TÀI SẢN NGẮN HẠN |
- |
100,246,615,638,617 |
92,976,241,715,191 |
67,699,619,665,953 |
|
Tiền và tương đương tiền |
- |
8,141,750,027,686 |
9,833,332,219,401 |
6,938,465,104,490 |
|
Tiền |
- |
6,182,781,185,541 |
6,243,230,621,899 |
3,771,965,874,567 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
1,958,968,842,145 |
3,590,101,597,502 |
3,166,499,229,923 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
672,569,770,071 |
494,156,904,807 |
11,142,979,590,895 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
-19,505,232,000 |
-18,996,660,000 |
-14,958,000,000 |
|
Các khoản phải thu |
- |
27,335,112,175,074 |
18,254,656,305,786 |
13,848,128,025,192 |
|
Phải thu khách hàng |
- |
5,744,460,450,918 |
3,170,762,775,815 |
2,532,249,371,138 |
|
Trả trước người bán |
- |
8,675,566,825,227 |
5,229,186,165,035 |
6,695,026,549,290 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
- |
5,748,899,913,388 |
6,809,970,413,275 |
3,072,305,532,703 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
-518,054,842,995 |
-179,521,687,152 |
-214,577,340,741 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
- |
56,058,815,191,085 |
55,175,220,368,884 |
28,027,417,689,166 |
|
Hàng tồn kho |
- |
56,403,215,413,508 |
55,272,215,830,425 |
28,085,895,835,621 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
-344,400,222,423 |
-96,995,461,541 |
-58,478,146,455 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
8,038,368,474,701 |
9,218,875,916,313 |
7,742,629,256,210 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
4,758,744,122,155 |
3,123,024,713,156 |
1,548,029,401,201 |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
1,099,347,699,941 |
972,722,775,130 |
660,027,543,114 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
213,678,380,799 |
111,457,535,408 |
23,050,885,079 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
1,966,598,271,806 |
5,011,670,892,619 |
5,511,521,426,816 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
- |
113,545,441,345,980 |
90,499,384,229,533 |
77,854,737,886,022 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
563,644,449,382 |
465,506,617,197 |
254,324,078,479 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
294,618,108,302 |
406,516,702,082 |
191,764,239,314 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
- |
35,649,944,002,033 |
26,880,911,532,443 |
19,837,150,938,774 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
- |
34,973,533,341,870 |
26,066,821,876,593 |
19,114,346,085,751 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
- |
40,845,582,676,116 |
30,165,242,182,483 |
22,037,695,324,834 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
- |
-5,872,049,334,246 |
-4,098,420,305,890 |
-2,923,349,239,083 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
676,410,660,163 |
814,089,655,850 |
722,804,853,023 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
1,222,264,361,922 |
1,173,632,007,764 |
865,235,746,007 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
-545,853,701,759 |
-359,542,351,914 |
-142,430,892,984 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
18,198,420,908,900 |
17,362,127,296,491 |
16,827,664,243,533 |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
20,842,351,193,783 |
19,186,357,270,103 |
18,192,494,564,257 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
-2,643,930,284,883 |
-1,824,229,973,612 |
-1,364,830,320,724 |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
6,485,785,915,017 |
3,360,331,864,355 |
9,597,557,595,727 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
2,439,624,600,795 |
1,730,283,476,020 |
6,715,538,162,046 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
2,176,543,861,811 |
1,616,241,288,531 |
2,882,019,433,681 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
-50,382,547,589 |
-56,192,900,196 |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
- |
15,155,507,789,052 |
8,201,079,333,669 |
13,222,747,664,655 |
|
Trả trước dài hạn |
- |
3,061,950,076,912 |
2,252,711,733,160 |
1,437,896,150,549 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
337,979,519,507 |
328,604,798,935 |
170,157,957,461 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
7,115,047,177,440 |
- |
3,000,000,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
- |
213,792,056,984,597 |
183,475,625,944,724 |
145,554,357,551,975 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
- |
161,235,046,806,942 |
135,184,454,789,211 |
107,969,432,655,182 |
|
Nợ ngắn hạn |
- |
123,624,630,823,022 |
97,627,931,086,891 |
64,900,384,271,695 |
|
Vay ngắn hạn |
- |
18,140,968,057,370 |
5,590,652,159,634 |
1,424,617,794,094 |
|
Phải trả người bán |
- |
8,245,460,364,882 |
6,458,154,238,573 |
5,712,772,636,664 |
|
Người mua trả tiền trước |
- |
54,822,434,640,779 |
47,537,280,868,648 |
20,221,096,466,017 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
- |
4,933,105,236,661 |
7,366,546,933,741 |
1,678,401,228,369 |
|
Phải trả người lao động |
- |
674,309,918,834 |
418,583,692,189 |
293,440,169,231 |
|
Chi phí phải trả |
- |
10,416,596,543,393 |
8,454,261,883,875 |
6,920,895,138,980 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
- |
24,460,922,418,130 |
20,468,556,855,796 |
27,471,724,880,316 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
175,402,166,437 |
195,055,795,377 |
120,697,938,748 |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
37,610,415,983,920 |
37,556,523,702,320 |
43,069,048,383,487 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
712,750,848,054 |
640,119,050,942 |
4,406,204,612,974 |
|
Vay dài hạn |
- |
31,219,525,897,044 |
34,168,826,603,603 |
33,122,684,524,987 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
142,779,876,044 |
357,813,466,293 |
474,345,952,476 |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
5,535,359,362,778 |
2,389,764,581,482 |
2,683,411,532,468 |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
- |
52,557,010,177,655 |
48,291,171,155,513 |
37,584,924,896,793 |
|
Vốn và các quỹ |
- |
52,557,010,177,655 |
48,291,171,155,513 |
37,584,924,896,793 |
|
Vốn góp |
- |
26,377,079,540,000 |
26,377,079,540,000 |
18,681,880,870,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
2,651,165,167,904 |
2,504,959,737,448 |
5,798,727,464,308 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
37,845,114,930 |
32,845,114,930 |
27,845,114,930 |
|
Lãi chưa phân phối |
- |
5,583,084,564,118 |
1,887,422,518,069 |
1,571,190,449,441 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
- |
213,792,056,984,597 |
183,475,625,944,724 |
145,554,357,551,975 |
|