TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,242,903,015 |
67,953,600,412 |
60,969,969,819 |
65,791,082,777 |
|
Tiền và tương đương tiền |
1,911,533,291 |
2,845,584,828 |
45,315,742,642 |
7,344,099,327 |
|
Tiền |
1,911,533,291 |
2,845,584,828 |
3,315,742,642 |
3,344,099,327 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
42,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
63,000,000,000 |
50,000,000,000 |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
2,516,827,597 |
9,547,686,746 |
8,245,377,157 |
31,456,681,679 |
|
Phải thu khách hàng |
1,059,759,869 |
8,697,900,876 |
7,326,523,908 |
30,280,493,886 |
|
Trả trước người bán |
134,507,314 |
284,905,437 |
570,342,387 |
1,038,406,915 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
1,947,386,657 |
1,117,356,594 |
720,111,818 |
287,988,299 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-624,826,243 |
-552,476,161 |
-371,600,956 |
-150,207,421 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
4,537,407,733 |
3,809,264,237 |
3,215,826,199 |
24,501,175,431 |
|
Hàng tồn kho |
4,793,961,753 |
3,809,264,237 |
3,215,826,199 |
24,577,871,326 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-256,554,020 |
- |
- |
-76,695,895 |
|
Tài sản lưu động khác |
1,277,134,394 |
1,751,064,601 |
4,193,023,821 |
2,489,126,340 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
- |
41,837,289 |
19,663,558 |
|
Thuế VAT phải thu |
469,956,380 |
943,886,587 |
3,295,442,617 |
1,440,117,128 |
|
Phải thu thuế khác |
807,178,014 |
807,178,014 |
855,743,915 |
858,164,126 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
171,181,528 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
138,588,189,720 |
145,803,157,752 |
153,370,492,772 |
158,688,328,658 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
66,447,351,429 |
73,508,173,140 |
80,995,928,581 |
86,942,972,993 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
56,307,600,011 |
63,089,930,810 |
70,299,195,339 |
69,554,613,449 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
122,588,562,218 |
122,470,834,945 |
122,470,834,945 |
115,371,587,945 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-66,280,962,207 |
-59,380,904,135 |
-52,171,639,606 |
-45,816,974,496 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
10,139,751,418 |
10,418,242,330 |
10,696,733,242 |
10,975,224,154 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
12,010,371,500 |
12,010,371,500 |
12,010,371,500 |
12,010,371,500 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,870,620,082 |
-1,592,129,170 |
-1,313,638,258 |
-1,035,147,346 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
6,413,135,390 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
243,181,053 |
402,327,374 |
481,906,953 |
495,355,665 |
|
Trả trước dài hạn |
243,181,053 |
402,327,374 |
481,906,953 |
292,866,948 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
202,488,717 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
211,831,092,735 |
213,756,758,164 |
214,340,462,591 |
224,479,411,435 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
2,227,453,590 |
4,181,550,886 |
4,777,891,512 |
5,690,270,875 |
|
Nợ ngắn hạn |
2,227,453,590 |
4,181,550,886 |
4,777,891,512 |
5,690,270,875 |
|
Vay ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả người bán |
195,984,029 |
1,135,045,224 |
2,190,540,855 |
2,211,711,293 |
|
Người mua trả tiền trước |
233,218,811 |
85,117,895 |
12,391,627 |
30,261,731 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
9,300,677 |
112,597,578 |
3,155,848 |
- |
|
Phải trả người lao động |
335,440,502 |
1,349,202,869 |
1,183,177,292 |
456,550,969 |
|
Chi phí phải trả |
35,142,365 |
40,763,636 |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
694,734,963 |
606,711,441 |
362,183,647 |
755,616,652 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
209,603,639,145 |
209,575,207,278 |
209,562,571,079 |
218,789,140,560 |
|
Vốn và các quỹ |
209,603,639,145 |
209,575,207,278 |
209,562,571,079 |
218,789,140,560 |
|
Vốn góp |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
99,524,000 |
99,524,000 |
99,524,000 |
99,524,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
95,572,220,798 |
95,572,220,798 |
95,572,220,798 |
94,817,642,009 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
754,578,789 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
-15,792,855,653 |
-15,821,287,520 |
-15,833,923,719 |
-6,607,354,238 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
211,831,092,735 |
213,756,758,164 |
214,340,462,591 |
224,479,411,435 |
|