Doanh số |
231,215,596,856 |
283,831,447,105 |
245,393,862,360 |
312,798,451,091 |
|
Các khoản giảm trừ |
-29,959,545 |
-83,633,600 |
-708,768,445 |
-657,637,289 |
|
Doanh số thuần |
231,185,637,311 |
283,747,813,505 |
244,685,093,915 |
312,140,813,802 |
|
Giá vốn hàng bán |
-207,581,477,630 |
-250,450,025,014 |
-214,883,817,497 |
-281,491,268,228 |
|
Lãi gộp |
23,604,159,681 |
33,297,788,491 |
29,801,276,418 |
30,649,545,574 |
|
Thu nhập tài chính |
774,675,543 |
668,282,491 |
954,382,691 |
1,082,269,825 |
|
Chi phí tài chính |
-304,083,261 |
-375,660,946 |
-1,654,857,752 |
-4,719,487,502 |
|
Chi phí tiền lãi |
-144,304,176 |
-143,486,379 |
-436,768,377 |
-479,737,000 |
|
Chi phí bán hàng |
-5,203,274,156 |
-5,294,380,255 |
-6,945,595,555 |
-12,339,575,798 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-15,714,407,758 |
-23,216,746,674 |
-13,357,354,874 |
-13,814,205,418 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
3,157,070,049 |
5,079,283,107 |
8,797,850,928 |
858,546,681 |
|
Thu nhập khác |
110,310,877 |
604,183,180 |
1,196,439,001 |
2,996,581,213 |
|
Chi phí khác |
-220,906,058 |
-547,280,562 |
-3,688,389,076 |
-5,976,880,449 |
|
Thu nhập khác, ròng |
-110,595,181 |
56,902,618 |
-2,491,950,075 |
-2,980,299,236 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
3,046,474,868 |
5,136,185,725 |
6,305,900,853 |
-2,121,752,555 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
-784,884,093 |
-1,577,629,868 |
-1,261,507,241 |
-4,959,561,162 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
-784,884,093 |
-1,577,629,868 |
-1,261,507,241 |
-4,959,561,162 |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
2,261,590,775 |
3,558,555,857 |
5,044,393,612 |
-7,081,313,717 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
-1,014,242,860 |
-1,332,734,405 |
-840,150,705 |
-1,088,077,603 |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
3,275,833,635 |
4,891,290,262 |
5,884,544,317 |
-5,993,236,114 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
388 |
610 |
945 |
-976 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|