TÀI SẢN NGẮN HẠN |
- |
435,565,961,714 |
282,410,029,174 |
233,622,150,565 |
|
Tiền và tương đương tiền |
- |
41,931,020,478 |
12,709,269,717 |
7,497,598,094 |
|
Tiền |
- |
25,631,020,478 |
12,709,269,717 |
7,497,598,094 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
16,300,000,000 |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
35,575,296,036 |
26,393,641,314 |
66,290,630,433 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
- |
248,879,625,134 |
175,805,160,007 |
133,807,797,266 |
|
Phải thu khách hàng |
- |
154,665,886,234 |
116,883,639,712 |
68,234,833,225 |
|
Trả trước người bán |
- |
32,690,645,652 |
16,735,994,416 |
31,510,097,233 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
- |
61,699,493,248 |
42,211,925,879 |
34,102,466,808 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
-176,400,000 |
-26,400,000 |
-39,600,000 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
- |
74,423,047,793 |
48,146,419,284 |
15,807,633,559 |
|
Hàng tồn kho |
- |
74,900,593,248 |
48,623,964,739 |
16,285,179,014 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
-477,545,455 |
-477,545,455 |
-477,545,455 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
34,756,972,273 |
19,355,538,852 |
10,218,491,213 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
3,430,490,513 |
4,302,718,088 |
5,171,766,789 |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
29,866,508,519 |
14,815,502,796 |
4,734,094,225 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
433,313,641 |
232,317,968 |
307,630,199 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
1,026,659,600 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
- |
221,739,383,980 |
72,112,493,010 |
116,041,634,540 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
69,699,759,498 |
19,055,983,694 |
38,954,521,680 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
33,835,203,851 |
19,055,983,694 |
38,954,521,680 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
- |
13,024,833,329 |
13,842,367,315 |
19,916,200,438 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
- |
4,450,190,050 |
4,787,794,357 |
10,426,007,565 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
- |
14,428,575,865 |
13,269,218,546 |
18,454,505,551 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
- |
-9,978,385,815 |
-8,481,424,189 |
-8,028,497,986 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
1,925,290,576 |
2,339,909,488 |
2,754,528,399 |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
2,833,229,210 |
2,833,229,210 |
2,833,229,210 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
-907,938,634 |
-493,319,722 |
-78,700,811 |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
6,649,352,703 |
6,714,663,470 |
6,735,664,474 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
7,070,435,154 |
7,066,249,154 |
7,024,382,154 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
-421,082,451 |
-351,585,684 |
-288,717,680 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
7,866,659,742 |
250,669,012 |
250,669,012 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
7,615,990,730 |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
-149,330,988 |
-149,330,988 |
-149,330,988 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
- |
131,032,656,411 |
36,600,972,991 |
12,113,960,579 |
|
Trả trước dài hạn |
- |
20,385,650,623 |
36,436,526,142 |
11,923,802,172 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
806,924,582 |
164,446,849 |
190,158,407 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
450,000,000 |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
- |
657,305,345,694 |
354,522,522,184 |
349,663,785,105 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
- |
324,514,900,460 |
244,882,690,807 |
248,398,145,095 |
|
Nợ ngắn hạn |
- |
294,455,248,460 |
220,801,728,381 |
201,825,039,466 |
|
Vay ngắn hạn |
- |
67,469,665,003 |
80,943,866,786 |
117,902,032,242 |
|
Phải trả người bán |
- |
126,325,444,089 |
69,949,547,074 |
53,233,038,305 |
|
Người mua trả tiền trước |
- |
6,575,814,503 |
2,509,662,344 |
2,388,790,315 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
- |
25,703,801,902 |
14,456,904,573 |
8,610,964,767 |
|
Phải trả người lao động |
- |
2,921,177,799 |
36,156,875 |
190,475,636 |
|
Chi phí phải trả |
- |
9,485,294,990 |
20,559,877,595 |
18,632,880,515 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
- |
55,974,050,174 |
31,963,347,357 |
484,491,909 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
30,059,652,000 |
24,080,962,426 |
46,573,105,629 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
59,652,000 |
59,652,000 |
72,432,000 |
|
Vay dài hạn |
- |
30,000,000,000 |
24,021,310,426 |
46,500,673,629 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
- |
332,790,445,234 |
109,639,831,377 |
101,265,640,010 |
|
Vốn và các quỹ |
- |
332,790,445,234 |
109,639,831,377 |
101,265,640,010 |
|
Vốn góp |
- |
238,000,000,000 |
100,000,000,000 |
97,500,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
24,115,560,000 |
115,560,000 |
115,560,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
-4,380,000,000 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
304,613,369 |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
- |
42,111,388,642 |
1,459,673,264 |
1,436,952,895 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
- |
657,305,345,694 |
354,522,522,184 |
349,663,785,105 |
|