TÀI SẢN NGẮN HẠN |
584,312,036,626 |
475,134,009,333 |
442,766,003,660 |
738,628,695,766 |
|
Tiền và tương đương tiền |
195,008,035 |
222,199,964 |
1,266,424,971 |
719,654,662 |
|
Tiền |
195,008,035 |
222,199,964 |
1,266,424,971 |
719,654,662 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
12,425,430,000 |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
21,799,000,000 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-9,373,570,000 |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
17,198,173,781 |
137,739,131,248 |
29,048,103,809 |
414,621,583,708 |
|
Phải thu khách hàng |
2,281,014,597 |
126,614,519,748 |
6,263,992,660 |
395,743,268,456 |
|
Trả trước người bán |
9,122,125 |
15,522,125 |
91,622,125 |
174,122,125 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
14,908,037,059 |
11,109,089,375 |
22,692,489,024 |
18,869,193,127 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
-165,000,000 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
270,230,730,710 |
238,748,774,329 |
295,969,261,750 |
266,278,306,992 |
|
Hàng tồn kho |
274,963,350,519 |
238,748,774,329 |
295,969,261,750 |
266,278,306,992 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-4,732,619,809 |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
284,262,694,100 |
98,423,903,792 |
116,482,213,130 |
57,009,150,404 |
|
Trả trước ngắn hạn |
283,935,698,823 |
73,086,515,920 |
67,954,275,993 |
57,008,500,404 |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
652,002 |
652,002 |
650,000 |
|
Phải thu thuế khác |
326,995,277 |
25,336,735,870 |
48,527,285,135 |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,299,353,038,539 |
1,590,406,088,261 |
1,560,705,443,625 |
1,078,279,726,551 |
|
Phải thu dài hạn |
67,095,002,079 |
59,593,035,503 |
52,311,157,844 |
46,175,675,603 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
67,095,002,079 |
59,593,035,503 |
52,311,157,844 |
46,175,675,603 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
918,856,016,121 |
1,054,554,004,361 |
1,119,520,168,567 |
744,972,747,485 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
918,700,668,795 |
1,054,182,341,941 |
1,118,940,481,536 |
744,158,364,658 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
2,930,540,824,289 |
3,169,033,779,256 |
3,090,658,401,003 |
2,579,154,983,047 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-2,011,840,155,494 |
-2,114,851,437,315 |
-1,971,717,919,467 |
-1,834,996,618,389 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
6,500,000,000 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
-6,500,000,000 |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
155,347,326 |
371,662,420 |
579,687,031 |
814,382,827 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
1,842,376,690 |
1,842,376,690 |
1,809,274,000 |
1,809,274,000 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,687,029,364 |
-1,470,714,270 |
-1,229,586,969 |
-994,891,173 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
10,987,871,853 |
14,495,044,017 |
17,669,298,136 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
-10,811,128,147 |
-7,303,955,983 |
-4,129,701,864 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
208,147,346,415 |
391,768,640,234 |
330,641,663,146 |
244,898,498,904 |
|
Trả trước dài hạn |
207,755,992,185 |
390,803,421,153 |
316,788,888,626 |
244,898,498,904 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,883,665,075,165 |
2,065,540,097,594 |
2,003,471,447,285 |
1,816,908,422,317 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
1,575,010,113,286 |
1,792,471,921,251 |
1,731,423,158,179 |
1,548,120,533,093 |
|
Nợ ngắn hạn |
1,090,303,129,315 |
1,287,742,043,700 |
1,179,327,068,331 |
1,312,572,575,851 |
|
Vay ngắn hạn |
453,727,118,619 |
630,100,049,940 |
182,890,711,743 |
579,235,675,146 |
|
Phải trả người bán |
433,934,931,017 |
464,050,233,881 |
231,022,564,738 |
453,526,062,666 |
|
Người mua trả tiền trước |
235,541,350 |
26,301,385,442 |
323,436,586,700 |
- |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
67,687,591,753 |
23,569,780,903 |
351,511,639,050 |
182,082,263,296 |
|
Phải trả người lao động |
69,645,911,052 |
42,437,701,658 |
53,539,155,992 |
49,941,536,481 |
|
Chi phí phải trả |
- |
85,696,000 |
- |
14,071,506 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
50,495,021,089 |
3,378,595,756 |
6,520,759,877 |
18,893,564,335 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
80,880,639,802 |
3,643,162,497 |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
484,706,983,971 |
504,729,877,551 |
552,096,089,848 |
235,547,957,242 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
484,706,983,971 |
504,729,877,551 |
552,096,089,848 |
234,869,431,154 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
678,526,088 |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
308,654,961,879 |
273,068,176,343 |
272,048,289,106 |
268,787,889,224 |
|
Vốn và các quỹ |
305,786,854,919 |
270,025,651,089 |
268,815,487,112 |
265,364,810,490 |
|
Vốn góp |
268,467,730,000 |
268,467,730,000 |
149,992,290,000 |
149,992,290,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
103,718,068,560 |
96,809,903,176 |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
347,757,112 |
347,757,112 |
15,105,128,552 |
18,562,617,314 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
36,971,367,807 |
1,210,163,977 |
- |
- |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,868,106,960 |
3,042,525,254 |
3,232,801,994 |
3,423,078,734 |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
3,423,078,734 |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,883,665,075,165 |
2,065,540,097,594 |
2,003,471,447,285 |
1,816,908,422,317 |
|