TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,370,950,629,688 |
5,178,355,676,408 |
5,090,949,048,220 |
- |
|
Tiền và tương đương tiền |
1,021,899,574,185 |
1,438,386,955,458 |
2,144,539,943,900 |
- |
|
Tiền |
407,012,155,621 |
278,684,223,266 |
424,724,139,790 |
- |
|
Các khoản tương đương tiền |
614,887,418,564 |
1,159,702,732,192 |
1,719,815,804,110 |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,875,665,000,000 |
1,256,220,000,000 |
347,946,726,000 |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
1,490,605,257,962 |
1,400,053,879,617 |
1,472,799,317,229 |
- |
|
Phải thu khách hàng |
646,199,187,390 |
659,818,633,779 |
632,914,174,227 |
- |
|
Trả trước người bán |
748,774,244,740 |
517,500,320,608 |
643,035,375,078 |
- |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
115,379,443,458 |
228,529,461,935 |
225,726,732,440 |
- |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-34,747,617,626 |
-25,794,536,705 |
-28,876,964,516 |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
831,321,876,810 |
1,000,282,316,467 |
1,040,223,335,043 |
- |
|
Hàng tồn kho |
831,321,876,810 |
1,000,282,316,467 |
1,040,223,335,043 |
- |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
151,458,920,731 |
83,412,524,866 |
85,439,726,048 |
- |
|
Trả trước ngắn hạn |
31,893,141,841 |
4,235,606,567 |
3,447,348,316 |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
53,106,311,567 |
33,126,558,744 |
38,652,335,492 |
- |
|
Phải thu thuế khác |
65,758,672,780 |
45,298,716,473 |
42,862,770,348 |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
700,794,543 |
751,643,082 |
477,271,892 |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,470,068,981,821 |
9,257,824,453,746 |
8,328,841,788,337 |
- |
|
Phải thu dài hạn |
100,588,647,131 |
105,566,105,808 |
134,826,113,977 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
2,920,351,920 |
7,947,401,920 |
17,829,086,750 |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
104,570,689,111 |
104,731,897,788 |
119,468,007,223 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
-7,102,393,900 |
-7,113,193,900 |
-9,044,500,165 |
- |
|
Tài sản cố định |
4,170,233,396,427 |
3,958,757,398,428 |
3,760,053,216,809 |
- |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
3,771,624,830,144 |
3,877,872,636,891 |
3,659,761,247,611 |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
6,454,083,733,690 |
6,288,068,871,314 |
5,972,935,063,991 |
- |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-2,682,458,903,546 |
-2,410,196,234,423 |
-2,313,173,816,380 |
- |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
398,608,566,283 |
80,884,761,537 |
100,291,969,198 |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
496,340,553,819 |
153,094,093,653 |
170,165,026,875 |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-97,731,987,536 |
-72,209,332,116 |
-69,873,057,677 |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
1,898,102,124,573 |
1,779,721,600,262 |
1,220,481,865,266 |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
2,899,694,433,376 |
2,689,076,418,153 |
1,816,125,724,736 |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-1,001,592,308,803 |
-909,354,817,891 |
-595,643,859,470 |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
633,514,261,898 |
549,434,958,349 |
600,322,783,237 |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
359,716,342,318 |
313,683,925,078 |
350,530,297,959 |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
227,349,953,280 |
198,412,703,641 |
211,846,434,866 |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-3,552,033,700 |
-4,161,670,370 |
-5,053,949,588 |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
660,457,488,248 |
489,311,238,570 |
218,524,309,442 |
- |
|
Trả trước dài hạn |
635,694,791,772 |
460,543,304,530 |
213,099,615,055 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
24,762,696,476 |
28,767,934,040 |
5,424,694,387 |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,841,019,611,509 |
14,436,180,130,154 |
13,419,790,836,557 |
- |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
9,118,316,718,010 |
8,170,185,309,462 |
7,411,770,919,551 |
- |
|
Nợ ngắn hạn |
2,727,067,949,062 |
2,344,065,046,834 |
2,026,466,916,064 |
- |
|
Vay ngắn hạn |
1,131,856,513,601 |
743,465,743,511 |
799,278,829,942 |
- |
|
Phải trả người bán |
513,485,274,824 |
338,131,393,796 |
314,179,146,021 |
- |
|
Người mua trả tiền trước |
256,908,083,040 |
388,728,396,713 |
153,866,351,544 |
- |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
36,544,653,125 |
71,237,334,689 |
78,650,993,709 |
- |
|
Phải trả người lao động |
102,745,592,257 |
94,340,081,587 |
80,001,928,036 |
- |
|
Chi phí phải trả |
116,289,655,113 |
137,396,164,572 |
106,805,670,137 |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
10,112,000,000 |
106,889,933,472 |
- |
|
Phải trả khác |
318,334,948,951 |
327,151,989,799 |
198,164,552,903 |
- |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
14,051,992,980 |
7,924,000,000 |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
6,391,248,768,948 |
5,826,120,262,628 |
5,385,304,003,487 |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
17,516,875,308 |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
344,638,611,025 |
230,036,394,809 |
283,757,035,702 |
- |
|
Vay dài hạn |
2,495,748,597,365 |
2,438,539,234,017 |
2,560,541,267,859 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
1,497,916,569 |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
1,711,944,809 |
264,935,407 |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
3,261,041,237,181 |
2,926,452,896,842 |
2,290,340,913,566 |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,722,702,893,499 |
6,265,994,820,692 |
6,008,019,917,006 |
- |
|
Vốn và các quỹ |
6,627,772,487,881 |
6,156,730,350,305 |
5,899,408,271,640 |
- |
|
Vốn góp |
3,765,000,000,000 |
3,083,219,736,832 |
3,011,183,940,220 |
- |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
105,704,219,146 |
105,704,219,146 |
106,133,804,419 |
- |
|
Vốn khác |
92,014,918,503 |
78,082,765,502 |
69,606,894,464 |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
-13,654,958,885 |
-24,220,544,949 |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-633,930,931,829 |
41,353,676,315 |
67,678,362,128 |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
114,851,662 |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
346,929,067,083 |
332,932,009,436 |
314,472,916,845 |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
19,426,615,585 |
21,034,029,762 |
19,060,785,333 |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
719,882,546,073 |
564,103,974,144 |
414,457,873,383 |
- |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
50,818,271,758 |
116,765,212,062 |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
94,930,405,618 |
109,264,470,387 |
108,611,645,366 |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
530,000,482 |
13,282,659,882 |
12,518,609,240 |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,841,019,611,509 |
14,436,180,130,154 |
13,419,790,836,557 |
- |
|