TÀI SẢN NGẮN HẠN |
751,375,351,968 |
254,614,907,117 |
140,891,931,666 |
38,004,573,589 |
|
Tiền và tương đương tiền |
139,422,597,321 |
100,335,715,962 |
55,961,685,387 |
8,737,790,402 |
|
Tiền |
139,422,597,321 |
100,335,715,962 |
55,961,685,387 |
5,392,565,435 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
3,345,224,967 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
175,003,734,079 |
64,682,868,692 |
8,810,410,518 |
4,816,136,283 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
11,415,280,897 |
14,325,088,491 |
10,660,651,255 |
4,816,136,283 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-381,546,818 |
-292,219,799 |
-1,850,240,737 |
- |
|
Các khoản phải thu |
436,911,495,797 |
89,424,961,259 |
64,987,329,385 |
8,670,908,904 |
|
Phải thu khách hàng |
63,000,000 |
588,000,000 |
3,123,863,000 |
8,419,022,540 |
|
Trả trước người bán |
1,257,665,397 |
17,727,952,819 |
9,829,294,547 |
- |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
440,754,884,030 |
75,572,619,458 |
52,346,348,588 |
251,886,364 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-5,164,053,630 |
-4,463,611,018 |
-312,176,750 |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
37,524,771 |
171,361,204 |
11,132,506,376 |
15,779,738,000 |
|
Trả trước ngắn hạn |
37,524,771 |
151,994,679 |
250,898,911 |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
19,366,525 |
147,714,870 |
- |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
32,882,997 |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
10,701,009,598 |
15,779,738,000 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,081,993,939 |
19,921,879,901 |
13,261,119,944 |
73,323,467 |
|
Phải thu dài hạn |
1,998,978,869 |
1,787,913,480 |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
1,998,978,869 |
1,787,913,480 |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
1,055,788,456 |
1,128,238,411 |
1,152,435,666 |
- |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
322,994,834 |
482,264,271 |
332,084,598 |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
3,348,963,913 |
3,348,963,913 |
3,002,563,913 |
- |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-3,025,969,079 |
-2,866,699,642 |
-2,670,479,315 |
- |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
732,793,622 |
645,974,140 |
820,351,068 |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
4,283,275,575 |
3,834,775,575 |
3,420,900,575 |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-3,550,481,953 |
-3,188,801,435 |
-2,600,549,507 |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
12,200,000,000 |
14,950,000,000 |
7,020,000,000 |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
12,200,000,000 |
14,950,000,000 |
7,020,000,000 |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
1,881,528,177 |
3,080,786,006 |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
1,827,226,614 |
174,199,833 |
2,007,898,272 |
73,323,467 |
|
Trả trước dài hạn |
160,578,845 |
174,199,833 |
200,092,779 |
73,323,467 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
1,807,805,493 |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
768,457,345,907 |
274,536,787,018 |
154,153,051,610 |
38,077,897,056 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
313,269,783,938 |
96,204,680,473 |
54,858,720,680 |
6,456,988,806 |
|
Nợ ngắn hạn |
301,109,783,938 |
79,824,680,473 |
24,858,720,680 |
6,456,988,806 |
|
Vay ngắn hạn |
256,984,606,936 |
54,828,697,621 |
10,103,364,380 |
3,471,445,089 |
|
Phải trả người bán |
816,888,790 |
130,000,000 |
255,180,335 |
1,400,000 |
|
Người mua trả tiền trước |
- |
100,000,000 |
- |
- |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
11,287,483,916 |
5,222,912,258 |
883,729,549 |
734,878,711 |
|
Phải trả người lao động |
532,218,575 |
62,978,048 |
32,566,624 |
2,246,460,006 |
|
Chi phí phải trả |
1,870,947,458 |
763,030,863 |
127,737,778 |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
29,568,362,083 |
18,655,010,503 |
13,444,278,849 |
2,805,000 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
12,160,000,000 |
16,380,000,000 |
30,000,000,000 |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
12,160,000,000 |
16,380,000,000 |
30,000,000,000 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
455,187,561,969 |
178,332,106,545 |
79,059,291,723 |
31,620,908,250 |
|
Vốn và các quỹ |
455,187,561,969 |
178,332,106,545 |
79,059,291,723 |
31,620,908,250 |
|
Vốn góp |
368,886,300,000 |
141,450,000,000 |
69,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
2,761,180,773 |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
97,254,494 |
97,254,494 |
48,627,247 |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
48,627,247 |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
43,655,597,193 |
4,834,689,667 |
9,962,037,229 |
1,620,908,250 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
20,235,039,207 |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
768,457,345,907 |
274,536,787,018 |
154,153,051,610 |
38,077,897,056 |
|