TÀI SẢN NGẮN HẠN |
- |
7,860,010,625,298 |
8,100,624,916,393 |
6,745,183,094,641 |
|
Tiền và tương đương tiền |
- |
144,054,693,984 |
149,428,415,321 |
31,571,759,556 |
|
Tiền |
- |
144,054,693,984 |
149,428,415,321 |
31,571,759,556 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
- |
1,578,903,070,849 |
590,825,286,269 |
665,869,068,191 |
|
Phải thu khách hàng |
- |
236,287,708,511 |
412,465,279,126 |
432,576,936,714 |
|
Trả trước người bán |
- |
690,230,052,651 |
170,687,145,859 |
224,811,225,179 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
- |
656,526,367,981 |
11,558,656,578 |
9,645,147,627 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
-4,141,058,294 |
-3,885,795,294 |
-1,164,241,329 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
- |
6,089,786,830,966 |
7,356,019,345,496 |
6,034,608,669,488 |
|
Hàng tồn kho |
- |
6,089,786,830,966 |
7,356,019,345,496 |
6,034,608,669,488 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
47,266,029,499 |
4,351,869,307 |
13,133,597,406 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
2,355,117,576 |
2,563,360,239 |
5,519,569,929 |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
35,849,517,006 |
40,000 |
5,289,175,591 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
9,061,394,917 |
1,788,469,068 |
2,324,851,886 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
- |
2,088,844,517,292 |
901,725,127,368 |
795,651,919,821 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
1,459,408,639,650 |
282,233,384,900 |
174,670,731,859 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
159,372,177,750 |
21,693,633,000 |
8,949,131,859 |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
1,300,036,461,900 |
260,539,751,900 |
165,721,600,000 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
- |
8,058,761,804 |
2,294,923,234 |
427,312,582 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
- |
2,760,319,809 |
2,294,923,234 |
427,312,582 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
- |
8,527,551,925 |
7,517,162,925 |
5,311,562,923 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
- |
-5,767,232,116 |
-5,222,239,691 |
-4,884,250,341 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
5,298,441,995 |
- |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
7,028,037,476 |
718,481,036 |
718,481,036 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
-1,729,595,481 |
-718,481,036 |
-718,481,036 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
187,656,326,218 |
193,552,507,027 |
118,154,255,339 |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
189,664,270,272 |
194,723,826,712 |
119,059,556,440 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
-2,007,944,054 |
-1,171,319,685 |
-905,301,101 |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
345,228,665,217 |
345,550,287,768 |
345,762,102,225 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
293,748,665,217 |
294,070,287,768 |
345,762,102,225 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
51,480,000,000 |
51,480,000,000 |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
- |
21,580,464,398 |
16,971,201,696 |
18,816,430,328 |
|
Trả trước dài hạn |
- |
21,067,019,225 |
15,740,681,776 |
16,786,332,629 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
513,445,173 |
1,230,519,920 |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
- |
9,948,855,142,590 |
9,002,350,043,761 |
7,540,835,014,462 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
- |
7,121,973,655,093 |
6,598,553,026,310 |
5,270,003,100,882 |
|
Nợ ngắn hạn |
- |
1,080,841,341,631 |
1,678,061,815,990 |
1,534,317,891,784 |
|
Vay ngắn hạn |
- |
47,196,419,134 |
434,359,131,796 |
505,607,015,134 |
|
Phải trả người bán |
- |
100,187,824,622 |
97,009,228,555 |
172,951,363,106 |
|
Người mua trả tiền trước |
- |
701,189,815,134 |
616,586,623,102 |
348,089,788,588 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
- |
44,356,017,704 |
52,316,569,712 |
24,300,595,008 |
|
Phải trả người lao động |
- |
3,703,172,029 |
2,310,167,000 |
1,799,696,800 |
|
Chi phí phải trả |
- |
100,108,893,586 |
445,223,814,189 |
359,629,711,542 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
- |
71,095,134,376 |
21,574,500,158 |
116,880,035,669 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
6,041,132,313,462 |
4,920,491,210,320 |
3,735,685,209,098 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
1,834,689,406,876 |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
6,041,132,313,462 |
278,513,801,294 |
277,669,675,527 |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
2,807,288,002,150 |
2,243,872,650,000 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
- |
2,826,881,487,497 |
2,403,797,017,451 |
2,270,831,913,580 |
|
Vốn và các quỹ |
- |
2,826,881,487,497 |
2,403,797,017,451 |
2,270,831,913,580 |
|
Vốn góp |
- |
2,219,909,230,000 |
2,018,099,710,000 |
2,018,099,710,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
102,713,584,076 |
85,413,584,076 |
76,113,584,076 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
- |
492,578,373,421 |
288,603,423,375 |
164,926,416,136 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
- |
9,948,855,142,590 |
9,002,350,043,761 |
7,540,835,014,462 |
|