Doanh số |
716,293,108,929 |
560,906,422,315 |
562,752,212,185 |
603,667,100,420 |
|
Các khoản giảm trừ |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh số thuần |
716,293,108,929 |
560,906,422,315 |
562,752,212,185 |
603,667,100,420 |
|
Giá vốn hàng bán |
-543,471,577,201 |
-392,135,905,983 |
-370,126,243,232 |
-406,695,236,611 |
|
Lãi gộp |
172,821,531,728 |
168,770,516,332 |
192,625,968,953 |
196,971,863,809 |
|
Thu nhập tài chính |
2,532,050,917 |
26,075,519,250 |
6,877,407,595 |
11,084,089,497 |
|
Chi phí tài chính |
-1,288,643,572 |
-1,227,595,704 |
-4,410,962,515 |
-2,853,999,222 |
|
Chi phí tiền lãi |
- |
- |
- |
-922,818,663 |
|
Chi phí bán hàng |
-58,393,324,646 |
-50,249,854,281 |
-50,245,497,695 |
-55,098,135,446 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-70,446,596,876 |
-66,739,633,878 |
-92,623,922,887 |
-109,853,730,595 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
44,400,601,517 |
65,031,769,784 |
57,587,834,751 |
40,250,088,043 |
|
Thu nhập khác |
9,158,980,173 |
2,644,487,690 |
656,983,000 |
1,114,361,791 |
|
Chi phí khác |
-1,803,659,847 |
-51,738,308 |
-497,156,532 |
-567,206,437 |
|
Thu nhập khác, ròng |
7,355,320,326 |
2,592,749,382 |
159,826,468 |
547,155,354 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
23,411,553,597 |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
51,755,921,843 |
67,624,519,166 |
57,747,661,219 |
64,208,796,994 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
-10,808,794,049 |
-11,848,016,495 |
-11,757,018,440 |
-9,071,289,613 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
-10,808,794,049 |
-11,848,016,495 |
-11,757,018,440 |
-9,071,289,613 |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
40,947,127,794 |
55,776,502,671 |
45,990,642,779 |
55,137,507,381 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
1,989,747,801 |
1,562,515,487 |
5,468,236,105 |
7,383,970,052 |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
38,957,379,993 |
54,213,987,184 |
40,522,406,674 |
47,753,537,329 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
3,449 |
5,040 |
3,858 |
5,048 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|