TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,485,148,992 |
79,161,756,662 |
49,757,735,155 |
47,802,756,461 |
|
Tiền và tương đương tiền |
1,764,759,664 |
12,690,094,653 |
1,345,471,213 |
2,275,975,653 |
|
Tiền |
1,764,759,664 |
12,690,094,653 |
1,345,471,213 |
2,275,975,653 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
22,928,556,315 |
34,714,110,422 |
20,914,370,848 |
23,666,464,823 |
|
Phải thu khách hàng |
18,383,630,126 |
28,303,377,238 |
17,526,669,208 |
4,525,664,823 |
|
Trả trước người bán |
6,124,051,241 |
621,395,729 |
2,366,263,250 |
15,490,800,000 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
- |
68,462,507 |
20,375,999 |
3,650,000,000 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,579,125,052 |
-1,579,125,052 |
-798,937,609 |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
25,059,188,709 |
29,764,252,805 |
26,188,835,365 |
21,000,051,082 |
|
Hàng tồn kho |
25,059,188,709 |
29,764,252,805 |
26,188,835,365 |
21,000,051,082 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
1,732,644,304 |
1,993,298,782 |
1,309,057,729 |
860,264,903 |
|
Trả trước ngắn hạn |
499,599,516 |
551,602,632 |
1,303,244,760 |
434,498,184 |
|
Thuế VAT phải thu |
1,233,044,788 |
1,441,696,150 |
5,812,969 |
425,766,719 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,345,040,458 |
29,924,397,529 |
17,310,458,894 |
15,560,972,975 |
|
Phải thu dài hạn |
14,000,000,000 |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
14,000,000,000 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
24,145,406,657 |
29,352,761,467 |
16,752,453,004 |
15,362,817,046 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
24,145,406,657 |
29,352,761,467 |
16,752,453,004 |
15,362,817,046 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
35,683,957,115 |
37,805,505,713 |
22,796,537,801 |
20,102,740,928 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-11,538,550,458 |
-8,452,744,246 |
-6,044,084,797 |
-4,739,923,882 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
199,633,801 |
571,636,062 |
558,005,890 |
198,155,929 |
|
Trả trước dài hạn |
- |
452,054,226 |
540,671,674 |
198,155,929 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
119,581,836 |
17,334,216 |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
199,633,801 |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
94,830,189,450 |
109,086,154,191 |
67,068,194,049 |
63,363,729,436 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
16,181,046,238 |
30,235,993,780 |
9,227,854,022 |
7,707,927,395 |
|
Nợ ngắn hạn |
16,181,046,238 |
29,068,493,780 |
9,227,854,022 |
7,707,927,395 |
|
Vay ngắn hạn |
4,519,037,754 |
3,980,509,250 |
- |
- |
|
Phải trả người bán |
5,391,217,467 |
17,274,053,794 |
7,304,061,102 |
6,281,703,953 |
|
Người mua trả tiền trước |
3,974,882,421 |
5,875,176,410 |
162,000,000 |
555,106,596 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,841,687,451 |
1,688,024,326 |
1,432,408,080 |
802,505,186 |
|
Phải trả người lao động |
153,142,275 |
- |
192,000,000 |
- |
|
Chi phí phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
301,078,870 |
250,730,000 |
137,384,840 |
68,611,660 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
1,167,500,000 |
- |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
- |
1,167,500,000 |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,649,143,212 |
78,850,160,411 |
57,840,340,027 |
55,655,802,041 |
|
Vốn và các quỹ |
78,649,143,212 |
78,850,160,411 |
57,840,340,027 |
55,655,802,041 |
|
Vốn góp |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
52,500,000,000 |
52,500,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
8,649,143,212 |
8,850,160,411 |
5,340,340,027 |
3,155,802,041 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
94,830,189,450 |
109,086,154,191 |
67,068,194,049 |
63,363,729,436 |
|