TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,222,044,350,102 |
5,052,018,587,213 |
5,654,926,485,376 |
2,847,650,339,721 |
|
Tiền và tương đương tiền |
342,470,238,293 |
256,958,791,274 |
2,646,519,597,468 |
1,681,754,824,347 |
|
Tiền |
241,470,238,293 |
173,958,791,274 |
1,293,085,264,135 |
887,154,824,347 |
|
Các khoản tương đương tiền |
101,000,000,000 |
83,000,000,000 |
1,353,434,333,333 |
794,600,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
6,722,698,565,645 |
4,593,345,809,774 |
1,257,289,139,510 |
398,020,893,134 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
776,977,378,757 |
2,339,874,662,053 |
549,931,874,986 |
599,856,405,888 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-191,365,971,631 |
-189,295,534,267 |
-147,747,735,476 |
-201,835,512,754 |
|
Các khoản phải thu |
144,123,943,439 |
63,644,514,301 |
1,741,796,978,689 |
758,387,114,813 |
|
Phải thu khách hàng |
- |
- |
- |
- |
|
Trả trước người bán |
60,774,642,897 |
- |
32,269,483,001 |
6,340,710,657 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về hoạt động giao dịch chứng khoán |
- |
- |
1,781,762,193,550 |
851,435,734,525 |
|
Phải thu khác |
12,749,620,898 |
4,185,297,290 |
7,025,600,509 |
6,049,440,149 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
-79,260,298,371 |
-105,438,770,518 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
12,751,602,725 |
138,069,471,864 |
9,320,769,709 |
9,487,507,427 |
|
Trả trước ngắn hạn |
7,756,485,234 |
5,835,778,600 |
6,801,431,430 |
7,619,642,928 |
|
Thuế VAT phải thu |
10,000,000 |
- |
1,494,717,909 |
843,244,129 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
499,994,500 |
89,559,294,479 |
1,024,620,370 |
1,024,620,370 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
831,367,310,998 |
122,074,255,646 |
102,717,665,474 |
94,058,488,959 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hàng dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
59,106,424,602 |
64,172,261,590 |
71,853,089,278 |
77,895,632,377 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
34,002,092,098 |
40,858,984,054 |
44,699,601,457 |
45,634,641,195 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
94,208,450,947 |
94,046,764,254 |
89,099,069,867 |
81,697,447,693 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-60,206,358,849 |
-53,187,780,200 |
-44,399,468,410 |
-36,062,806,498 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
25,104,332,504 |
23,313,277,536 |
26,610,487,821 |
25,001,241,869 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
78,230,908,391 |
66,725,200,461 |
60,537,955,633 |
50,614,324,491 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-53,126,575,887 |
-43,411,922,925 |
-33,927,467,812 |
-25,613,082,622 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
543,000,000 |
7,259,749,313 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
667,835,261,482 |
- |
7,500,000,000 |
1,950,000,000 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
367,835,261,482 |
- |
- |
- |
|
Đầu tư chứng khoán dài hạn |
300,000,000,000 |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
7,500,000,000 |
1,950,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
103,925,624,914 |
55,401,994,056 |
23,364,576,196 |
14,212,856,582 |
|
Trả trước dài hạn |
4,614,344,843 |
7,144,232,309 |
7,606,814,449 |
955,094,835 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
65,095,968,347 |
30,000,000,000 |
- |
13,257,761,747 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,053,411,661,100 |
5,174,092,842,859 |
5,757,644,150,850 |
2,941,708,828,680 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
5,545,257,829,701 |
3,225,829,341,616 |
3,822,212,587,611 |
1,106,419,458,078 |
|
Nợ ngắn hạn |
5,217,818,566,754 |
3,131,529,341,616 |
3,722,212,587,611 |
1,106,419,458,078 |
|
Vay ngắn hạn |
4,351,896,422,610 |
2,613,806,976,714 |
1,600,656,425,139 |
104,945,276,894 |
|
Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn |
2,554,536,055 |
588,024,693 |
2,262,101,262 |
28,903,290,975 |
|
Tạm ứng của khách hang |
1,713,205,704 |
844,691,201 |
417,400,000 |
- |
|
Các khoản phải trả về thuế |
43,413,068,362 |
19,061,077,930 |
8,449,273,019 |
29,085,766,367 |
|
Phải trả người lao động |
19,575,134,665 |
12,835,449,309 |
2,087,430,741 |
7,736,404,299 |
|
Chi phí phải trả |
15,061,595,841 |
8,440,117,883 |
5,165,559,532 |
8,037,914,324 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
763,730,233,228 |
472,546,426,921 |
1,112,627,841,063 |
877,680,195,032 |
|
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu |
- |
- |
887,341,925 |
1,634,544,951 |
|
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán |
- |
- |
61,100,000 |
489,795,000 |
|
Phải trả khác |
2,569,609,022 |
964,505,522 |
989,598,114,930 |
46,547,318,841 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
9,338,489,500 |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,306,441,561 |
1,752,381,129 |
- |
1,358,951,395 |
|
Nợ dài hạn |
327,439,262,947 |
94,300,000,000 |
100,000,000,000 |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
100,000,000,000 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,439,262,947 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,508,153,831,399 |
1,948,263,501,243 |
1,935,431,563,239 |
1,835,289,370,602 |
|
Vốn và các quỹ |
2,508,153,831,399 |
1,948,263,501,243 |
1,935,431,563,239 |
1,835,289,370,602 |
|
Vốn góp |
1,549,981,650,000 |
1,549,981,650,000 |
1,549,981,650,000 |
1,549,981,650,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
120,708,515,572 |
65,433,524,852 |
65,433,524,852 |
65,433,524,852 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
-49,562,384,545 |
-90,281,063,425 |
-4,333,425 |
-2,537,925 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
10,203,951,542 |
30,416,825,026 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
40,170,765,283 |
19,518,327,973 |
- |
1,115,098,023 |
|
Quỹ khác |
- |
- |
39,505,678,545 |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
777,382,792,803 |
354,791,006,867 |
270,311,091,725 |
188,344,810,626 |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐONG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,053,411,661,100 |
5,174,092,842,859 |
5,757,644,150,850 |
2,941,708,828,680 |
|