TÀI SẢN NGẮN HẠN |
377,107,898,297 |
341,244,472,197 |
263,431,724,220 |
439,273,450,747 |
|
Tiền và tương đương tiền |
29,819,806,957 |
49,670,368,941 |
53,771,366,379 |
184,633,448,133 |
|
Tiền |
29,819,806,957 |
49,670,368,941 |
43,771,366,379 |
40,622,198,133 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
10,000,000,000 |
144,011,250,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
130,158,412,580 |
100,877,458,834 |
81,634,138,756 |
195,262,441,489 |
|
Phải thu khách hàng |
73,446,579,887 |
66,798,559,840 |
25,315,494,568 |
36,071,145,047 |
|
Trả trước người bán |
12,755,007,050 |
13,439,439,052 |
49,261,995,820 |
155,029,348,695 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
45,428,544,800 |
22,111,179,099 |
8,617,737,525 |
5,821,131,428 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,569,813,681 |
-1,569,813,681 |
-1,659,183,681 |
-1,659,183,681 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
212,037,306,000 |
173,392,221,936 |
118,116,028,311 |
50,275,070,085 |
|
Hàng tồn kho |
212,037,306,000 |
173,392,221,936 |
118,116,028,311 |
50,275,070,085 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
5,092,372,760 |
17,304,422,486 |
9,910,190,774 |
9,102,491,040 |
|
Trả trước ngắn hạn |
4,636,436,520 |
1,103,068,624 |
1,440,043,543 |
2,964,578,847 |
|
Thuế VAT phải thu |
- |
7,363,618,288 |
8,105,981,911 |
823,917,839 |
|
Phải thu thuế khác |
455,936,240 |
8,837,735,574 |
364,165,320 |
158,808,068 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
5,155,186,286 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,184,728,888,423 |
1,186,544,776,566 |
1,087,689,947,765 |
257,885,101,111 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
1,063,623,758,416 |
1,108,967,104,159 |
104,136,587,113 |
248,346,337,633 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
1,062,050,444,155 |
1,107,990,364,857 |
103,734,154,784 |
163,698,912,947 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
1,629,483,228,368 |
1,592,415,573,190 |
525,476,188,145 |
524,011,821,972 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-567,432,784,213 |
-484,425,208,333 |
-421,742,033,361 |
-360,312,909,025 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
1,573,314,261 |
976,739,302 |
402,432,329 |
461,512,302 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
2,498,105,380 |
1,468,105,380 |
696,027,030 |
627,609,030 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-924,791,119 |
-491,366,078 |
-293,594,701 |
-166,096,728 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
84,185,912,384 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
12,919,695,988 |
7,387,096,109 |
6,173,802,144 |
6,538,763,478 |
|
Trả trước dài hạn |
12,919,695,988 |
7,387,096,109 |
6,173,802,144 |
6,538,763,478 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,561,836,786,720 |
1,527,789,248,763 |
1,351,121,671,985 |
697,158,551,858 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
886,219,010,967 |
872,637,221,816 |
703,991,990,681 |
148,164,224,216 |
|
Nợ ngắn hạn |
365,610,364,494 |
249,707,019,140 |
73,024,791,825 |
61,077,575,496 |
|
Vay ngắn hạn |
245,589,042,541 |
143,689,918,311 |
- |
- |
|
Phải trả người bán |
67,116,726,711 |
64,221,692,012 |
46,838,560,497 |
27,900,777,048 |
|
Người mua trả tiền trước |
5,105,181,737 |
3,040,648,305 |
670,049,349 |
8,372,318,139 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
50,169,779 |
194,137,614 |
321,527,903 |
1,612,637,677 |
|
Phải trả người lao động |
16,958,132,258 |
17,503,361,223 |
10,471,242,964 |
12,671,562,687 |
|
Chi phí phải trả |
6,910,481,748 |
8,386,065,721 |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
19,482,368,879 |
11,702,005,026 |
13,338,893,330 |
10,811,478,941 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
520,608,646,473 |
622,930,202,676 |
630,967,198,856 |
87,086,648,720 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
520,608,646,473 |
622,930,202,676 |
630,967,198,856 |
87,086,648,720 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
675,617,775,753 |
655,152,026,947 |
647,129,681,304 |
548,994,327,642 |
|
Vốn và các quỹ |
675,617,775,753 |
655,152,026,947 |
647,129,681,304 |
548,994,327,642 |
|
Vốn góp |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
551,135,950,000 |
450,398,970,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
11,999,994,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
77,474,096,773 |
71,261,096,773 |
59,953,924,900 |
38,108,557,204 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
10,427,608,235 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
35,007,734,980 |
20,754,986,174 |
24,039,812,404 |
38,059,198,203 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,561,836,786,720 |
1,527,789,248,763 |
1,351,121,671,985 |
697,158,551,858 |
|