TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,028,401,915 |
151,638,641,581 |
209,809,102,420 |
142,924,311,355 |
|
Tiền và tương đương tiền |
87,934,147,030 |
104,769,358,741 |
131,395,677,416 |
117,909,373,563 |
|
Tiền |
31,284,271,659 |
36,359,358,741 |
102,369,327,416 |
57,909,373,563 |
|
Các khoản tương đương tiền |
56,649,875,371 |
68,410,000,000 |
29,026,350,000 |
60,000,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
300,000,000 |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
21,799,908,446 |
38,693,498,506 |
68,939,462,310 |
9,901,443,072 |
|
Phải thu khách hàng |
15,840,798,499 |
36,595,994,416 |
64,839,081,995 |
5,574,378,621 |
|
Trả trước người bán |
1,042,556,608 |
689,181,802 |
997,052,265 |
1,914,438,124 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
7,502,863,779 |
3,257,072,944 |
5,269,771,763 |
4,526,324,040 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-2,586,310,440 |
-1,848,750,656 |
-2,166,443,713 |
-2,113,697,713 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
9,684,782,236 |
5,268,722,787 |
2,799,502,001 |
5,293,994,617 |
|
Hàng tồn kho |
9,684,782,236 |
5,268,722,787 |
2,799,502,001 |
5,293,994,617 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
9,309,564,203 |
2,907,061,547 |
6,674,460,693 |
9,819,500,103 |
|
Trả trước ngắn hạn |
845,075,255 |
586,019,855 |
864,257,712 |
297,669,209 |
|
Thuế VAT phải thu |
8,464,488,948 |
2,311,872,417 |
5,801,033,706 |
7,282,309,843 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
9,169,275 |
9,169,275 |
9,169,275 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
2,230,351,776 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
303,351,940,105 |
307,468,773,417 |
342,341,273,321 |
362,355,723,908 |
|
Phải thu dài hạn |
355,572,000 |
355,572,000 |
355,572,000 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
355,572,000 |
355,572,000 |
355,572,000 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
279,397,646,242 |
300,898,063,836 |
322,355,097,180 |
343,651,130,526 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
277,421,157,925 |
298,785,915,397 |
320,177,796,061 |
341,408,676,727 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
521,993,684,836 |
521,974,676,744 |
521,974,676,744 |
521,836,676,744 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-244,572,526,911 |
-223,188,761,347 |
-201,796,880,683 |
-180,428,000,017 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
1,976,488,317 |
2,112,148,439 |
2,177,301,119 |
2,242,453,799 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
2,431,037,064 |
2,518,000,000 |
2,518,000,000 |
2,518,000,000 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-454,548,747 |
-405,851,561 |
-340,698,881 |
-275,546,201 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
23,598,721,863 |
6,215,137,581 |
19,630,604,141 |
18,704,593,382 |
|
Trả trước dài hạn |
23,598,721,863 |
6,215,137,581 |
19,630,604,141 |
18,349,021,382 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
355,572,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
432,380,342,020 |
459,107,414,998 |
552,150,375,741 |
505,280,035,263 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
231,799,553,835 |
272,620,379,567 |
400,495,126,967 |
376,548,063,891 |
|
Nợ ngắn hạn |
122,855,491,335 |
106,509,767,067 |
165,152,701,967 |
100,986,588,891 |
|
Vay ngắn hạn |
56,875,000,000 |
59,254,000,000 |
67,620,000,000 |
43,829,000,000 |
|
Phải trả người bán |
35,565,587,648 |
17,595,098,580 |
64,380,318,872 |
19,048,545,436 |
|
Người mua trả tiền trước |
6,832,819,544 |
2,480,996,486 |
3,126,650,000 |
9,101,933,581 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,030,261,131 |
18,907,799 |
10,619,187 |
59,221,106 |
|
Phải trả người lao động |
3,461,304,073 |
7,173,573,622 |
7,880,161,258 |
7,976,232,180 |
|
Chi phí phải trả |
3,248,529,404 |
3,663,647,036 |
6,738,069,473 |
6,186,121,356 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
14,215,242,822 |
14,860,644,721 |
14,354,990,943 |
14,170,874,660 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
108,944,062,500 |
166,110,612,500 |
235,342,425,000 |
275,561,475,000 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
108,944,062,500 |
166,110,612,500 |
222,892,425,000 |
275,561,475,000 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
12,450,000,000 |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
200,580,788,185 |
186,487,035,431 |
151,655,248,774 |
128,731,971,372 |
|
Vốn và các quỹ |
200,580,788,185 |
186,487,035,431 |
151,655,248,774 |
128,731,971,372 |
|
Vốn góp |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
80,788,185 |
-14,012,964,569 |
-48,844,751,226 |
-71,768,028,628 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
432,380,342,020 |
459,107,414,998 |
552,150,375,741 |
505,280,035,263 |
|