Tên | SLCP | Tỷ lệ (%) |
Kustoshem Private Limited | 13,906,666 | 17.8 |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Kinh doanh và Đầu tư Thành Thành Công | 8,394,489 | 10.7 |
Nguyễn Bá Dương | 3,831,654 | 4.9 |
Indochina Capital Vietnam Holdings Ltd. | 3,000,000 | 3.8 |
The Ton Poh Thailand Fund | 2,122,540 | 2.7 |
Red River Holding | 1,854,673 | 2.4 |
Công ty TNHH TM Ánh Sáng | 1,564,740 | 2.0 |
Vietnam Dragon Fund Ltd. | 1,500,000 | 1.9 |
Nguyễn Sỹ Công | 1,149,906 | 1.5 |
Trần Quang Quân | 1,149,507 | 1.5 |
Amersham Industries Limited | 1,099,400 | 1.4 |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Phát triển Tân Việt | 918,012 | 1.2 |
Talgat Turumbayev | 878,850 | 1.1 |
Norges Bank | 854,173 | 1.1 |
Phan Huy Vĩnh | 821,717 | 1.0 |
Trần Quang Tuấn | 730,269 | 0.9 |
Vũ Thị Hồng Hạnh | 641,014 | 0.8 |
Vũ Thị Hồng Hạnh | 632,014 | 0.8 |
Hà Tiểu Anh | 605,910 | 0.8 |
Vietnam Property Fund Ltd. | 415,150 | 0.5 |
Lê Miên Thụy | 286,596 | 0.4 |
Lê Miên Thụy | 266,596 | 0.3 |
Nguyễn Xuân Đạo | 258,176 | 0.3 |
Nguyễn Thị Phúc Long | 255,868 | 0.3 |
Dragon Capital Vietnam Fund | 250,000 | 0.3 |
Từ Đại Phúc | 241,694 | 0.3 |
Mekong Portfolio Investments Limited | 222,600 | 0.3 |
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company | 210,430 | 0.3 |
Vietnam Enterprise Investments Limited | 158,580 | 0.2 |
Huỳnh Hồng Mai | 150,100 | 0.2 |
Trần Văn Chính | 144,300 | 0.2 |
Võ Thanh Liêm | 132,350 | 0.2 |
Nguyễn Thị Huyền Nga | 107,733 | 0.1 |
Đặng Hoài Nam | 83,548 | 0.1 |
Hồ Văn Chí Thành | 57,403 | 0.1 |
Nguyễn Đức Cảnh | 8,888 | 0.0 |
Nguyễn Quốc Văn | 8,333 | 0.0 |
Nguyễn Minh Hoàng | 8,000 | 0.0 |
Vũ Duy Lam | 6,700 | 0.0 |
Trần Quốc Bình | 8 | 0.0 |
Vũ Quỳnh Nga | 8 | 0.0 |