TÀI SẢN NGẮN HẠN |
143,094,791,369 |
59,653,090,667 |
332,230,470,278 |
760,337,509,972 |
|
Tiền và tương đương tiền |
227,968,980 |
354,664,996 |
112,407,189 |
788,743,414 |
|
Tiền |
227,968,980 |
354,664,996 |
112,407,189 |
788,743,414 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
73,827,139,100 |
1,890,186,094 |
280,703,888,377 |
290,875,967,080 |
|
Phải thu khách hàng |
66,648,512,836 |
9,600,000 |
264,829,272,331 |
289,411,422,761 |
|
Trả trước người bán |
25,666 |
1,631,660,346 |
15,565,349,983 |
1,054,879,404 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
7,178,600,598 |
248,925,748 |
309,266,063 |
409,664,915 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
42,324,074,840 |
32,434,442,757 |
36,842,323,763 |
448,742,982,115 |
|
Hàng tồn kho |
42,324,074,840 |
32,434,442,757 |
36,842,323,763 |
448,742,982,115 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
26,715,608,449 |
24,973,796,820 |
14,571,850,949 |
19,929,817,363 |
|
Trả trước ngắn hạn |
15,325,116,237 |
8,122,758,614 |
13,361,692,769 |
18,636,623,300 |
|
Thuế VAT phải thu |
7,932,276,539 |
13,666,073,641 |
1,210,158,180 |
- |
|
Phải thu thuế khác |
3,458,215,673 |
3,184,964,565 |
- |
1,293,194,063 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,325,787,971,587 |
1,463,472,937,051 |
1,492,783,175,671 |
926,018,508,538 |
|
Phải thu dài hạn |
27,326,545,436 |
23,976,087,569 |
20,716,143,953 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
27,326,545,436 |
23,976,087,569 |
20,716,143,953 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
1,009,338,934,485 |
1,170,529,213,520 |
1,280,168,535,030 |
812,018,422,323 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
1,007,515,826,450 |
1,168,559,900,942 |
1,278,208,542,384 |
289,532,264,025 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
2,334,422,053,852 |
2,373,401,731,899 |
2,292,166,898,396 |
1,133,933,187,648 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-1,326,906,227,402 |
-1,204,841,830,957 |
-1,013,958,356,012 |
-844,400,923,623 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
1,823,108,035 |
1,969,312,578 |
1,959,992,646 |
2,083,292,017 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
2,846,515,014 |
4,012,689,188 |
3,820,092,193 |
3,820,092,193 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,023,406,979 |
-2,043,376,610 |
-1,860,099,547 |
-1,736,800,176 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
520,402,866,281 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
12,425,430,000 |
9,067,141,030 |
14,511,228,596 |
17,669,298,136 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-9,373,570,000 |
-12,731,858,970 |
-7,287,771,404 |
-4,129,701,864 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
275,955,100,484 |
258,726,969,203 |
164,346,378,902 |
96,330,788,079 |
|
Trả trước dài hạn |
259,870,673,634 |
218,465,323,724 |
164,346,378,902 |
84,680,276,641 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
16,084,426,850 |
40,261,645,479 |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
11,650,511,438 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,468,882,762,956 |
1,523,126,027,718 |
1,825,013,645,949 |
1,686,356,018,510 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
1,120,743,197,935 |
1,271,390,755,022 |
1,662,939,342,116 |
1,454,285,659,426 |
|
Nợ ngắn hạn |
530,557,365,957 |
506,061,630,732 |
676,636,497,275 |
715,784,411,832 |
|
Vay ngắn hạn |
262,410,631,231 |
306,340,378,002 |
373,853,318,467 |
430,202,082,095 |
|
Phải trả người bán |
235,338,729,203 |
142,997,029,843 |
181,059,650,503 |
130,645,622,547 |
|
Người mua trả tiền trước |
- |
23,256,567,174 |
- |
- |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
123,007,000 |
14,388,335,825 |
93,181,100,576 |
111,464,249,413 |
|
Phải trả người lao động |
31,793,170,606 |
17,669,904,493 |
11,447,350,070 |
14,908,057,815 |
|
Chi phí phải trả |
40,692,572 |
316,346,334 |
168,763,000 |
590,936,614 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
10,584,840,023 |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
249,523,320 |
383,253,258 |
8,537,098,856 |
2,885,007,522 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
590,185,831,978 |
765,329,124,290 |
986,302,844,841 |
738,501,247,594 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
590,185,831,978 |
765,329,124,290 |
986,302,844,841 |
738,501,247,594 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
348,139,565,021 |
251,735,272,696 |
162,074,303,833 |
232,070,359,084 |
|
Vốn và các quỹ |
348,139,565,021 |
251,735,272,696 |
162,074,303,833 |
232,070,359,084 |
|
Vốn góp |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
-130,000,000 |
-130,000,000 |
-130,000,000 |
-130,000,000 |
|
Vốn khác |
27,416,985,238 |
27,416,985,238 |
27,416,985,238 |
27,416,985,238 |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
44,783,373,846 |
44,783,373,846 |
44,783,373,846 |
44,783,373,846 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
116,069,205,937 |
19,664,913,612 |
-69,996,055,251 |
- |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,468,882,762,956 |
1,523,126,027,718 |
1,825,013,645,949 |
1,686,356,018,510 |
|