Tổng Tài sản |
332,023,043,000,000 |
292,032,736,000,000 |
189,802,627,000,000 |
161,377,613,000,000 |
|
Tiền mặt, vàng bạc, đá quý |
5,872,975,000,000 |
6,586,478,000,000 |
4,815,942,000,000 |
4,228,779,000,000 |
|
Tiền gửi tại ngân hàng nhà nước Việt Nam |
8,954,312,000,000 |
7,497,267,000,000 |
4,289,757,000,000 |
3,300,559,000,000 |
|
Tiền gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
2,484,336,000,000 |
2,207,868,000,000 |
3,630,099,000,000 |
7,469,881,000,000 |
|
Chứng khoán kinh doanh |
89,891,000,000 |
95,334,000,000 |
7,683,341,000,000 |
2,651,437,000,000 |
|
Chứng khoán kinh doanh |
105,624,000,000 |
124,841,000,000 |
7,732,428,000,000 |
2,877,307,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-15,733,000,000 |
-29,507,000,000 |
-49,087,000,000 |
-225,870,000,000 |
|
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
15,422,000,000 |
- |
12,151,000,000 |
43,996,000,000 |
|
Cho vay khách hàng |
196,428,077,000,000 |
183,660,021,000,000 |
126,646,093,000,000 |
109,214,229,000,000 |
|
Cho vay khách hàng |
198,859,665,000,000 |
185,916,813,000,000 |
128,015,011,000,000 |
110,565,799,000,000 |
|
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
-2,431,588,000,000 |
-2,256,792,000,000 |
-1,368,918,000,000 |
-1,351,570,000,000 |
|
Chứng khoán đầu tư |
65,033,141,000,000 |
39,678,056,000,000 |
25,925,440,000,000 |
19,893,888,000,000 |
|
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
27,589,161,000,000 |
25,109,203,000,000 |
20,250,805,000,000 |
19,434,485,000,000 |
|
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
39,292,300,000,000 |
16,148,253,000,000 |
5,935,128,000,000 |
628,689,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
-1,848,320,000,000 |
-1,579,400,000,000 |
-260,493,000,000 |
-169,286,000,000 |
|
Góp vốn, đầu tư dài hạn |
520,339,000,000 |
594,542,000,000 |
264,513,000,000 |
318,860,000,000 |
|
Đầu tư vào công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
880,575,000,000 |
897,843,000,000 |
400,749,000,000 |
462,929,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-360,236,000,000 |
-303,301,000,000 |
-136,236,000,000 |
-144,069,000,000 |
|
Tài sản cố định |
7,949,366,000,000 |
7,967,719,000,000 |
5,198,975,000,000 |
5,306,520,000,000 |
|
Tài sản cố định hữu hình |
4,503,810,000,000 |
4,530,436,000,000 |
2,831,507,000,000 |
2,907,070,000,000 |
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
- |
70,000,000 |
188,000,000 |
743,000,000 |
|
Tài sản cố định vô hình |
3,445,556,000,000 |
3,437,213,000,000 |
2,367,280,000,000 |
2,398,707,000,000 |
|
Bất động sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản Có khác |
43,923,436,000,000 |
43,745,451,000,000 |
11,336,316,000,000 |
8,949,464,000,000 |
|
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu |
332,023,043,000,000 |
292,032,736,000,000 |
189,802,627,000,000 |
161,377,613,000,000 |
|
Tổng nợ phải trả |
309,831,109,000,000 |
269,952,241,000,000 |
171,739,426,000,000 |
144,313,887,000,000 |
|
Các khoản nợ chính phủ và NHNN Việt Nam |
3,774,694,000,000 |
- |
- |
- |
|
Tiền gửi và vay các Tổ chức tín dụng khác |
8,109,652,000,000 |
2,954,073,000,000 |
4,410,606,000,000 |
5,007,207,000,000 |
|
Tiền gửi của khách hàng |
291,653,101,000,000 |
260,994,745,000,000 |
163,057,456,000,000 |
131,644,622,000,000 |
|
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
- |
22,853,000,000 |
- |
- |
|
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của Chính phủ và các tổ chức tín dụng khác |
1,404,155,000,000 |
1,793,234,000,000 |
1,115,813,000,000 |
4,405,174,000,000 |
|
Phát hành giấy tờ có giá |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
501,147,000,000 |
|
Các khoản nợ khác |
4,888,907,000,000 |
4,186,736,000,000 |
3,154,951,000,000 |
2,755,737,000,000 |
|
Vốn chủ sở hữu |
22,191,934,000,000 |
22,080,495,000,000 |
18,063,197,000,000 |
17,063,718,000,000 |
|
Vốn của tổ chức tín dụng |
18,166,632,000,000 |
18,166,632,000,000 |
12,590,879,000,000 |
12,590,879,000,000 |
|
Quỹ của tổ chức tín dụng |
2,430,405,000,000 |
2,419,833,000,000 |
1,938,962,000,000 |
1,621,303,000,000 |
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
253,985,000,000 |
229,077,000,000 |
104,270,000,000 |
96,870,000,000 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
1,340,912,000,000 |
1,264,953,000,000 |
3,429,086,000,000 |
2,754,666,000,000 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
4,000,000 |
8,000,000 |
|