Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
|
CTG |
23.8 |
-1.2 |
-4.81% |
6,412,750 |
16.3 |
1,455.9 |
18,120.2 |
1.3 |
88,430.9 |
588,960 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
STB |
10.9 |
0.3 |
2.36% |
6,094,750 |
10.9 |
992.5 |
13,656.9 |
0.8 |
19,569.6 |
-351,700 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội
|
SHB |
12.7 |
5.4 |
73.97% |
5,603,239 |
9.2 |
1,384.0 |
13,759.1 |
0.9 |
15,279.6 |
20,900 |
Ngân hàng TMCP Quân đội
|
MBB |
17.0 |
-5.1 |
-22.95% |
4,776,330 |
5.9 |
2,892.4 |
16,169.6 |
1.0 |
30,772.8 |
10 |
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
ACB |
25.5 |
1.7 |
7.14% |
2,706,194 |
6.2 |
4,119.0 |
16,852.5 |
1.5 |
27,654.5 |
5,000 |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
VPB |
21.8 |
-0.2 |
-0.68% |
2,388,200 |
7.3 |
2,977.6 |
14,144.7 |
1.5 |
32,568.5 |
0 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
VCB |
83.0 |
-11.5 |
-12.17% |
2,219,790 |
19.0 |
4,371.8 |
19,680.3 |
4.2 |
298,614.8 |
376,450 |
Ngân hàng TMCP Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh
|
HDB |
27.1 |
-1.5 |
-5.08% |
2,061,530 |
9.4 |
2,897.1 |
17,154.1 |
1.6 |
26,585.1 |
46,190 |
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
TCB |
19.8 |
-3.6 |
-15.38% |
1,875,160 |
8.6 |
2,310.8 |
14,809.5 |
1.3 |
19,664.9 |
0 |
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
NVB |
8.5 |
-0.7 |
-7.61% |
1,735,800 |
64.6 |
131.6 |
10,537.3 |
0.8 |
2,530.2 |
0 |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
VIB |
20.8 |
3.4 |
19.54% |
805,973 |
7.1 |
2,924.5 |
14,194.4 |
1.5 |
11,035.9 |
0 |
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
EIB |
16.7 |
-1.1 |
-6.18% |
751,480 |
31.1 |
537.3 |
12,106.0 |
1.4 |
20,531.5 |
610 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
BID |
39.7 |
-13.9 |
-25.89% |
643,490 |
18.4 |
2,152.2 |
15,998.1 |
2.5 |
135,552.1 |
-106,590 |
Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt
|
LPB |
8.7 |
1.0 |
12.99% |
636,570 |
7.5 |
1,164.5 |
12,355.3 |
0.7 |
6,525.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
TPB |
21.4 |
-0.2 |
-0.93% |
37,830 |
9.7 |
2,199.8 |
12,511.7 |
1.7 |
12,344.5 |
0 |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
|
VBB |
13.4 |
-1.8 |
-11.84% |
23,000 |
14.2 |
946.5 |
10,974.9 |
1.2 |
4,353.7 |
0 |
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
BAB |
18.3 |
0.1 |
0.55% |
3,400 |
14.7 |
1,240.9 |
12,881.6 |
1.4 |
9,150.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Kiên Long
|
KLB |
9.7 |
-1.3 |
-11.82% |
1 |
12.9 |
749.8 |
11,748.0 |
0.8 |
2,873.1 |
0 |
Ngân hàng TMCP An Bình
|
ABB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
1,487.9 |
12,953.3 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
|
AGRB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
1,324.6 |
15,987.3 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Bảo Việt
|
BVB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
254.2 |
11,594.2 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Đại Á
|
DAB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
616.3 |
10,899.4 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương
|
DCB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
471.6 |
10,886.8 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Đông Á
|
EAB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
54.0 |
11,283.8 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Đệ Nhất
|
FCB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
1,077.3 |
10,689.4 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu
|
GB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
- |
-3.8 |
0.0 |
- |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Bản Việt
|
GDB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
313.3 |
11,448.8 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội
|
HBB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
780.5 |
10,840.8 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông
|
MDB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
281.2 |
10,819.4 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Đồng bằng Sông Cửu Long
|
MHBB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
382.3 |
10,466.4 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
|
MSB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
750.3 |
11,773.2 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Nam Á
|
NAB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
1,957.1 |
14,001.5 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Phương Đông
|
OCB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
3,522.2 |
17,594.6 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
|
PGB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
543.9 |
12,411.0 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Phương Nam
|
PNB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
44.9 |
10,791.9 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam
|
PVF |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
80.1 |
10,826.9 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn
|
SCB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
83.7 |
10,878.5 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
SEAB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
902.6 |
15,188.0 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
|
SGB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
135.2 |
11,152.2 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam
|
TB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
- |
-29,450.7 |
0.0 |
- |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Việt Á
|
VAB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
419.1 |
12,180.4 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng Phát triển Việt Nam
|
VNDB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
- |
-375.9 |
12,687.3 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa
|
VTNB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
1,135.4 |
11,479.9 |
0.0 |
0.0 |
0 |
Ngân hàng TMCP Phương Tây
|
WEB |
0.0 |
0.0 |
0% |
0 |
0.0 |
121.9 |
10,664.5 |
0.0 |
0.0 |
0 |