TÀI SẢN NGẮN HẠN |
181,268,247,300 |
233,873,073,781 |
302,064,738,675 |
332,607,781,276 |
|
Tiền và tương đương tiền |
21,592,897,856 |
35,396,674,277 |
52,461,877,891 |
53,859,075,861 |
|
Tiền |
21,592,897,856 |
12,130,674,277 |
20,461,877,891 |
21,859,075,861 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
23,266,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
8,000,000,000 |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
86,229,504,109 |
108,636,339,915 |
78,866,329,504 |
113,478,795,905 |
|
Phải thu khách hàng |
37,158,303,893 |
63,171,243,984 |
52,872,229,425 |
68,095,461,829 |
|
Trả trước người bán |
29,558,247,343 |
27,529,233,471 |
29,291,104,564 |
50,581,117,608 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
21,436,489,732 |
23,706,807,945 |
5,731,166,420 |
3,111,719,949 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,923,536,859 |
-5,770,945,485 |
-9,028,170,905 |
-8,309,503,481 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
41,066,495,212 |
56,753,884,266 |
99,117,127,937 |
103,220,941,355 |
|
Hàng tồn kho |
41,066,495,212 |
56,753,884,266 |
99,117,127,937 |
103,220,941,355 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
24,379,350,123 |
33,086,175,323 |
71,619,403,343 |
62,048,968,155 |
|
Trả trước ngắn hạn |
10,150,503,510 |
20,333,199,683 |
26,453,660,935 |
13,010,014,592 |
|
Thuế VAT phải thu |
14,108,822,108 |
9,126,776,513 |
32,330,856,578 |
29,675,252,251 |
|
Phải thu thuế khác |
120,024,505 |
3,626,199,127 |
747,770,651 |
45,918,490 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
12,087,115,179 |
19,317,782,822 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,558,854,159,770 |
1,671,224,442,381 |
2,313,101,059,240 |
2,430,007,901,225 |
|
Phải thu dài hạn |
20,101,300,000 |
1,343,341,800 |
- |
362,010,720 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
20,101,300,000 |
1,343,341,800 |
- |
362,010,720 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
1,291,677,499,611 |
1,470,550,841,242 |
2,154,131,868,146 |
2,395,878,448,507 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
1,290,608,506,355 |
1,468,569,933,033 |
2,150,419,624,203 |
2,370,598,789,819 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
2,814,397,256,178 |
2,830,639,644,913 |
3,771,757,951,821 |
3,771,726,041,821 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-1,523,788,749,823 |
-1,362,069,711,880 |
-1,621,338,327,618 |
-1,401,127,252,002 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
1,068,993,256 |
1,980,908,209 |
2,910,712,002 |
3,688,729,919 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
8,011,141,315 |
7,658,291,325 |
7,734,145,325 |
7,599,224,547 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-6,942,148,059 |
-5,677,383,116 |
-4,823,433,323 |
-3,910,494,628 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
801,531,941 |
21,590,928,769 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
6,246,143,000 |
7,128,204,119 |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
4,906,000,000 |
5,128,204,119 |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-659,857,000 |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
234,310,447,174 |
189,684,864,582 |
158,969,191,094 |
33,767,441,998 |
|
Trả trước dài hạn |
14,608,103,392 |
35,051,264,582 |
41,050,050,426 |
32,424,939,798 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
219,702,343,782 |
154,633,600,000 |
116,612,638,468 |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
1,306,502,200 |
1,342,502,200 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,740,122,407,070 |
1,905,097,516,162 |
2,615,165,797,915 |
2,762,615,682,501 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
2,207,656,651,626 |
2,109,659,566,763 |
2,370,028,862,613 |
2,448,743,010,057 |
|
Nợ ngắn hạn |
360,746,316,910 |
366,801,851,805 |
456,736,842,374 |
629,302,820,780 |
|
Vay ngắn hạn |
127,794,282,144 |
157,008,170,587 |
202,360,834,580 |
308,765,822,847 |
|
Phải trả người bán |
104,743,619,380 |
95,773,055,171 |
176,366,129,079 |
200,586,478,849 |
|
Người mua trả tiền trước |
350,441,614 |
7,185,116,259 |
2,370,911,535 |
390,816,589 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
267,878,284 |
553,542,966 |
919,464,632 |
1,195,406,167 |
|
Phải trả người lao động |
30,859,670,012 |
27,512,218,324 |
21,053,341,879 |
39,097,453,576 |
|
Chi phí phải trả |
26,629,948,726 |
25,318,268,673 |
31,651,797,432 |
48,534,107,745 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
40,829,910,086 |
19,633,481,147 |
18,929,183,201 |
26,922,358,976 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
1,846,910,334,716 |
1,742,857,714,958 |
1,913,292,020,239 |
1,819,440,189,277 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
500,000,000 |
1,495,082,905 |
6,898,298,464 |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
8,404,589,178 |
8,404,589,178 |
8,404,589,178 |
8,404,589,178 |
|
Vay dài hạn |
1,838,505,745,538 |
1,733,953,125,780 |
1,893,303,790,024 |
1,780,413,858,043 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
10,088,558,132 |
23,723,443,592 |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-467,534,244,556 |
-204,562,050,601 |
236,286,964,055 |
305,572,189,546 |
|
Vốn và các quỹ |
-467,534,244,556 |
-204,562,050,601 |
236,286,964,055 |
305,572,189,546 |
|
Vốn góp |
589,993,370,000 |
589,993,370,000 |
589,993,370,000 |
589,993,370,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
88,258,000 |
88,258,000 |
88,258,000 |
88,258,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
306,000,000 |
306,000,000 |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
9,662,314,492 |
9,691,201,839 |
5,036,239,588 |
5,036,239,588 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
5,073,245,457 |
5,073,245,457 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
5,056,797,540 |
4,934,983,765 |
4,898,917,929 |
4,974,534,903 |
|
Lãi chưa phân phối |
-1,072,334,984,588 |
-809,269,864,205 |
-369,109,066,919 |
-299,899,458,402 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
8,849,971,247 |
8,300,482,898 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,740,122,407,070 |
1,905,097,516,162 |
2,615,165,797,915 |
2,762,615,682,501 |
|