Doanh số |
709,531,694,435 |
678,010,006,429 |
572,088,257,320 |
698,922,404,966 |
|
Các khoản giảm trừ |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh số thuần |
709,531,694,435 |
678,010,006,429 |
572,088,257,320 |
698,922,404,966 |
|
Giá vốn hàng bán |
-670,125,805,586 |
-624,457,269,481 |
-519,902,190,056 |
-651,970,905,755 |
|
Lãi gộp |
39,405,888,849 |
53,552,736,948 |
52,186,067,264 |
46,951,499,211 |
|
Thu nhập tài chính |
5,364,867,561 |
4,291,558,542 |
4,645,205,667 |
2,332,773,201 |
|
Chi phí tài chính |
-10,396,810,581 |
-11,380,141,760 |
-25,284,022,439 |
-13,422,919,001 |
|
Chi phí tiền lãi |
-5,824,705,018 |
-7,231,879,602 |
-9,142,274,777 |
-9,145,428,210 |
|
Chi phí bán hàng |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-18,294,844,072 |
-24,003,710,804 |
-21,490,622,456 |
-18,043,356,221 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
16,079,101,757 |
22,460,442,926 |
10,056,628,036 |
17,817,997,190 |
|
Thu nhập khác |
1,055,260,291 |
9,171,269,505 |
14,467,942,131 |
4,857,637,225 |
|
Chi phí khác |
-128,606,164 |
-146,762,843 |
-74,644,888 |
-422,676,868 |
|
Thu nhập khác, ròng |
926,654,127 |
9,024,506,662 |
14,393,297,243 |
4,434,960,357 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
17,005,755,884 |
31,484,949,588 |
24,449,925,279 |
22,252,957,547 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
-2,023,871,015 |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
- |
- |
- |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
-2,023,871,015 |
- |
- |
- |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
14,981,884,869 |
31,484,949,588 |
24,449,925,279 |
22,252,957,547 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
14,981,884,869 |
31,484,949,588 |
24,449,925,279 |
22,252,957,547 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
837 |
1,817 |
1,161 |
1,227 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|