TÀI SẢN NGẮN HẠN |
- |
91,820,505,162 |
99,295,612,929 |
92,609,876,863 |
|
Tiền và tương đương tiền |
- |
1,095,890,266 |
6,409,412,634 |
5,497,107,568 |
|
Tiền |
- |
1,095,890,266 |
2,659,412,634 |
1,747,107,568 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
3,750,000,000 |
3,750,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
- |
18,772,768,388 |
47,570,744,262 |
12,436,406,836 |
|
Phải thu khách hàng |
- |
15,290,845,634 |
43,312,582,730 |
5,847,365,771 |
|
Trả trước người bán |
- |
804,103,746 |
1,228,178,996 |
4,876,325,289 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
- |
2,677,819,008 |
3,029,982,536 |
1,712,715,776 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
- |
70,277,820,490 |
45,274,796,725 |
73,351,714,371 |
|
Hàng tồn kho |
- |
70,277,820,490 |
45,274,796,725 |
73,351,714,371 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
1,674,026,018 |
40,659,308 |
1,324,648,088 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
83,018,375 |
40,362,908 |
64,382,154 |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
1,412,098,757 |
296,400 |
163,531,696 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
178,908,886 |
- |
80,748,395 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
1,015,985,843 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
- |
47,030,361,900 |
27,890,928,363 |
22,559,130,511 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
3,794,380,000 |
44,380,000 |
876,880,000 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
3,750,000,000 |
- |
876,880,000 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
- |
38,550,397,707 |
14,127,394,608 |
9,559,078,310 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
- |
18,275,722,989 |
14,090,409,046 |
6,486,902,425 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
- |
53,956,123,135 |
49,160,083,285 |
41,958,062,980 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
- |
-35,680,400,146 |
-35,069,674,239 |
-35,471,160,555 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
20,274,674,718 |
36,985,562 |
49,342,097 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
20,343,935,200 |
95,000,000 |
95,000,000 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
-69,260,482 |
-58,014,438 |
-45,657,903 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
3,022,833,788 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
7,226,911,706 |
7,639,982,996 |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
8,261,425,803 |
8,261,425,803 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
-1,034,514,097 |
-621,442,807 |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
944,692,452 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
240,000,000 |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
-495,307,548 |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
- |
1,500,058,732 |
3,077,756,773 |
3,283,189,205 |
|
Trả trước dài hạn |
- |
1,500,058,732 |
3,077,756,773 |
3,283,189,205 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
- |
138,850,867,062 |
127,186,541,292 |
115,169,007,374 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
- |
110,085,737,136 |
96,723,665,225 |
91,595,465,970 |
|
Nợ ngắn hạn |
- |
103,904,533,934 |
92,481,396,286 |
88,125,349,194 |
|
Vay ngắn hạn |
- |
66,415,966,005 |
60,815,406,780 |
49,075,502,948 |
|
Phải trả người bán |
- |
10,987,429,014 |
3,709,633,144 |
2,071,121,076 |
|
Người mua trả tiền trước |
- |
23,347,215,758 |
12,865,356,168 |
23,290,033,649 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
- |
1,523,006,816 |
13,480,486,845 |
1,976,010,270 |
|
Phải trả người lao động |
- |
91,364,773 |
664,354,604 |
459,801,249 |
|
Chi phí phải trả |
- |
100,000,000 |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
- |
1,437,980,815 |
944,587,992 |
11,234,859,249 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
6,181,203,202 |
4,242,268,939 |
3,470,116,776 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
509,488,387 |
509,488,387 |
1,065,258,273 |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
17,782,142 |
|
Vay dài hạn |
- |
5,671,714,815 |
3,732,780,552 |
2,387,076,361 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
- |
28,765,129,926 |
30,462,876,067 |
23,573,541,404 |
|
Vốn và các quỹ |
- |
28,765,129,926 |
30,462,876,067 |
23,542,381,404 |
|
Vốn góp |
- |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
1,475,755,461 |
1,475,755,461 |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
1,863,277,098 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
- |
289,374,465 |
1,987,120,606 |
-5,320,895,694 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
31,160,000 |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
31,160,000 |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
- |
138,850,867,062 |
127,186,541,292 |
115,169,007,374 |
|