TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,934,813,785,228 |
3,723,063,047,259 |
3,628,092,094,768 |
3,257,896,885,257 |
|
Tiền và tương đương tiền |
2,002,808,150,454 |
1,338,548,595,430 |
2,236,855,073,354 |
1,719,355,604,001 |
|
Tiền |
274,951,451,786 |
254,355,727,462 |
408,953,280,147 |
245,025,420,285 |
|
Các khoản tương đương tiền |
1,727,856,698,668 |
1,084,192,867,968 |
1,827,901,793,207 |
1,474,330,183,716 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
917,698,495,000 |
1,559,919,013,699 |
402,259,077,900 |
677,678,600,693 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
266,108,066 |
681,142,457,373 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
-148,725,166 |
-3,463,856,680 |
|
Các khoản phải thu |
854,896,415,676 |
703,352,215,662 |
849,952,103,027 |
645,992,545,143 |
|
Phải thu khách hàng |
734,880,656,186 |
646,587,637,939 |
701,629,959,162 |
580,335,224,609 |
|
Trả trước người bán |
10,368,032,759 |
9,433,461,013 |
23,521,306,571 |
20,561,377,359 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
215,816,117,605 |
152,120,457,694 |
251,984,027,893 |
174,029,179,292 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-106,168,390,874 |
-104,789,340,984 |
-128,155,284,171 |
-128,933,236,117 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
94,817,714,600 |
86,071,502,887 |
102,835,885,277 |
103,035,094,830 |
|
Hàng tồn kho |
95,625,393,766 |
86,879,182,053 |
106,403,995,752 |
103,190,066,806 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-807,679,166 |
-807,679,166 |
-3,568,110,475 |
-154,971,976 |
|
Tài sản lưu động khác |
64,593,009,498 |
35,171,719,581 |
36,189,955,210 |
111,835,040,590 |
|
Trả trước ngắn hạn |
25,637,414,231 |
17,187,202,459 |
15,632,422,234 |
11,646,744,194 |
|
Thuế VAT phải thu |
38,344,094,195 |
13,555,520,024 |
20,509,165,297 |
47,602,776,664 |
|
Phải thu thuế khác |
611,501,072 |
4,428,997,098 |
48,367,679 |
6,928,435,836 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
45,657,083,896 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,256,723,274,321 |
5,347,289,277,735 |
6,028,071,603,343 |
6,091,982,309,776 |
|
Phải thu dài hạn |
15,044,209,475 |
7,635,948,737 |
13,339,916,828 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
506,589,833 |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
15,044,209,475 |
7,635,948,737 |
13,339,916,828 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
-506,589,833 |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
4,919,646,159,376 |
5,062,367,642,438 |
5,523,012,350,485 |
5,590,498,953,856 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
4,914,102,866,706 |
5,057,352,696,079 |
5,520,521,343,770 |
4,044,934,310,331 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
8,348,360,004,948 |
7,910,606,581,497 |
8,055,024,920,375 |
6,263,977,201,974 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-3,434,257,138,242 |
-2,853,253,885,418 |
-2,534,503,576,605 |
-2,219,042,891,643 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
5,543,292,670 |
5,014,946,359 |
2,491,006,715 |
2,429,635,069 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
8,905,161,127 |
7,177,239,557 |
4,943,885,538 |
4,609,857,870 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-3,361,868,457 |
-2,162,293,198 |
-2,452,878,823 |
-2,180,222,801 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
1,543,135,008,456 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
8,511,460,000 |
8,511,460,000 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
238,624,291,753 |
234,885,893,050 |
370,121,606,506 |
378,302,974,504 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
192,686,524,453 |
188,948,125,750 |
144,183,839,206 |
135,250,698,252 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
243,052,276,252 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
709,896,867 |
|
Tài sản dài hạn khác |
76,123,631,444 |
42,134,626,785 |
113,036,777,024 |
113,959,024,549 |
|
Trả trước dài hạn |
59,892,805,647 |
28,296,152,255 |
106,390,134,287 |
99,990,820,970 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
16,230,825,797 |
13,838,474,530 |
6,646,642,737 |
5,523,061,131 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
8,445,142,448 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,191,537,059,549 |
9,070,352,324,994 |
9,656,163,698,111 |
9,349,879,195,033 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
4,546,059,782,986 |
4,736,890,074,755 |
5,330,724,925,210 |
5,377,457,036,648 |
|
Nợ ngắn hạn |
2,043,896,869,804 |
1,874,446,172,573 |
2,177,979,907,857 |
1,521,848,691,816 |
|
Vay ngắn hạn |
536,916,427,895 |
529,716,898,818 |
902,429,496,663 |
629,386,069,744 |
|
Phải trả người bán |
703,430,359,940 |
656,073,062,522 |
833,012,917,535 |
480,480,790,827 |
|
Người mua trả tiền trước |
48,848,788,612 |
11,185,090,293 |
26,278,498,674 |
21,566,066,204 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
101,509,296,532 |
54,774,724,835 |
54,031,752,798 |
31,197,240,331 |
|
Phải trả người lao động |
128,128,148,372 |
116,612,429,384 |
129,617,999,412 |
109,326,259,671 |
|
Chi phí phải trả |
48,864,147,819 |
42,974,684,307 |
51,606,151,499 |
165,953,324,952 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
217,643,021,392 |
179,730,155,365 |
51,309,221,663 |
54,765,517,344 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
162,707,757,750 |
216,133,723,286 |
84,190,081,945 |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
2,502,162,913,182 |
2,862,443,902,182 |
3,152,745,017,353 |
3,855,608,344,832 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
274,183,224,000 |
317,475,312,000 |
346,336,704,000 |
577,227,840,000 |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
32,352,083,653 |
34,268,483,653 |
47,668,371,039 |
39,096,673,070 |
|
Vay dài hạn |
2,153,037,640,742 |
2,432,407,705,350 |
2,715,753,220,402 |
3,238,287,613,579 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
37,862,270,190 |
71,500,793,295 |
38,318,292,451 |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
996,218,183 |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,645,477,276,563 |
4,333,462,250,239 |
4,325,438,772,901 |
3,130,771,404,310 |
|
Vốn và các quỹ |
4,645,477,276,563 |
4,333,462,250,239 |
4,325,438,772,901 |
3,130,771,404,310 |
|
Vốn góp |
2,814,401,620,000 |
2,814,401,620,000 |
2,558,575,420,000 |
2,558,575,420,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
205,568,884,801 |
130,912,914,538 |
128,203,379,690 |
74,685,974,592 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
52,147,369,262 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
47,218,399,245 |
47,218,399,245 |
31,731,319,770 |
18,909,569,022 |
|
Lãi chưa phân phối |
605,938,076,536 |
580,536,736,829 |
678,408,729,899 |
426,453,071,434 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
841,650,754,075 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,191,537,059,549 |
9,070,352,324,994 |
9,656,163,698,111 |
9,349,879,195,033 |
|