TÀI SẢN NGẮN HẠN |
397,973,524,916 |
372,891,462,041 |
298,677,568,195 |
374,044,705,817 |
|
Tiền và tương đương tiền |
126,302,803,927 |
190,741,416,506 |
144,740,712,969 |
234,092,697,111 |
|
Tiền |
89,420,303,927 |
153,776,416,506 |
86,175,012,969 |
123,043,697,111 |
|
Các khoản tương đương tiền |
36,882,500,000 |
36,965,000,000 |
58,565,700,000 |
111,049,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
232,296,890,478 |
174,619,216,612 |
145,241,789,982 |
132,318,171,926 |
|
Phải thu khách hàng |
188,779,707,477 |
100,032,589,427 |
77,823,904,577 |
56,015,458,981 |
|
Trả trước người bán |
897,588,690 |
1,853,184,449 |
1,463,385,827 |
375,972,987 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
42,619,594,311 |
72,733,442,736 |
65,954,499,578 |
75,926,739,958 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
29,140,181,473 |
236,887,424 |
423,522,209 |
257,516,709 |
|
Hàng tồn kho |
29,140,181,473 |
236,887,424 |
423,522,209 |
257,516,709 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
10,233,649,038 |
7,293,941,499 |
8,271,543,035 |
7,376,320,071 |
|
Trả trước ngắn hạn |
250,632,131 |
346,569,416 |
171,916,942 |
1,032,710,689 |
|
Thuế VAT phải thu |
9,632,656,779 |
6,947,372,083 |
8,077,530,800 |
468,093,461 |
|
Phải thu thuế khác |
350,360,128 |
- |
22,095,293 |
191,232,839 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
5,684,283,082 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
172,456,111,808 |
163,861,910,181 |
181,818,626,035 |
165,339,036,037 |
|
Phải thu dài hạn |
683,604,140 |
683,604,140 |
1,457,789,400 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
683,604,140 |
683,604,140 |
1,457,789,400 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
77,757,136,691 |
68,426,922,254 |
150,523,895,517 |
148,690,709,199 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
73,960,246,089 |
64,208,535,828 |
141,433,419,658 |
135,599,365,024 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
132,657,496,958 |
121,856,147,403 |
191,621,191,610 |
178,952,986,979 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-58,697,250,869 |
-57,647,611,575 |
-50,187,771,952 |
-43,353,621,955 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
3,796,890,602 |
4,218,386,426 |
9,090,475,859 |
9,631,344,175 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
5,865,069,453 |
5,865,069,453 |
10,364,369,453 |
10,765,649,421 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,068,178,851 |
-1,646,683,027 |
-1,273,893,594 |
-1,134,305,246 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
3,460,000,000 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
77,485,100,742 |
80,713,886,889 |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
98,875,436,767 |
86,625,026,697 |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-21,390,336,025 |
-5,911,139,808 |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
12,000,819,118 |
13,425,235,151 |
28,376,424,708 |
12,878,481,276 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
11,100,819,118 |
11,925,235,151 |
26,876,424,708 |
11,272,919,276 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,605,562,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-600,000,000 |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
404,001,117 |
612,261,747 |
905,836,410 |
3,769,845,562 |
|
Trả trước dài hạn |
404,001,117 |
612,261,747 |
905,836,410 |
1,659,679,944 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
2,110,165,618 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
570,429,636,724 |
536,753,372,222 |
480,496,194,230 |
539,383,741,854 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
216,549,322,206 |
194,942,701,407 |
179,944,050,441 |
268,405,035,919 |
|
Nợ ngắn hạn |
215,218,560,606 |
193,611,939,807 |
179,944,050,441 |
268,405,035,919 |
|
Vay ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả người bán |
80,320,842,642 |
49,026,802,886 |
36,114,075,910 |
18,488,987,335 |
|
Người mua trả tiền trước |
17,676,628,127 |
11,490,329,576 |
9,769,338,308 |
10,315,759,541 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
6,322,499,990 |
12,381,812,338 |
7,888,699,220 |
14,394,933,502 |
|
Phải trả người lao động |
9,055,886,710 |
9,307,779,415 |
7,820,924,128 |
7,625,235,000 |
|
Chi phí phải trả |
180,765,536 |
138,581,818 |
126,067,273 |
288,589,385 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
99,755,616,801 |
109,703,985,943 |
116,796,215,601 |
216,159,416,536 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
1,330,761,600 |
1,330,761,600 |
- |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
1,330,761,600 |
1,330,761,600 |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
353,880,314,518 |
341,810,670,815 |
300,552,143,789 |
253,148,877,158 |
|
Vốn và các quỹ |
353,880,314,518 |
341,810,670,815 |
300,552,143,789 |
253,148,877,158 |
|
Vốn góp |
119,301,540,000 |
113,682,420,000 |
108,330,890,000 |
103,177,040,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
41,816,120,654 |
41,816,120,654 |
41,816,120,654 |
41,816,120,654 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
-1,300,120,000 |
-1,300,120,000 |
-400,120,000 |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
33,911,212,362 |
28,489,813,644 |
24,989,189,178 |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
12,899,497,006 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
100,135,241,781 |
69,826,417,931 |
55,786,103,434 |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
55,830,627,133 |
84,247,472,137 |
64,844,711,615 |
95,256,219,498 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
17,829,828,777 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
570,429,636,724 |
536,753,372,222 |
480,496,194,230 |
539,383,741,854 |
|