TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,090,949,048,220 |
- |
- |
- |
|
Tiền và tương đương tiền |
2,144,539,943,900 |
- |
- |
- |
|
Tiền |
424,724,139,790 |
- |
- |
- |
|
Các khoản tương đương tiền |
1,719,815,804,110 |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
347,946,726,000 |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
1,472,799,317,229 |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hàng |
632,914,174,227 |
- |
- |
- |
|
Trả trước người bán |
643,035,375,078 |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
225,726,732,440 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-28,876,964,516 |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
1,040,223,335,043 |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho |
1,040,223,335,043 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
85,439,726,048 |
- |
- |
- |
|
Trả trước ngắn hạn |
3,447,348,316 |
- |
- |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
38,652,335,492 |
- |
- |
- |
|
Phải thu thuế khác |
42,862,770,348 |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
477,271,892 |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,328,841,788,337 |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn |
134,826,113,977 |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
17,829,086,750 |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
119,468,007,223 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
-9,044,500,165 |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
3,760,053,216,809 |
- |
- |
- |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
3,659,761,247,611 |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
5,972,935,063,991 |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-2,313,173,816,380 |
- |
- |
- |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
100,291,969,198 |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
170,165,026,875 |
- |
- |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-69,873,057,677 |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
1,220,481,865,266 |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
1,816,125,724,736 |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-595,643,859,470 |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
600,322,783,237 |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
350,530,297,959 |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
211,846,434,866 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-5,053,949,588 |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
218,524,309,442 |
- |
- |
- |
|
Trả trước dài hạn |
213,099,615,055 |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
5,424,694,387 |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,419,790,836,557 |
- |
- |
- |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
7,411,770,919,551 |
- |
- |
- |
|
Nợ ngắn hạn |
2,026,466,916,064 |
- |
- |
- |
|
Vay ngắn hạn |
799,278,829,942 |
- |
- |
- |
|
Phải trả người bán |
314,179,146,021 |
- |
- |
- |
|
Người mua trả tiền trước |
153,866,351,544 |
- |
- |
- |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
78,650,993,709 |
- |
- |
- |
|
Phải trả người lao động |
80,001,928,036 |
- |
- |
- |
|
Chi phí phải trả |
106,805,670,137 |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
106,889,933,472 |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
198,164,552,903 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
5,385,304,003,487 |
- |
- |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
283,757,035,702 |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
2,560,541,267,859 |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,497,916,569 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
2,290,340,913,566 |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,008,019,917,006 |
- |
- |
- |
|
Vốn và các quỹ |
5,899,408,271,640 |
- |
- |
- |
|
Vốn góp |
3,011,183,940,220 |
- |
- |
- |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
106,133,804,419 |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
69,606,894,464 |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
-24,220,544,949 |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
67,678,362,128 |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
114,851,662 |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
314,472,916,845 |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
19,060,785,333 |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
414,457,873,383 |
- |
- |
- |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
116,765,212,062 |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
108,611,645,366 |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
12,518,609,240 |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,419,790,836,557 |
- |
- |
- |
|