Tên | SLCP | Tỷ lệ (%) |
Tổng Công ty Sông Đà | 2,200,000 | 55.0 |
Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 600,000 | 15.0 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Khu đô thị Sông Đà | 400,000 | 10.0 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | 400,000 | 10.0 |
Đoàn Ngọc Ly | 400,000 | 10.0 |
Đỗ Tú Oanh | 360,000 | 9.0 |
Nguyễn Đố Thảo Đan | 320,000 | 8.0 |
Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng Sông Đà | 200,000 | 5.0 |
Trần Thị Ngoan | 200,000 | 5.0 |
Công ty cổ phần Sông Đà 11 | 180,000 | 4.5 |
Đỗ Đức Thắng | 168,100 | 4.2 |
Vũ Văn Đoài | 168,100 | 4.2 |
Bùi Ngô Phúc | 1,000 | 0.0 |