Võ Thị Cẩm Nhung | 7 | 0.0 |
Hà Quỳnh Hoa | 6 | 0.0 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang | 6 | 0.0 |
Hồ Doãn Thùy Nhi | 4 | 0.0 |
Nguyễn Đức Ngọc | 4 | 0.0 |
Nguyễn Thị Uyên | 4 | 0.0 |
Hồ Doãn Quốc | 3 | 0.0 |
Võ Anh Nhuệ | 3 | 0.0 |
Lương Văn Hòa | 2 | 0.0 |
Lê Thu Quỳnh | 1 | 0.0 |