TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,383,721,124 |
3,943,427,935 |
12,354,627,231 |
14,880,223,491 |
|
Tiền và tương đương tiền |
340,121,885 |
113,181,532 |
1,340,066,081 |
2,603,792,326 |
|
Tiền |
340,121,885 |
113,181,532 |
1,340,066,081 |
2,603,792,326 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
1,488,247,288 |
1,166,295,027 |
1,826,469,430 |
854,350,061 |
|
Phải thu khách hàng |
- |
152,341,970 |
692,047,430 |
- |
|
Trả trước người bán |
613,432,301 |
682,893,437 |
853,485,300 |
684,308,673 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
874,814,987 |
331,059,620 |
280,936,700 |
170,041,388 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
910,670,123 |
1,021,676,975 |
1,822,849,963 |
4,271,147,436 |
|
Hàng tồn kho |
910,670,123 |
1,021,676,975 |
1,822,849,963 |
4,271,147,436 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
2,644,681,828 |
1,642,274,401 |
7,365,241,757 |
7,150,933,668 |
|
Trả trước ngắn hạn |
360,667,759 |
575,495,946 |
97,894,748 |
676,810,003 |
|
Thuế VAT phải thu |
2,284,014,069 |
1,066,778,455 |
7,267,347,009 |
6,474,123,665 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,575,685,502 |
117,392,269,976 |
131,673,744,095 |
151,280,923,989 |
|
Phải thu dài hạn |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
91,443,125,595 |
107,500,943,823 |
123,558,762,051 |
139,821,735,400 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
84,759,305,595 |
100,817,123,823 |
116,874,942,051 |
132,932,760,279 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
290,328,363,661 |
290,328,363,661 |
290,328,363,661 |
290,933,592,961 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-205,569,058,066 |
-189,511,239,838 |
-173,453,421,610 |
-158,000,832,682 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
6,683,820,000 |
6,683,820,000 |
6,683,820,000 |
6,683,820,000 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
6,683,820,000 |
6,683,820,000 |
6,683,820,000 |
6,683,820,000 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
205,155,121 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
10,910,404,786 |
9,669,171,032 |
7,892,826,923 |
11,459,188,589 |
|
Trả trước dài hạn |
10,910,404,786 |
9,669,171,032 |
7,892,826,923 |
11,442,188,589 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
17,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
107,959,406,626 |
121,335,697,911 |
144,028,371,326 |
166,161,147,480 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
138,918,459,396 |
144,043,335,978 |
151,901,987,825 |
165,925,186,921 |
|
Nợ ngắn hạn |
138,890,149,396 |
144,043,335,978 |
85,726,967,825 |
103,208,781,421 |
|
Vay ngắn hạn |
105,242,710,000 |
109,807,415,000 |
53,103,072,480 |
61,262,950,907 |
|
Phải trả người bán |
3,167,318,225 |
6,536,463,443 |
7,349,790,249 |
22,329,804,920 |
|
Người mua trả tiền trước |
24,871,182 |
24,953,228 |
24,635,979 |
23,348,388 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,716,000 |
750,000 |
1,434,000 |
12,857,000 |
|
Phải trả người lao động |
1,711,206,161 |
2,599,521,600 |
3,315,358,613 |
2,735,515,913 |
|
Chi phí phải trả |
27,311,850,197 |
23,615,278,140 |
20,329,902,982 |
15,077,959,208 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
1,422,837,581 |
1,437,314,517 |
1,520,133,472 |
1,683,705,035 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
28,310,000 |
- |
66,175,020,000 |
62,716,405,500 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
28,310,000 |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
66,175,020,000 |
62,716,405,500 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-30,959,052,770 |
-22,707,638,067 |
-7,873,616,499 |
235,960,559 |
|
Vốn và các quỹ |
-30,959,052,770 |
-22,707,638,067 |
-7,873,616,499 |
235,960,559 |
|
Vốn góp |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
-188,100,000 |
-188,100,000 |
-188,100,000 |
-188,100,000 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
-3,513,231,921 |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
-80,770,952,770 |
-72,519,538,067 |
-57,685,516,499 |
-46,062,707,520 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
107,959,406,626 |
121,335,697,911 |
144,028,371,326 |
166,161,147,480 |
|