TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,148,080,968,551 |
1,443,228,289,057 |
785,206,036,442 |
575,295,092,807 |
|
Tiền và tương đương tiền |
97,788,507,572 |
394,660,720,545 |
67,303,219,241 |
5,450,006,226 |
|
Tiền |
34,696,408,307 |
189,160,720,545 |
67,303,219,241 |
5,450,006,226 |
|
Các khoản tương đương tiền |
63,092,099,265 |
205,500,000,000 |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
100,000,000,000 |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
310,983,796,208 |
315,421,986,585 |
92,016,021,760 |
66,149,906,546 |
|
Phải thu khách hàng |
162,021,888,345 |
234,253,235,654 |
33,316,346,784 |
18,814,123,411 |
|
Trả trước người bán |
41,286,831,833 |
57,569,785,790 |
44,452,040,642 |
19,447,285,737 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
101,949,132,137 |
24,020,174,192 |
14,047,808,690 |
25,557,388,810 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-5,881,056,107 |
-5,639,926,107 |
-5,368,891,412 |
-5,368,891,412 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
735,699,886,933 |
631,141,593,339 |
604,225,304,836 |
501,363,469,536 |
|
Hàng tồn kho |
736,019,886,933 |
631,461,593,339 |
604,225,304,836 |
501,363,469,536 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-320,000,000 |
-320,000,000 |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
3,608,777,838 |
2,003,988,588 |
21,661,490,605 |
2,331,710,499 |
|
Trả trước ngắn hạn |
329,833,827 |
70,212,546 |
- |
646,603,405 |
|
Thuế VAT phải thu |
3,278,944,011 |
1,933,776,042 |
21,625,971,560 |
1,683,607,094 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
35,519,045 |
1,500,000 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
401,427,712,588 |
131,285,382,394 |
115,293,037,699 |
28,880,517,769 |
|
Phải thu dài hạn |
240,000,000 |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
240,000,000 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
13,450,252,870 |
9,623,862,321 |
5,305,899,930 |
5,877,212,251 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
11,482,265,852 |
7,648,481,311 |
3,323,224,928 |
3,929,558,751 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
28,729,084,295 |
23,292,114,540 |
18,048,029,791 |
18,253,924,778 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-17,246,818,443 |
-15,643,633,229 |
-14,724,804,863 |
-14,324,366,027 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
1,967,987,018 |
1,975,381,010 |
1,982,675,002 |
1,947,653,500 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
1,984,623,500 |
1,984,623,500 |
1,984,523,500 |
1,947,653,500 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-16,636,482 |
-9,242,490 |
-1,848,498 |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
131,923,413,936 |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
133,781,490,188 |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-1,858,076,252 |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
242,394,834,385 |
3,242,476,369 |
3,172,013,295 |
10,919,110,358 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
239,170,041,185 |
1,187,683,169 |
1,117,220,095 |
8,864,317,158 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
3,224,793,200 |
2,054,793,200 |
2,054,793,200 |
2,054,793,200 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
13,419,211,397 |
23,753,116,784 |
93,745,848,050 |
269,185,636 |
|
Trả trước dài hạn |
13,419,211,397 |
23,753,116,784 |
93,745,848,050 |
269,185,636 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,549,508,681,139 |
1,574,513,671,451 |
900,499,074,141 |
604,175,610,576 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
971,827,947,302 |
1,087,161,506,403 |
684,487,612,640 |
376,444,180,239 |
|
Nợ ngắn hạn |
671,943,054,105 |
1,025,220,760,948 |
684,487,612,640 |
346,444,180,239 |
|
Vay ngắn hạn |
190,489,883,000 |
218,313,085,226 |
52,259,240,536 |
38,464,519,000 |
|
Phải trả người bán |
50,072,845,692 |
11,872,180,514 |
39,289,795,948 |
14,098,114,257 |
|
Người mua trả tiền trước |
6,876,304,901 |
308,724,221,961 |
109,487,871,211 |
166,024,790,737 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
25,422,619,119 |
93,309,155,622 |
10,867,857,910 |
11,076,539,042 |
|
Phải trả người lao động |
3,846,615,840 |
4,947,433,326 |
1,871,517,785 |
2,022,920,696 |
|
Chi phí phải trả |
329,000,845,527 |
309,971,551,655 |
65,295,615,968 |
60,155,769,030 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
509,814,545 |
|
Phải trả khác |
57,823,124,263 |
75,294,236,424 |
403,218,969,694 |
51,266,969,513 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
299,884,893,197 |
61,940,745,455 |
- |
30,000,000,000 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
100,000,000,000 |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
104,150,000,000 |
16,300,000,000 |
- |
30,000,000,000 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
393,418,247 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
95,341,474,950 |
45,640,745,455 |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
577,680,733,837 |
487,352,165,048 |
216,011,461,501 |
227,731,430,337 |
|
Vốn và các quỹ |
577,503,974,322 |
487,175,405,533 |
215,834,701,986 |
227,554,670,822 |
|
Vốn góp |
395,999,890,000 |
198,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
1,940,000 |
1,940,000 |
50,086,270,000 |
50,086,270,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
6,746,149,383 |
6,746,149,383 |
|
Cổ phiếu quỹ |
-110,000 |
-110,000 |
-959,020,000 |
-959,020,000 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,101,474,907 |
2,000,000,000 |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
167,062,809,570 |
278,353,964,728 |
10,881,486,724 |
22,615,065,818 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
176,759,515 |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,549,508,681,139 |
1,574,513,671,451 |
900,499,074,141 |
604,175,610,576 |
|