TÀI SẢN NGẮN HẠN |
117,320,696,658 |
116,537,831,289 |
157,884,777,829 |
143,307,885,102 |
|
Tiền và tương đương tiền |
15,550,710,145 |
39,949,507,794 |
93,375,903,471 |
72,976,688,765 |
|
Tiền |
11,150,710,145 |
22,371,987,794 |
39,490,574,414 |
64,550,364,322 |
|
Các khoản tương đương tiền |
4,400,000,000 |
17,577,520,000 |
53,885,329,057 |
8,426,324,443 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
47,500,000,000 |
6,000,000,000 |
- |
2,000,000,000 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
2,000,000,000 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
44,102,089,567 |
55,121,789,841 |
58,548,321,273 |
61,247,320,673 |
|
Phải thu khách hàng |
10,655,911,105 |
28,490,819,455 |
17,698,053,991 |
26,438,415,717 |
|
Trả trước người bán |
9,690,386,954 |
17,977,802,974 |
30,180,258,713 |
17,370,993,841 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
25,121,786,480 |
9,750,874,084 |
11,738,128,736 |
18,665,201,770 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,365,994,972 |
-1,097,706,672 |
-1,068,120,167 |
-1,227,290,655 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
3,137,308,413 |
6,704,774,493 |
1,524,315,580 |
- |
|
Hàng tồn kho |
3,137,308,413 |
6,704,774,493 |
1,524,315,580 |
- |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
7,030,588,533 |
8,761,759,161 |
4,436,237,505 |
7,083,875,664 |
|
Trả trước ngắn hạn |
4,495,811,582 |
2,960,299,864 |
1,361,301,961 |
4,630,516,978 |
|
Thuế VAT phải thu |
2,293,834,660 |
5,552,713,637 |
2,833,993,253 |
2,213,244,918 |
|
Phải thu thuế khác |
240,942,291 |
248,745,660 |
240,942,291 |
240,113,768 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
360,573,991,115 |
386,316,692,547 |
456,111,412,094 |
514,599,583,477 |
|
Phải thu dài hạn |
825,001,000 |
1,054,651,000 |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
825,001,000 |
1,054,651,000 |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
266,537,325,938 |
323,246,713,232 |
376,792,434,472 |
425,779,421,636 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
259,066,294,683 |
313,103,215,315 |
363,609,061,558 |
412,596,048,722 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
661,383,458,770 |
668,459,032,428 |
674,698,823,709 |
674,537,172,819 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-402,317,164,087 |
-355,355,817,113 |
-311,089,762,151 |
-261,941,124,097 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
7,471,031,255 |
10,143,497,917 |
13,183,372,914 |
13,183,372,914 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
7,561,097,914 |
10,211,097,914 |
13,235,372,914 |
13,235,372,914 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-90,066,659 |
-67,599,997 |
-52,000,000 |
-52,000,000 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
75,902,337,307 |
35,519,001,001 |
56,056,490,475 |
62,311,883,963 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
21,452,337,307 |
27,053,286,681 |
44,556,490,475 |
50,811,883,963 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
54,450,000,000 |
8,465,714,320 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
17,150,826,870 |
22,114,765,135 |
18,487,196,032 |
21,818,476,763 |
|
Trả trước dài hạn |
17,150,826,870 |
22,114,765,135 |
18,487,196,032 |
21,818,476,763 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
477,894,687,773 |
502,854,523,836 |
613,996,189,923 |
657,907,468,579 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
199,472,767,881 |
260,993,841,000 |
332,438,877,318 |
362,099,016,273 |
|
Nợ ngắn hạn |
112,892,580,015 |
130,676,319,288 |
140,163,160,764 |
113,676,089,876 |
|
Vay ngắn hạn |
61,461,774,995 |
71,022,316,974 |
68,772,775,668 |
32,487,593,862 |
|
Phải trả người bán |
11,495,905,276 |
37,644,460,676 |
31,900,093,097 |
31,316,683,811 |
|
Người mua trả tiền trước |
104,918,180 |
231,372,009 |
943,814,135 |
982,500,358 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
6,568,519,472 |
6,609,918,681 |
7,683,166,785 |
7,243,751,529 |
|
Phải trả người lao động |
3,201,647,734 |
4,139,353,068 |
13,455,767,944 |
14,261,952,570 |
|
Chi phí phải trả |
5,880,224,369 |
4,177,003,448 |
3,406,577,721 |
3,274,804,056 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
20,309,206,158 |
6,270,672,300 |
13,187,739,600 |
21,440,139,437 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
2,482,923,894 |
- |
- |
449,381,466 |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
86,580,187,866 |
130,317,521,712 |
192,275,716,554 |
248,422,926,397 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
5,990,318,069 |
5,874,828,086 |
550,006,000 |
389,006,000 |
|
Vay dài hạn |
80,296,196,613 |
124,442,693,626 |
191,725,710,554 |
248,033,920,397 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
278,421,919,892 |
241,860,682,836 |
281,557,312,605 |
284,551,505,112 |
|
Vốn và các quỹ |
278,421,919,892 |
241,860,682,836 |
281,557,312,605 |
284,551,505,112 |
|
Vốn góp |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
132,428,325 |
132,428,325 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
3,410,429,248 |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
34,325,348,686 |
34,328,022,565 |
35,425,712,152 |
24,370,903,345 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
10,654,687,390 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
88,717,059,222 |
52,230,576,940 |
80,741,673,691 |
95,983,056,804 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
11,256,947,194 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
477,894,687,773 |
502,854,523,836 |
613,996,189,923 |
657,907,468,579 |
|