Doanh số |
42,212,928,942 |
52,170,205,312 |
76,385,554,838 |
79,027,612,459 |
|
Các khoản giảm trừ |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh số thuần |
42,212,928,942 |
52,170,205,312 |
76,385,554,838 |
79,027,612,459 |
|
Giá vốn hàng bán |
-43,244,123,730 |
-57,397,154,173 |
-67,913,878,219 |
-81,475,013,933 |
|
Lãi gộp |
-1,031,194,788 |
-5,226,948,861 |
8,471,676,619 |
-2,447,401,474 |
|
Thu nhập tài chính |
416,062,550 |
1,048,432,066 |
79,237,320 |
793,731,775 |
|
Chi phí tài chính |
-3,775,939,629 |
-6,224,151,266 |
-15,509,029,030 |
-11,751,727,120 |
|
Chi phí tiền lãi |
-3,762,236,106 |
-3,918,044,547 |
-5,298,093,080 |
-6,937,689,549 |
|
Chi phí bán hàng |
-1,003,487,803 |
-1,277,228,322 |
-1,530,100,617 |
-2,218,452,414 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-2,856,855,033 |
-3,152,025,185 |
-3,037,894,147 |
-3,982,232,253 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
-8,251,414,703 |
-14,831,921,568 |
-11,526,109,855 |
-19,606,081,486 |
|
Thu nhập khác |
627,827,081 |
1,697,699,388 |
3,816,408,432 |
26,230,227,145 |
|
Chi phí khác |
-627,827,081 |
-1,699,799,388 |
-3,913,107,556 |
-16,721,059,012 |
|
Thu nhập khác, ròng |
- |
-2,100,000 |
-96,699,124 |
9,509,168,133 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
-8,251,414,703 |
-14,834,021,568 |
-11,622,808,979 |
-10,096,913,353 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
-8,251,414,703 |
-14,834,021,568 |
-11,622,808,979 |
-10,096,913,353 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
-8,251,414,703 |
-14,834,021,568 |
-11,622,808,979 |
-10,096,913,353 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
-1,657 |
-2,978 |
-2,333 |
-2,027 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
-2,978 |
- |
- |
|