TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,611,839,681,831 |
5,274,728,268,777 |
5,184,617,090,417 |
5,134,529,620,956 |
|
Tiền và tương đương tiền |
30,750,825,513 |
26,785,392,685 |
29,687,480,920 |
32,262,470,401 |
|
Tiền |
28,250,825,513 |
24,261,519,237 |
27,187,480,920 |
31,740,212,526 |
|
Các khoản tương đương tiền |
2,500,000,000 |
2,523,873,448 |
2,500,000,000 |
522,257,875 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
4,380,460,900 |
4,893,028,550 |
3,903,381,000 |
2,732,366,700 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
4,893,028,550 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-512,567,650 |
- |
-989,647,550 |
-2,160,661,850 |
|
Các khoản phải thu |
716,469,290,745 |
882,316,389,929 |
1,102,676,335,133 |
617,280,835,474 |
|
Phải thu khách hàng |
702,413,304,710 |
869,145,003,872 |
1,078,818,206,518 |
600,356,145,233 |
|
Trả trước người bán |
8,928,546,607 |
12,986,081,878 |
11,926,025,415 |
14,611,126,318 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
18,010,942,986 |
14,234,234,146 |
24,640,586,007 |
10,929,982,118 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-12,883,503,558 |
-14,048,929,967 |
-12,708,482,807 |
-8,616,418,195 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
4,822,274,475,969 |
4,318,573,269,164 |
3,769,680,769,502 |
4,288,619,016,726 |
|
Hàng tồn kho |
4,822,495,754,485 |
4,318,794,547,680 |
3,769,680,769,502 |
4,288,619,016,726 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-221,278,516 |
-221,278,516 |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
37,964,628,704 |
42,160,188,449 |
278,669,123,862 |
193,634,931,655 |
|
Trả trước ngắn hạn |
3,154,274,153 |
2,345,303,079 |
3,055,258,401 |
6,164,777,983 |
|
Thuế VAT phải thu |
34,365,706,382 |
35,144,925,109 |
275,288,978,853 |
175,119,195,720 |
|
Phải thu thuế khác |
444,648,169 |
4,669,960,261 |
324,886,608 |
1,074,773,930 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
11,276,184,022 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,255,035,181,278 |
2,003,554,707,066 |
2,169,615,491,437 |
1,118,170,988,527 |
|
Phải thu dài hạn |
437,522,561,593 |
125,017,046,784 |
150,520,148,147 |
677,411,137,164 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
417,966,369,337 |
116,983,649,896 |
143,438,137,161 |
677,411,137,164 |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
19,556,192,256 |
8,033,396,888 |
7,082,010,986 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
208,912,338,700 |
244,140,035,722 |
265,354,073,682 |
341,496,394,706 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
175,208,683,916 |
207,071,475,884 |
227,163,635,092 |
248,978,281,733 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
384,979,348,323 |
393,240,129,281 |
388,125,262,319 |
375,134,112,752 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-209,770,664,407 |
-186,168,653,397 |
-160,961,627,227 |
-126,155,831,019 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
33,703,654,784 |
37,068,559,838 |
38,190,438,590 |
40,009,210,226 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
42,331,051,716 |
43,726,200,716 |
42,996,870,716 |
42,996,870,716 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-8,627,396,932 |
-6,657,640,878 |
-4,806,432,126 |
-2,987,660,490 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
52,508,902,747 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
1,374,519,985 |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
2,409,271,000 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
-1,034,751,015 |
|
Đầu tư dài hạn |
46,647,265,039 |
68,733,629,166 |
71,916,432,390 |
71,349,226,105 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
19,026,548,226 |
18,900,949,146 |
18,489,150,644 |
17,921,944,359 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
31,820,000,000 |
53,460,000,000 |
53,460,000,000 |
53,460,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-4,199,283,187 |
-3,627,319,980 |
-32,718,254 |
-32,718,254 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
1,276,409,320 |
|
Tài sản dài hạn khác |
14,102,339,351 |
15,352,767,661 |
16,592,635,329 |
25,263,301,247 |
|
Trả trước dài hạn |
11,674,263,864 |
13,380,240,934 |
12,221,484,740 |
19,729,132,113 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
2,428,075,487 |
1,874,341,395 |
3,683,853,263 |
4,090,796,966 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
1,443,372,168 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,866,874,863,109 |
7,278,282,975,843 |
7,354,232,581,854 |
6,252,700,609,483 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
6,633,730,661,850 |
6,056,730,962,899 |
6,158,411,883,010 |
5,042,701,553,900 |
|
Nợ ngắn hạn |
4,165,612,309,390 |
3,511,089,463,081 |
3,655,118,717,573 |
4,519,827,944,445 |
|
Vay ngắn hạn |
702,426,607,852 |
901,874,451,201 |
1,441,557,558,344 |
646,314,865,781 |
|
Phải trả người bán |
2,092,537,207,080 |
1,614,289,691,933 |
1,340,835,622,492 |
2,646,659,200,135 |
|
Người mua trả tiền trước |
781,766,367,601 |
494,786,725,536 |
294,473,570,147 |
340,965,195,610 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
32,708,568,532 |
34,971,594,201 |
40,347,074,718 |
30,327,161,489 |
|
Phải trả người lao động |
6,825,781,981 |
9,454,456,314 |
10,687,329,163 |
9,853,913,354 |
|
Chi phí phải trả |
216,989,164,338 |
208,994,982,884 |
322,473,246,649 |
596,666,890,032 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
326,503,523,087 |
244,087,856,095 |
201,563,396,589 |
242,473,785,170 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,182,834,601 |
2,147,689,316 |
3,180,919,471 |
6,201,754,532 |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
2,468,118,352,460 |
2,545,641,499,818 |
2,503,293,165,437 |
522,873,609,455 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
972,164,882,217 |
1,019,108,482,217 |
1,471,578,982,217 |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
5,997,410,151 |
5,889,133,393 |
5,970,343,034 |
174,989,000 |
|
Vay dài hạn |
1,415,053,336,628 |
1,449,477,898,096 |
941,082,575,483 |
516,844,951,921 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
3,469,555,832 |
2,794,119,736 |
3,826,879,929 |
2,512,544,186 |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
981,389,700 |
1,331,705,487 |
1,990,430,859 |
3,341,124,348 |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,233,144,201,259 |
1,221,552,012,944 |
1,195,820,698,844 |
1,171,694,778,156 |
|
Vốn và các quỹ |
1,233,144,201,259 |
1,221,552,012,944 |
1,195,820,698,844 |
1,171,694,778,156 |
|
Vốn góp |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
|
Vốn khác |
8,044,411,019 |
8,044,411,019 |
- |
8,044,411,018 |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
43,807,022,185 |
43,273,051,746 |
42,937,386,861 |
28,807,134,495 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
13,924,712,512 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
151,022,867,226 |
140,379,088,137 |
117,619,296,784 |
119,077,396,291 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
38,304,277,427 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,866,874,863,109 |
7,278,282,975,843 |
7,354,232,581,854 |
6,252,700,609,483 |
|