Tên | SLCP | Tỷ lệ (%) |
Lương Hoàng Mãnh | 4,879,732 | 49.1 |
Lương Hoàng Mãnh | 1,879,885 | 18.9 |
Bùi Thùy Giang | 1,051,684 | 10.6 |
Nguyễn Thái Hưng | 634,243 | 6.4 |
CTCP Đầu tư Kim Cương | 560,000 | 5.6 |
Võ Lương Ngọc | 550,785 | 5.5 |
Vũ Thị Thanh Thủy | 550,000 | 5.5 |
Nguyễn Đức Huy Vũ | 547,592 | 5.5 |
Nguyễn Hoàng Anh | 540,252 | 5.4 |
Công ty Chứng khoán Âu Việt | 536,000 | 5.4 |
Nguyễn Hoàng Nhơn | 395,577 | 4.0 |
Đoàn Đức Vịnh | 384,470 | 3.9 |
Nguyễn Văn Hằng | 356,510 | 3.6 |
Nguyễn Hoàng Nhơn | 304,290 | 3.1 |
Nguyễn Thị Chính | 297,850 | 3.0 |
Châu Thị Yến | 273,686 | 2.8 |
Trần Thị Bé Năm | 212,060 | 2.1 |
Trần Văn Quang | 175,624 | 1.8 |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 167,987 | 1.7 |
Lương Hoàng Khánh Duy | 150,800 | 1.5 |
Lương Hoàng Duy | 146,125 | 1.5 |
Ngô Thị Thó | 130,102 | 1.3 |
Dương Thị Lệ Thúy | 102,552 | 1.0 |
Nguyễn Kim Phượng | 93,311 | 0.9 |
Công ty cố phần vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ | 75,350 | 0.8 |
Lê Yến Nhi | 64,400 | 0.6 |
Lương Hoàng Duy | 58,558 | 0.6 |
Trần Bé Thảo | 57,500 | 0.6 |
Tô Thị Cúc | 51,261 | 0.5 |
New-S Finansa Vietnam Balanced Fund | 40,000 | 0.4 |
The Finansa Vietnam Fund, Ltd | 40,000 | 0.4 |
Credit Suise (Hong Kong) Ltd | 15,460 | 0.2 |
Tăng Tấn Anh | 14,785 | 0.1 |
Trương Văn Suông | 11,845 | 0.1 |
Trần Định Cư | 11,500 | 0.1 |
Iwai Securities Co., Ltd | 8,000 | 0.1 |
Nguyễn Thị Bích Đào | 5,508 | 0.1 |
New-S Securities Co., Ltd | 480 | 0.0 |