TÀI SẢN NGẮN HẠN |
284,798,322,856 |
269,647,096,242 |
239,329,528,032 |
135,796,087,385 |
|
Tiền và tương đương tiền |
144,885,670,609 |
103,491,309,538 |
132,406,616,052 |
52,601,146,456 |
|
Tiền |
18,609,330,743 |
27,746,041,711 |
12,176,557,927 |
42,462,118,678 |
|
Các khoản tương đương tiền |
126,276,339,866 |
75,745,267,827 |
120,230,058,125 |
10,139,027,778 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
77,915,925,435 |
106,662,160,098 |
91,750,999,132 |
74,970,900,104 |
|
Phải thu khách hàng |
62,426,005,839 |
87,143,946,367 |
65,785,758,688 |
56,237,504,250 |
|
Trả trước người bán |
14,785,095,250 |
19,107,882,383 |
24,854,135,200 |
4,986,446,477 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
704,824,346 |
410,331,348 |
1,111,105,244 |
13,746,949,377 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
61,627,551,811 |
56,038,457,987 |
14,788,167,648 |
7,900,390,020 |
|
Hàng tồn kho |
64,381,406,010 |
58,792,312,186 |
17,542,021,847 |
10,654,244,219 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-2,753,854,199 |
-2,753,854,199 |
-2,753,854,199 |
-2,753,854,199 |
|
Tài sản lưu động khác |
369,175,001 |
3,455,168,619 |
383,745,200 |
323,650,805 |
|
Trả trước ngắn hạn |
369,175,001 |
672,275,239 |
243,309,203 |
59,185,281 |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
2,682,566,928 |
- |
- |
|
Phải thu thuế khác |
- |
100,326,452 |
140,435,997 |
124,459,361 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
140,006,163 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
814,094,291,237 |
846,204,373,213 |
880,685,321,018 |
956,483,234,568 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
160,000,000 |
160,000,000 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
160,000,000 |
160,000,000 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
679,035,937,963 |
767,366,405,319 |
858,409,369,244 |
955,314,229,266 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
679,035,937,963 |
767,324,696,983 |
858,183,353,329 |
954,117,972,089 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
1,576,071,247,398 |
1,567,519,216,939 |
1,562,168,437,463 |
1,557,131,912,009 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-897,035,309,435 |
-800,194,519,956 |
-703,985,084,134 |
-603,013,939,920 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
41,708,336 |
226,015,915 |
461,106,819 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
878,969,151 |
878,969,151 |
878,969,151 |
878,969,151 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-878,969,151 |
-837,260,815 |
-652,953,236 |
-417,862,332 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
735,150,358 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
125,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
125,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
7,121,021,122 |
8,461,805,037 |
6,877,382,735 |
919,005,302 |
|
Trả trước dài hạn |
7,121,021,122 |
8,461,805,037 |
6,877,382,735 |
919,005,302 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,098,892,614,093 |
1,115,851,469,455 |
1,120,014,849,050 |
1,092,279,321,953 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
246,596,543,737 |
350,387,055,643 |
434,479,832,228 |
548,236,801,065 |
|
Nợ ngắn hạn |
82,075,351,715 |
143,919,831,174 |
165,237,944,384 |
126,850,461,809 |
|
Vay ngắn hạn |
49,920,000,000 |
97,375,818,803 |
141,826,944,484 |
101,538,614,891 |
|
Phải trả người bán |
9,192,855,288 |
21,805,568,222 |
2,970,742,953 |
1,008,276,703 |
|
Người mua trả tiền trước |
- |
- |
9,465,130,350 |
- |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
17,318,350,753 |
11,737,022,190 |
4,313,068,220 |
9,996,343,932 |
|
Phải trả người lao động |
3,009,229,686 |
5,492,209,138 |
5,082,558,798 |
5,901,078,705 |
|
Chi phí phải trả |
731,346,853 |
5,748,652,697 |
- |
7,220,533,686 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
1,256,450,119 |
1,491,131,967 |
1,287,746,525 |
1,185,613,892 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
164,521,192,022 |
206,467,224,469 |
269,241,887,844 |
421,386,339,256 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
164,521,192,022 |
206,467,224,469 |
269,241,887,844 |
421,386,339,256 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
852,296,070,356 |
765,464,413,812 |
685,535,016,822 |
544,042,520,888 |
|
Vốn và các quỹ |
852,296,070,356 |
765,464,413,812 |
685,535,016,822 |
544,042,520,888 |
|
Vốn góp |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
2,202,126,044 |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
350,093,944,312 |
263,262,287,768 |
183,332,890,778 |
44,042,520,888 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,098,892,614,093 |
1,115,851,469,455 |
1,120,014,849,050 |
1,092,279,321,953 |
|