Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự |
21,534,204,000,000 |
17,868,402,000,000 |
15,892,850,000,000 |
15,195,969,000,000 |
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự |
-16,256,169,000,000 |
-13,847,705,000,000 |
-9,317,743,000,000 |
-8,631,311,000,000 |
|
Thu nhập lãi thuần |
5,278,035,000,000 |
4,020,697,000,000 |
6,575,107,000,000 |
6,564,658,000,000 |
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ |
3,439,285,000,000 |
2,112,833,000,000 |
1,740,796,000,000 |
1,443,862,000,000 |
|
chi phí hoạt động dịch vụ |
-815,454,000,000 |
-682,789,000,000 |
-569,533,000,000 |
-495,379,000,000 |
|
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ |
2,623,831,000,000 |
1,430,044,000,000 |
1,171,263,000,000 |
948,483,000,000 |
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạy động kinh doanh ngoại hối và vàng |
343,879,000,000 |
265,028,000,000 |
158,842,000,000 |
196,167,000,000 |
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh |
13,965,000,000 |
-753,000,000 |
11,455,000,000 |
183,086,000,000 |
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư |
157,524,000,000 |
45,835,000,000 |
-99,478,000,000 |
169,024,000,000 |
|
Thu nhập từ hoạt động khác |
323,744,000,000 |
747,616,000,000 |
479,034,000,000 |
192,607,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác |
-8,537,000,000 |
-10,652,000,000 |
-20,182,000,000 |
-59,045,000,000 |
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác |
315,207,000,000 |
736,964,000,000 |
458,852,000,000 |
133,562,000,000 |
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần |
-87,155,000,000 |
32,342,000,000 |
12,675,000,000 |
54,508,000,000 |
|
Tổng thu nhập hoạt động |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí hoạt động |
-6,336,893,000,000 |
-5,678,323,000,000 |
-5,154,547,000,000 |
-4,460,613,000,000 |
|
LN thuần từ hoạt động kinh doanh trước CF dự phòng rủi ro tín dụng |
2,308,393,000,000 |
851,834,000,000 |
3,134,169,000,000 |
3,788,875,000,000 |
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng |
-816,589,000,000 |
-696,243,000,000 |
-2,256,014,000,000 |
-962,588,000,000 |
|
Tổng lợi nhuận trước thuế |
1,491,804,000,000 |
155,591,000,000 |
878,155,000,000 |
2,826,287,000,000 |
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-278,137,000,000 |
-75,531,000,000 |
-242,858,000,000 |
-576,216,000,000 |
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-32,107,000,000 |
8,549,000,000 |
12,622,000,000 |
-43,639,000,000 |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
-310,244,000,000 |
-66,982,000,000 |
-230,236,000,000 |
-619,855,000,000 |
|
Lợi nhuận sau thuế |
1,181,560,000,000 |
88,609,000,000 |
647,919,000,000 |
2,206,436,000,000 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
4,000,000 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
555 |
49 |
444 |
1,931 |
|