TÀI SẢN NGẮN HẠN |
856,978,216,320 |
943,699,745,839 |
795,462,033,785 |
198,897,724,734 |
|
Tiền và tương đương tiền |
1,240,110,667 |
41,677,322,088 |
155,373,562,467 |
12,804,832,968 |
|
Tiền |
1,240,110,667 |
41,677,322,088 |
155,373,562,467 |
12,804,832,968 |
|
Các khoản tương đương tiền |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
819,900,688,217 |
885,105,222,551 |
623,870,044,108 |
149,860,331,179 |
|
Phải thu khách hàng |
331,913,337,827 |
223,096,546,515 |
72,268,630,822 |
32,107,463,609 |
|
Trả trước người bán |
355,107,572,939 |
408,253,202,445 |
406,758,007,252 |
39,558,998,469 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
107,494,807,113 |
162,847,243,287 |
47,615,978,201 |
7,193,869,101 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-822,529,662 |
-976,769,696 |
-1,157,572,167 |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
20,142,686,924 |
2,933,435,166 |
1,998,398,726 |
25,881,181,649 |
|
Hàng tồn kho |
20,142,686,924 |
2,933,435,166 |
1,998,398,726 |
25,881,181,649 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
15,694,730,512 |
13,983,766,034 |
14,220,028,484 |
10,351,378,938 |
|
Trả trước ngắn hạn |
- |
- |
- |
135,761,683 |
|
Thuế VAT phải thu |
15,694,730,512 |
13,983,766,034 |
14,220,028,484 |
10,212,617,255 |
|
Phải thu thuế khác |
- |
- |
- |
3,000,000 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
417,371,877,070 |
300,215,144,648 |
301,265,972,596 |
288,057,914,718 |
|
Phải thu dài hạn |
146,000,000 |
16,146,000,000 |
16,146,000,000 |
132,000,000 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
146,000,000 |
146,000,000 |
146,000,000 |
132,000,000 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
113,588,281,127 |
114,081,548,705 |
115,101,376,653 |
10,612,370,812 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
8,236,081,127 |
8,729,348,705 |
9,749,176,653 |
10,612,370,812 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
16,458,286,843 |
16,458,286,843 |
16,458,286,843 |
16,458,286,843 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-8,222,205,716 |
-7,728,938,138 |
-6,709,110,190 |
-5,845,916,031 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
105,352,200,000 |
105,352,200,000 |
105,352,200,000 |
- |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
105,352,200,000 |
105,352,200,000 |
105,352,200,000 |
- |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
- |
- |
- |
- |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
99,900,000,000 |
- |
- |
107,290,154,909 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
107,290,154,909 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
99,900,000,000 |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
- |
- |
31,000,000 |
35,793,054 |
|
Trả trước dài hạn |
- |
- |
31,000,000 |
35,793,054 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,274,350,093,390 |
1,243,914,890,487 |
1,096,728,006,381 |
486,955,639,452 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
278,606,941,485 |
259,373,629,856 |
118,271,114,220 |
59,798,300,823 |
|
Nợ ngắn hạn |
278,606,941,485 |
193,414,822,583 |
54,091,186,947 |
59,798,300,823 |
|
Vay ngắn hạn |
6,793,859,061 |
- |
- |
- |
|
Phải trả người bán |
228,210,754,283 |
170,891,543,871 |
25,374,077,659 |
28,917,898,747 |
|
Người mua trả tiền trước |
30,517,917,214 |
10,046,052,359 |
17,981,019,553 |
10,046,052,339 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
12,783,251,275 |
9,849,033,341 |
8,134,896,723 |
19,413,755,225 |
|
Phải trả người lao động |
240,600,000 |
180,000,000 |
60,000,000 |
- |
|
Chi phí phải trả |
- |
- |
- |
176,000,000 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
- |
2,387,633,360 |
2,480,633,360 |
1,184,034,860 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
- |
65,958,807,273 |
64,179,927,273 |
- |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
62,921,927,273 |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
34,307,807,273 |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
- |
31,651,000,000 |
1,258,000,000 |
- |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
995,743,151,905 |
984,541,260,631 |
978,456,892,161 |
427,157,338,629 |
|
Vốn và các quỹ |
995,743,151,905 |
984,541,260,631 |
978,456,892,161 |
427,157,338,629 |
|
Vốn góp |
934,273,600,000 |
934,273,600,000 |
934,273,578,000 |
373,709,418,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
849,189,834 |
849,189,834 |
849,189,834 |
849,189,834 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
283,063,278 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
283,063,278 |
283,063,278 |
283,063,278 |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
56,109,579,644 |
44,369,562,389 |
38,449,478,967 |
46,252,699,640 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,274,350,093,390 |
1,243,914,890,487 |
1,096,728,006,381 |
486,955,639,452 |
|