TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,447,965,187 |
182,729,101,319 |
189,079,427,440 |
158,142,113,895 |
|
Tiền và tương đương tiền |
17,325,661,777 |
22,878,251,046 |
25,674,046,033 |
46,286,458,202 |
|
Tiền |
9,325,661,777 |
8,178,251,046 |
4,174,046,033 |
12,286,458,202 |
|
Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
14,700,000,000 |
21,500,000,000 |
34,000,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
69,095,768,096 |
58,480,505,042 |
74,369,480,696 |
26,209,674,668 |
|
Phải thu khách hàng |
49,637,254,442 |
49,195,394,265 |
70,423,606,586 |
24,559,679,229 |
|
Trả trước người bán |
19,092,201,497 |
6,409,063,733 |
3,492,671,616 |
1,165,534,202 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
366,312,157 |
2,876,047,044 |
453,202,494 |
509,725,509 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
-25,264,272 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
99,777,864,604 |
100,490,154,464 |
88,678,464,386 |
84,045,569,182 |
|
Hàng tồn kho |
99,777,864,604 |
100,490,154,464 |
88,678,464,386 |
84,045,569,182 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
1,248,670,710 |
880,190,767 |
357,436,325 |
1,600,411,843 |
|
Trả trước ngắn hạn |
39,834,580 |
118,345,765 |
20,746,654 |
288,151,472 |
|
Thuế VAT phải thu |
1,194,205,948 |
761,845,002 |
336,689,671 |
110,063,172 |
|
Phải thu thuế khác |
14,630,182 |
- |
- |
668,673,766 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
533,523,433 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,664,167,042 |
47,231,383,902 |
24,026,971,687 |
23,535,791,460 |
|
Phải thu dài hạn |
183,050,000 |
181,550,000 |
166,550,000 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
183,050,000 |
181,550,000 |
166,550,000 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
46,354,301,744 |
40,386,170,049 |
18,785,876,065 |
22,592,840,924 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
46,008,758,936 |
40,203,430,674 |
18,546,909,190 |
22,592,840,924 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
101,465,797,121 |
90,364,158,304 |
64,068,294,741 |
62,942,535,648 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-55,457,038,185 |
-50,160,727,630 |
-45,521,385,551 |
-40,349,694,724 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
345,542,808 |
182,739,375 |
238,966,875 |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
533,865,500 |
281,137,500 |
281,137,500 |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-188,322,692 |
-98,398,125 |
-42,170,625 |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
1,715,752,385 |
1,330,411,469 |
663,836,329 |
942,950,536 |
|
Trả trước dài hạn |
1,715,752,385 |
1,330,411,469 |
663,836,329 |
557,823,736 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
385,126,800 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
244,112,132,229 |
229,960,485,221 |
213,106,399,127 |
181,677,905,355 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
60,501,643,305 |
52,889,325,700 |
56,597,311,307 |
50,127,734,550 |
|
Nợ ngắn hạn |
59,341,643,305 |
52,429,325,700 |
56,242,311,307 |
49,565,061,806 |
|
Vay ngắn hạn |
20,929,202,147 |
13,046,625,251 |
10,971,865,708 |
3,962,214,678 |
|
Phải trả người bán |
6,938,720,658 |
6,839,401,025 |
6,182,303,259 |
5,052,168,322 |
|
Người mua trả tiền trước |
766,201,325 |
3,839,110,398 |
3,157,747,930 |
5,290,627,859 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
17,244,211,847 |
17,414,381,268 |
20,742,931,754 |
16,795,083,319 |
|
Phải trả người lao động |
5,485,386,238 |
10,369,690,614 |
12,454,566,604 |
13,562,470,802 |
|
Chi phí phải trả |
682,772,262 |
26,846,418 |
1,637,350,492 |
2,111,941,667 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
521,765,360 |
446,212,158 |
481,729,759 |
1,901,879,358 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
6,350,000,000 |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
1,160,000,000 |
460,000,000 |
355,000,000 |
562,672,744 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
1,160,000,000 |
460,000,000 |
355,000,000 |
476,700,000 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
85,972,744 |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,610,488,924 |
177,071,159,521 |
156,509,087,820 |
131,550,170,805 |
|
Vốn và các quỹ |
183,610,488,924 |
177,071,159,521 |
156,509,087,820 |
131,550,170,805 |
|
Vốn góp |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
124,214,180,000 |
108,013,390,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
7,335,990,805 |
2,305,833 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
3,215,223,515 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
27,105,002,363 |
20,565,672,960 |
24,958,917,015 |
20,319,251,457 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
244,112,132,229 |
229,960,485,221 |
213,106,399,127 |
181,677,905,355 |
|