TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,057,099,840 |
139,894,118,777 |
114,794,812,953 |
122,222,955,350 |
|
Tiền và tương đương tiền |
24,567,400,661 |
23,468,570,707 |
14,783,358,692 |
30,118,499,410 |
|
Tiền |
13,067,400,661 |
3,468,570,707 |
2,783,358,692 |
9,495,708,848 |
|
Các khoản tương đương tiền |
11,500,000,000 |
20,000,000,000 |
12,000,000,000 |
20,622,790,562 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
377,036,000 |
448,922,000 |
340,844,410 |
85,000,000 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
438,278,610 |
592,716,610 |
425,282,410 |
154,438,000 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-61,242,610 |
-143,794,610 |
-84,438,000 |
-69,438,000 |
|
Các khoản phải thu |
76,439,366,673 |
82,706,281,598 |
78,636,037,874 |
65,807,885,540 |
|
Phải thu khách hàng |
80,913,481,872 |
80,065,218,505 |
66,878,585,449 |
47,629,577,643 |
|
Trả trước người bán |
1,153,858,425 |
668,702,630 |
98,070,682 |
185,037,565 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
13,790,876,261 |
18,140,259,363 |
21,164,990,078 |
22,966,878,667 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-19,418,849,885 |
-16,167,898,900 |
-9,505,608,335 |
-4,973,608,335 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
40,459,382,315 |
32,374,502,596 |
19,916,187,349 |
16,464,080,347 |
|
Hàng tồn kho |
40,459,382,315 |
32,374,502,596 |
19,916,187,349 |
17,035,065,087 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
-570,984,740 |
|
Tài sản lưu động khác |
213,914,191 |
895,841,876 |
1,118,384,628 |
9,747,490,053 |
|
Trả trước ngắn hạn |
129,093,441 |
313,943,870 |
275,369,840 |
6,975,473 |
|
Thuế VAT phải thu |
84,820,750 |
500,677,209 |
370,794,689 |
8,006,787,240 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
81,220,797 |
472,220,099 |
1,733,727,340 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,814,670,705 |
43,737,953,151 |
55,785,948,536 |
50,897,721,579 |
|
Phải thu dài hạn |
181,277,662 |
181,277,662 |
105,678,000 |
105,678,000 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
181,277,662 |
181,277,662 |
105,678,000 |
105,678,000 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
18,461,296,057 |
22,214,999,293 |
38,113,510,251 |
33,308,878,124 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
18,461,296,057 |
22,214,999,293 |
29,941,895,751 |
25,137,263,624 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
73,077,820,811 |
70,281,313,139 |
71,883,728,130 |
61,325,978,168 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-54,616,524,754 |
-48,066,313,846 |
-41,941,832,379 |
-36,188,714,544 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
- |
8,171,614,500 |
8,171,614,500 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
- |
8,171,614,500 |
8,171,614,500 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
1,001,000,000 |
546,486,640 |
5,266,486,640 |
5,266,486,640 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
1,001,000,000 |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
2,775,000,000 |
3,321,486,640 |
10,041,486,640 |
10,041,486,640 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-2,775,000,000 |
-2,775,000,000 |
-4,775,000,000 |
-4,775,000,000 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
11,317,098,849 |
12,110,191,419 |
5,189,275,508 |
4,868,029,636 |
|
Trả trước dài hạn |
11,317,098,849 |
12,110,191,419 |
5,189,275,508 |
4,868,029,636 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
180,871,770,545 |
183,632,071,928 |
170,580,761,489 |
173,120,676,929 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
31,270,905,977 |
32,037,202,122 |
22,544,447,540 |
30,128,756,592 |
|
Nợ ngắn hạn |
31,270,905,977 |
32,037,202,122 |
22,544,447,540 |
30,128,756,592 |
|
Vay ngắn hạn |
3,456,061,447 |
5,137,308,696 |
10,561,380,307 |
7,782,251,016 |
|
Phải trả người bán |
20,808,955,550 |
19,787,494,926 |
8,418,678,015 |
16,725,041,686 |
|
Người mua trả tiền trước |
1,365,147,761 |
1,605,205,620 |
934,546,792 |
1,351,572,917 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
3,152,230,400 |
2,937,467,024 |
92,498,249 |
1,050,021,830 |
|
Phải trả người lao động |
2,126,180,476 |
2,041,885,047 |
1,795,520,172 |
1,491,173,037 |
|
Chi phí phải trả |
29,399,988 |
29,399,988 |
29,399,988 |
581,108,267 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
52,842,220 |
452,067,199 |
599,250,395 |
779,270,113 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
149,600,864,568 |
151,594,869,806 |
148,036,313,949 |
142,991,920,337 |
|
Vốn và các quỹ |
149,600,864,568 |
151,594,869,806 |
148,036,313,949 |
142,991,920,337 |
|
Vốn góp |
80,457,440,000 |
80,457,440,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
42,261,553,850 |
54,102,373,080 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
-308,195,830 |
-12,149,015,060 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
19,403,956,567 |
19,337,142,914 |
29,794,582,914 |
29,794,582,914 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
3,875,808,598 |
4,922,384,629 |
31,094,367 |
-5,853,449,950 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
180,871,770,545 |
183,632,071,928 |
170,580,761,489 |
173,120,676,929 |
|