TÀI SẢN NGẮN HẠN |
- |
603,344,990,064 |
530,205,783,153 |
354,163,633,127 |
|
Tiền và tương đương tiền |
- |
125,589,512,610 |
97,534,723,897 |
46,404,121,659 |
|
Tiền |
- |
58,562,904,020 |
35,523,257,230 |
21,404,121,659 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
67,026,608,590 |
62,011,466,667 |
25,000,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
68,954,572 |
17,068,954,572 |
5,070,336,597 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
68,954,572 |
68,954,572 |
70,336,597 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
- |
156,375,334,855 |
133,261,179,258 |
86,112,739,946 |
|
Phải thu khách hàng |
- |
157,918,527,673 |
124,657,445,158 |
75,520,873,451 |
|
Trả trước người bán |
- |
12,664,360,345 |
9,555,742,656 |
2,952,270,780 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
- |
5,343,727,962 |
6,038,627,925 |
1,287,148,533 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
-19,551,281,125 |
-14,990,636,481 |
-1,647,552,818 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
- |
313,876,983,352 |
279,944,032,845 |
213,056,568,187 |
|
Hàng tồn kho |
- |
315,713,483,238 |
279,975,222,237 |
213,056,568,187 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
-1,836,499,886 |
-31,189,392 |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
7,434,204,675 |
2,396,892,581 |
3,519,866,738 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
3,023,709,383 |
681,267,770 |
109,477,062 |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
4,118,151,881 |
1,590,442,938 |
3,376,441,288 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
292,343,411 |
125,181,873 |
33,948,388 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
- |
459,287,729,936 |
244,541,103,797 |
237,487,475,468 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
135,563,600 |
485,563,600 |
277,000,000 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
2,126,177,247 |
485,563,600 |
277,000,000 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
-1,990,613,647 |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
- |
210,497,399,343 |
210,756,756,764 |
192,389,259,711 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
- |
175,504,004,107 |
175,280,586,888 |
156,528,198,531 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
- |
465,735,330,166 |
438,493,213,938 |
327,395,830,231 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
- |
-290,231,326,059 |
-263,212,627,050 |
-170,867,631,700 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
- |
34,993,395,236 |
35,476,169,876 |
35,861,061,180 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
- |
38,281,603,802 |
38,281,603,802 |
37,947,473,802 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
-3,288,208,566 |
-2,805,433,926 |
-2,086,412,622 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
160,622,501,912 |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
160,622,501,912 |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
27,660,052,871 |
21,373,840,852 |
43,758,600,325 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
12,763,956,271 |
6,827,744,252 |
33,298,600,325 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
14,896,096,600 |
14,546,096,600 |
10,460,000,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
- |
3,433,561,211 |
1,780,643,125 |
1,062,615,432 |
|
Trả trước dài hạn |
- |
1,090,944,448 |
75,177,020 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
2,342,616,763 |
1,314,488,661 |
1,062,615,432 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
- |
1,062,632,720,000 |
774,746,886,950 |
591,651,108,595 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
- |
491,660,907,600 |
230,395,467,163 |
135,049,666,636 |
|
Nợ ngắn hạn |
- |
485,472,535,621 |
223,972,054,276 |
130,304,407,885 |
|
Vay ngắn hạn |
- |
239,974,313,222 |
51,766,294,854 |
12,891,607,830 |
|
Phải trả người bán |
- |
55,402,202,832 |
39,477,472,710 |
30,452,181,050 |
|
Người mua trả tiền trước |
- |
52,729,099,083 |
691,353,154 |
127,691,746 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
- |
10,624,299,320 |
9,839,641,872 |
7,892,724,815 |
|
Phải trả người lao động |
- |
64,517,100,650 |
57,518,476,781 |
35,159,838,704 |
|
Chi phí phải trả |
- |
9,817,695,335 |
2,929,031,999 |
3,442,741,337 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
- |
27,428,376,217 |
44,703,427,022 |
26,850,372,110 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
6,188,371,979 |
6,423,412,887 |
4,745,258,751 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
60,000,000 |
60,000,000 |
116,100,000 |
|
Vay dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
4,636,371,000 |
4,716,985,000 |
4,629,158,751 |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
1,492,000,979 |
1,646,427,887 |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
- |
570,971,812,400 |
544,351,419,787 |
456,601,441,959 |
|
Vốn và các quỹ |
- |
570,971,812,400 |
544,351,419,787 |
456,601,441,959 |
|
Vốn góp |
- |
253,116,960,000 |
253,116,960,000 |
253,116,960,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
10,392,780,783 |
10,392,780,783 |
10,392,780,783 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
180,129,188,572 |
167,112,559,755 |
155,321,452,755 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
- |
60,182,086,833 |
45,606,782,707 |
37,770,248,421 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
- |
1,062,632,720,000 |
774,746,886,950 |
591,651,108,595 |
|