TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,552,892,319 |
60,622,518,279 |
66,312,211,221 |
- |
|
Tiền và tương đương tiền |
52,583,695,620 |
9,561,387,589 |
9,501,632,172 |
- |
|
Tiền |
52,583,695,620 |
9,561,387,589 |
9,501,632,172 |
- |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
32,169,664,860 |
48,802,038,338 |
56,779,246,276 |
- |
|
Phải thu khách hàng |
30,219,512,415 |
46,194,001,219 |
54,964,519,151 |
- |
|
Trả trước người bán |
898,664,200 |
1,300,318,500 |
560,590,008 |
- |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
1,051,488,245 |
1,307,718,619 |
1,254,137,117 |
- |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
3,723,364,205 |
2,170,162,250 |
- |
- |
|
Hàng tồn kho |
3,723,364,205 |
2,170,162,250 |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
76,167,634 |
88,930,102 |
31,332,773 |
- |
|
Trả trước ngắn hạn |
76,167,634 |
87,435,996 |
31,132,469 |
- |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
1,494,106 |
200,304 |
- |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
935,148,257,653 |
1,011,989,519,487 |
1,079,913,345,302 |
- |
|
Phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
927,664,715,386 |
995,792,797,359 |
1,066,211,171,269 |
- |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
927,664,715,386 |
995,792,797,359 |
1,066,211,171,269 |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
1,293,719,795,684 |
1,291,866,214,732 |
1,291,866,214,732 |
- |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-366,055,080,298 |
-296,073,417,373 |
-225,655,043,463 |
- |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
3,600,000,000 |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
3,600,000,000 |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
7,473,542,267 |
12,276,002,128 |
13,223,910,397 |
- |
|
Trả trước dài hạn |
3,398,443,766 |
8,200,903,627 |
5,027,810,330 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
4,075,098,501 |
8,196,100,067 |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,023,701,149,972 |
1,072,612,037,766 |
1,146,225,556,523 |
- |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
554,024,039,526 |
617,867,045,993 |
702,540,982,384 |
- |
|
Nợ ngắn hạn |
202,926,329,730 |
148,282,553,784 |
153,545,083,781 |
- |
|
Vay ngắn hạn |
156,767,508,142 |
109,395,624,244 |
99,278,377,000 |
- |
|
Phải trả người bán |
8,906,269,849 |
13,891,028,628 |
35,201,983,065 |
- |
|
Người mua trả tiền trước |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
11,128,029,956 |
14,021,944,851 |
8,979,137,208 |
- |
|
Phải trả người lao động |
4,852,726,203 |
4,629,292,366 |
4,119,243,663 |
- |
|
Chi phí phải trả |
1,609,099,718 |
4,916,673,181 |
5,433,236,031 |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
17,864,531,305 |
520,675,160 |
490,299,398 |
- |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
351,097,709,796 |
469,584,492,209 |
548,995,898,603 |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
351,097,709,796 |
469,584,492,209 |
548,995,898,603 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
469,677,110,446 |
454,744,991,773 |
443,684,574,139 |
- |
|
Vốn và các quỹ |
469,677,110,446 |
454,744,991,773 |
443,684,574,139 |
- |
|
Vốn góp |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
- |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
4,069,702,570 |
4,069,702,570 |
4,069,702,570 |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
75,607,407,876 |
60,675,289,203 |
49,614,871,569 |
- |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,023,701,149,972 |
1,072,612,037,766 |
1,146,225,556,523 |
- |
|