TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,541,088,229 |
8,097,105,542 |
7,143,563,650 |
6,063,781,503 |
|
Tiền và tương đương tiền |
2,327,461,399 |
2,217,286,451 |
899,799,172 |
3,641,362,222 |
|
Tiền |
1,527,461,399 |
2,217,286,451 |
899,799,172 |
1,341,362,222 |
|
Các khoản tương đương tiền |
800,000,000 |
- |
- |
2,300,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
6,700,000,000 |
4,645,894,964 |
4,700,000,000 |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
2,290,911,729 |
948,655,299 |
1,333,580,369 |
1,768,213,611 |
|
Phải thu khách hàng |
2,771,363,675 |
1,640,688,084 |
1,743,739,584 |
1,955,585,987 |
|
Trả trước người bán |
44,761,000 |
21,071,000 |
15,000,000 |
- |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
479,188,394 |
180,870,594 |
296,442,855 |
63,427,694 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,004,401,340 |
-893,974,379 |
-721,602,070 |
-250,800,070 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
199,101,989 |
190,933,011 |
210,184,109 |
238,680,241 |
|
Hàng tồn kho |
199,101,989 |
190,933,011 |
210,184,109 |
238,680,241 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
23,613,112 |
94,335,817 |
- |
415,525,429 |
|
Trả trước ngắn hạn |
21,381,045 |
92,103,750 |
- |
189,654,246 |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu thuế khác |
2,232,067 |
2,232,067 |
- |
6,984,683 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
218,886,500 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,434,949,541 |
48,856,910,238 |
49,789,809,809 |
49,008,622,112 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
47,008,859,358 |
47,161,100,052 |
48,240,036,246 |
47,545,587,408 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
13,338,614,358 |
13,490,855,052 |
14,559,791,246 |
13,855,342,408 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
21,210,302,173 |
20,372,432,627 |
20,817,925,601 |
19,208,509,510 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-7,871,687,815 |
-6,881,577,575 |
-6,258,134,355 |
-5,353,167,102 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
33,670,245,000 |
33,670,245,000 |
33,680,245,000 |
33,690,245,000 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
33,710,245,000 |
33,710,245,000 |
33,710,245,000 |
33,710,245,000 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-30,000,000 |
-20,000,000 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
1,371,544,728 |
1,695,810,186 |
1,549,773,563 |
1,463,034,704 |
|
Trả trước dài hạn |
1,352,704,728 |
1,676,970,186 |
1,549,773,563 |
1,463,034,704 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
18,840,000 |
18,840,000 |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,976,037,770 |
56,954,015,780 |
56,933,373,459 |
55,072,403,615 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
4,520,587,992 |
3,201,915,700 |
3,338,136,499 |
1,600,243,447 |
|
Nợ ngắn hạn |
4,120,084,992 |
2,714,808,700 |
2,914,425,499 |
1,546,243,447 |
|
Vay ngắn hạn |
86,604,000 |
86,604,000 |
86,604,000 |
- |
|
Phải trả người bán |
321,779,300 |
183,235,600 |
1,226,033,229 |
903,919,123 |
|
Người mua trả tiền trước |
207,904,000 |
90,504,000 |
244,625,500 |
68,027,000 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
403,329,837 |
247,379,472 |
245,685,286 |
74,935,645 |
|
Phải trả người lao động |
2,508,123,801 |
1,831,605,658 |
1,082,104,353 |
396,316,295 |
|
Chi phí phải trả |
149,255,200 |
100,000,000 |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
418,328,500 |
141,998,000 |
27,445,882 |
148,048,553 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
400,503,000 |
487,107,000 |
423,711,000 |
54,000,000 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
263,400,000 |
263,400,000 |
113,400,000 |
54,000,000 |
|
Vay dài hạn |
137,103,000 |
223,707,000 |
310,311,000 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,455,449,778 |
53,752,100,080 |
53,595,236,960 |
53,472,160,168 |
|
Vốn và các quỹ |
55,455,449,778 |
53,752,100,080 |
53,595,236,960 |
53,472,160,168 |
|
Vốn góp |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
234,060,200 |
234,060,200 |
234,060,200 |
234,060,200 |
|
Cổ phiếu quỹ |
-360,000,000 |
-360,000,000 |
-360,000,000 |
-360,000,000 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,267,006,023 |
1,163,113,947 |
1,059,237,866 |
679,017,722 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
304,359,307 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
2,314,383,555 |
714,925,933 |
661,938,894 |
614,722,939 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,976,037,770 |
56,954,015,780 |
56,933,373,459 |
55,072,403,615 |
|