CTCP Tập đoàn FLC
|
FLC |
2.9 |
-1.2 |
-29.13% |
4,414,520 |
6.5 |
452.5 |
12,601.2 |
0.2 |
2,073.2 |
34,780 |
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
ITA |
4.2 |
1.6 |
61.22% |
1,961,180 |
37.4 |
113.4 |
11,060.3 |
0.4 |
3,978.5 |
-64,280 |
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc
|
KBC |
13.7 |
-2.1 |
-13.29% |
1,878,920 |
10.3 |
1,336.1 |
19,421.7 |
0.7 |
6,435.7 |
-66,790 |
CTCP Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh
|
DXG |
9.5 |
-3.5 |
-26.92% |
1,474,240 |
2.8 |
3,424.3 |
14,292.1 |
0.7 |
2,878.0 |
5,870 |
Tổng CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
DIG |
12.7 |
0.1 |
0.79% |
1,151,600 |
10.2 |
1,247.0 |
12,320.2 |
1.0 |
3,025.1 |
-1,420 |
CTCP Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân
|
HQC |
1.7 |
0.7 |
64.08% |
1,129,780 |
19.2 |
88.0 |
8,990.9 |
0.2 |
805.5 |
0 |
CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC AMD
|
AMD |
2.6 |
0.9 |
49.43% |
1,035,180 |
8.4 |
310.2 |
10,910.5 |
0.2 |
425.1 |
48,010 |
CTCP Vincom Retail
|
VRE |
26.9 |
-5.8 |
-17.64% |
872,560 |
26.0 |
1,033.1 |
12,224.8 |
2.2 |
51,044.0 |
-294,670 |
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
PDR |
25.0 |
-0.6 |
-2.34% |
731,700 |
10.4 |
2,415.0 |
12,936.5 |
1.9 |
6,659.7 |
-35,960 |
CTCP Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín
|
SCR |
5.6 |
0.4 |
6.87% |
581,300 |
7.5 |
746.7 |
12,475.8 |
0.4 |
1,365.7 |
-49,780 |
CTCP Vinhomes
|
VHM |
79.4 |
-6.6 |
-7.67% |
552,190 |
17.9 |
4,432.1 |
12,889.5 |
6.2 |
212,761.2 |
0 |
CTCP Đầu tư và Phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương
|
PPI |
0.6 |
-0.2 |
-25.0% |
543,630 |
- |
-2,388.6 |
5,135.0 |
0.1 |
29.0 |
-2,000 |
CTCP Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước
|
DRH |
6.6 |
3.8 |
135.48% |
540,390 |
6.1 |
1,081.4 |
12,551.8 |
0.5 |
321.9 |
43,380 |
CTCP Đầu tư Văn Phú - Invest
|
VPI |
41.0 |
-1.5 |
-3.53% |
500,230 |
15.6 |
2,635.3 |
14,043.3 |
2.9 |
6,560.0 |
0 |
CTCP Đầu tư LDG
|
LDG |
6.3 |
-1.4 |
-18.1% |
452,930 |
2.0 |
3,187.5 |
13,441.0 |
0.5 |
1,006.1 |
-10,000 |
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
TDH |
7.4 |
-2.8 |
-27.06% |
407,530 |
3.5 |
2,125.7 |
21,223.0 |
0.4 |
607.4 |
-7,360 |
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
|
TIG |
6.6 |
0.2 |
3.13% |
303,010 |
9.8 |
671.8 |
10,833.2 |
0.6 |
509.8 |
-21,600 |
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu
|
HDC |
17.5 |
-4.7 |
-21.04% |
297,060 |
11.4 |
1,533.2 |
15,682.6 |
1.1 |
786.6 |
-18,490 |
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
D2D |
58.2 |
-8.7 |
-13.0% |
289,540 |
5.6 |
10,423.1 |
48,194.6 |
1.2 |
620.1 |
9,300 |
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
|
IDJ |
14.2 |
6.2 |
77.5% |
280,520 |
9.3 |
1,534.1 |
9,819.0 |
1.4 |
462.9 |
0 |
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
NVL |
64.1 |
8.1 |
14.46% |
271,200 |
17.7 |
3,620.8 |
20,794.2 |
3.1 |
58,605.7 |
-57,410 |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
|
NDN |
15.0 |
-0.3 |
-1.96% |
266,690 |
7.4 |
2,036.7 |
12,580.1 |
1.2 |
594.6 |
0 |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
IJC |
11.5 |
-3.5 |
-23.41% |
242,980 |
6.7 |
1,699.4 |
12,666.9 |
0.9 |
1,569.8 |
-1,130 |
CTCP Xây dựng số 3
|
VC3 |
16.1 |
-0.7 |
-4.17% |
225,509 |
21.3 |
755.4 |
12,328.8 |
1.3 |
456.9 |
0 |
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
HAR |
3.0 |
-0.1 |
-3.56% |
188,380 |
22.2 |
134.1 |
10,336.2 |
0.3 |
302.0 |
0 |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
TLD |
12.6 |
8.2 |
186.53% |
170,270 |
11.2 |
1,122.6 |
11,242.1 |
1.1 |
225.9 |
0 |
Tập đoàn Vingroup - CTCP
|
VIC |
88.0 |
-26.9 |
-23.41% |
169,100 |
83.9 |
1,048.4 |
16,708.4 |
5.3 |
280,862.7 |
25,850 |
CTCP Đầu tư Xây dựng thương mại dầu khí IDICO
|
PXL |
9.9 |
2.3 |
30.26% |
165,510 |
93.8 |
105.6 |
10,182.7 |
1.0 |
817.5 |
0 |
CTCP Đầu tư Nam Long
|
NLG |
26.8 |
-0.2 |
-0.74% |
140,900 |
6.8 |
3,926.1 |
19,845.9 |
1.4 |
5,056.4 |
0 |
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
|
AAV |
5.7 |
-2.8 |
-32.94% |
126,800 |
2.5 |
2,247.6 |
11,221.4 |
0.5 |
71.3 |
0 |
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
CEO |
7.0 |
-1.8 |
-20.45% |
120,300 |
4.8 |
1,445.8 |
12,247.6 |
0.6 |
1,080.8 |
0 |
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
HDG |
21.2 |
-8.8 |
-29.38% |
114,120 |
3.1 |
6,719.0 |
18,384.7 |
1.2 |
1,606.4 |
0 |
CTCP Đầu tư và Phát triển đô thị Sài Đồng
|
SDI |
115.0 |
1.0 |
0.88% |
108,927 |
19.7 |
5,851.2 |
63,351.3 |
1.8 |
13,799.5 |
-5,400 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex
|
VCR |
10.5 |
1.3 |
14.13% |
97,400 |
- |
-313.1 |
8,144.6 |
1.3 |
370.0 |
0 |
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
SZC |
28.0 |
12.3 |
78.34% |
90,430 |
28.8 |
973.5 |
11,564.1 |
2.4 |
2,800.0 |
0 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long
|
CCL |
7.3 |
-0.1 |
-0.95% |
86,780 |
10.4 |
702.4 |
11,247.0 |
0.7 |
348.2 |
-12,800 |
CTCP Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam
|
VRG |
17.1 |
7.1 |
71.0% |
86,610 |
227.3 |
75.2 |
10,036.8 |
1.7 |
442.8 |
0 |
Tổng Công ty Đầu tư phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam - TNHH Một thành viên
|
IDC |
19.6 |
-0.5 |
-2.49% |
84,600 |
2.3 |
8,693.6 |
11,743.7 |
1.7 |
1,084.0 |
0 |
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
SJS |
21.1 |
4.2 |
24.85% |
83,780 |
35.0 |
602.3 |
19,582.1 |
1.1 |
2,089.8 |
-730 |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền
|
KDH |
24.6 |
-1.3 |
-4.84% |
79,520 |
12.2 |
2,015.3 |
16,579.4 |
1.5 |
9,521.3 |
-4,910 |
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
PXA |
1.9 |
1.3 |
216.67% |
77,260 |
- |
-1,477.1 |
87.5 |
21.7 |
28.5 |
0 |
CTCP Sonadezi Long Thành
|
SZL |
48.3 |
8.3 |
20.75% |
67,960 |
8.1 |
5,995.7 |
31,826.2 |
1.5 |
878.6 |
-11,510 |
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
HTN |
19.1 |
0.9 |
4.66% |
62,400 |
3.0 |
6,455.6 |
20,614.0 |
0.9 |
477.5 |
0 |
CTCP Xây dựng số 11
|
V11 |
0.3 |
0.1 |
50.0% |
58,400 |
- |
-1,151.2 |
2,119.8 |
0.1 |
2.5 |
0 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư
|
BII |
0.7 |
-0.1 |
-12.5% |
57,700 |
11.2 |
62.3 |
10,503.8 |
0.1 |
40.4 |
0 |
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
QCG |
6.1 |
2.4 |
64.86% |
53,400 |
17.7 |
345.2 |
14,247.3 |
0.4 |
1,678.3 |
0 |
CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh
|
BCI |
41.9 |
0.3 |
0.72% |
51,340 |
29.2 |
1,433.4 |
24,228.4 |
1.7 |
3,633.6 |
27,170 |
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
NTL |
15.6 |
-7.3 |
-31.88% |
49,930 |
7.3 |
2,146.0 |
16,889.0 |
0.9 |
951.4 |
-840 |
CTCP KOSY
|
KOS |
29.8 |
6.9 |
30.13% |
48,000 |
45.7 |
651.5 |
10,763.4 |
2.8 |
1,236.7 |
0 |
CTCP Địa ốc First Real
|
FIR |
29.7 |
-1.9 |
-6.01% |
46,140 |
4.4 |
6,760.7 |
18,870.3 |
1.6 |
0.0 |
0 |