TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,341,800,198 |
25,074,695,302 |
23,988,607,163 |
17,516,734,503 |
|
Tiền và tương đương tiền |
4,392,609,014 |
7,277,526,472 |
3,012,874,031 |
1,766,880,023 |
|
Tiền |
4,392,609,014 |
7,277,526,472 |
3,012,874,031 |
712,880,023 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
1,054,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
24,659,016,328 |
16,985,138,529 |
19,173,251,872 |
14,262,575,315 |
|
Phải thu khách hàng |
19,798,255,895 |
13,654,448,935 |
16,842,604,222 |
12,255,524,556 |
|
Trả trước người bán |
- |
102,600,000 |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
5,851,710,077 |
4,195,626,398 |
3,216,175,894 |
2,501,139,453 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-990,949,644 |
-967,536,804 |
-885,528,244 |
-494,088,694 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
4,855,100 |
799,117 |
3,439,552 |
12,093,802 |
|
Hàng tồn kho |
4,855,100 |
799,117 |
3,439,552 |
12,093,802 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
1,285,319,756 |
811,231,184 |
1,799,041,708 |
1,475,185,363 |
|
Trả trước ngắn hạn |
722,931,581 |
787,396,037 |
713,279,803 |
558,175,503 |
|
Thuế VAT phải thu |
562,388,175 |
17,647,100 |
208,663,391 |
472,207,896 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
6,188,047 |
7,343,837 |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
869,754,677 |
444,801,964 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,378,014,367 |
30,421,704,841 |
25,355,752,618 |
23,846,208,090 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
86,579,000 |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
86,579,000 |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
39,269,237,313 |
27,186,708,319 |
23,197,345,397 |
21,366,722,956 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
39,269,237,313 |
27,186,708,319 |
21,554,953,852 |
20,804,765,956 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
63,660,440,250 |
49,810,770,315 |
42,064,448,333 |
39,734,266,897 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-24,391,202,937 |
-22,624,061,996 |
-20,509,494,481 |
-18,929,500,941 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
1,642,391,545 |
561,957,000 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
557,784,472 |
557,784,472 |
557,784,472 |
557,784,472 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-942,215,528 |
-942,215,528 |
-942,215,528 |
-942,215,528 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
1,676,271,945 |
2,108,676,050 |
1,600,622,749 |
1,921,700,662 |
|
Trả trước dài hạn |
1,676,271,945 |
2,108,676,050 |
1,324,443,749 |
1,645,521,662 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
276,179,000 |
276,179,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
75,719,814,565 |
55,496,400,143 |
49,344,359,781 |
41,362,942,593 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
32,060,201,727 |
16,167,048,528 |
23,133,430,482 |
21,923,955,748 |
|
Nợ ngắn hạn |
32,060,201,727 |
15,772,551,528 |
22,698,770,482 |
21,485,295,748 |
|
Vay ngắn hạn |
6,900,000,000 |
4,200,000,000 |
3,700,000,000 |
2,500,000,000 |
|
Phải trả người bán |
13,340,724,341 |
3,282,977,332 |
6,920,029,138 |
7,128,479,364 |
|
Người mua trả tiền trước |
470,389,353 |
470,389,353 |
481,116,905 |
470,389,353 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
794,050,105 |
551,630,840 |
434,796,925 |
2,192,423,984 |
|
Phải trả người lao động |
1,371,932,066 |
2,600,750,265 |
2,086,652,420 |
1,042,298,112 |
|
Chi phí phải trả |
267,645,454 |
483,935,852 |
367,187,993 |
400,052,727 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
8,911,580,523 |
4,178,988,001 |
8,705,107,216 |
7,398,740,923 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
394,497,000 |
434,660,000 |
438,660,000 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
394,497,000 |
434,660,000 |
438,660,000 |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,659,612,838 |
39,329,351,615 |
26,210,929,299 |
19,438,986,845 |
|
Vốn và các quỹ |
43,659,612,838 |
39,329,351,615 |
26,210,929,299 |
19,438,986,845 |
|
Vốn góp |
43,095,500,000 |
43,095,500,000 |
43,095,500,000 |
43,095,500,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
21,580,010,000 |
21,580,010,000 |
21,580,010,000 |
21,580,010,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
10,973,630,542 |
10,973,630,542 |
8,023,053,957 |
8,023,053,957 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
2,950,576,585 |
2,950,576,585 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
-31,989,527,704 |
-36,319,788,927 |
-49,438,211,243 |
-56,210,153,697 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
75,719,814,565 |
55,496,400,143 |
49,344,359,781 |
41,362,942,593 |
|