TÀI SẢN NGẮN HẠN |
345,810,625,167 |
359,541,993,657 |
392,622,144,617 |
321,157,522,153 |
|
Tiền và tương đương tiền |
11,042,088,654 |
8,672,940,167 |
24,002,049,512 |
2,667,047,768 |
|
Tiền |
10,005,245,173 |
4,449,825,089 |
4,791,016,384 |
2,667,047,768 |
|
Các khoản tương đương tiền |
1,036,843,481 |
4,223,115,078 |
19,211,033,128 |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,409,200 |
10,000,409,200 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
144,535,374,073 |
153,182,604,874 |
134,318,488,932 |
98,057,953,825 |
|
Phải thu khách hàng |
142,307,302,725 |
143,914,725,003 |
119,286,075,557 |
77,761,554,821 |
|
Trả trước người bán |
1,991,463,797 |
617,252,000 |
984,729,907 |
9,296,034,926 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
236,607,551 |
650,627,871 |
547,683,468 |
364,078 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
- |
- |
- |
- |
|
Hàng tồn kho, ròng |
177,761,153,231 |
186,824,532,090 |
218,221,765,251 |
205,558,053,393 |
|
Hàng tồn kho |
177,761,153,231 |
186,824,532,090 |
218,221,765,251 |
205,558,053,393 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
2,472,009,209 |
861,916,526 |
6,079,431,722 |
4,874,057,967 |
|
Trả trước ngắn hạn |
639,937,355 |
439,610,974 |
732,502,598 |
233,274,563 |
|
Thuế VAT phải thu |
1,501,087,454 |
422,305,552 |
5,346,929,124 |
3,963,152,814 |
|
Phải thu thuế khác |
330,984,400 |
- |
- |
677,630,590 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
- |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,195,807,563 |
62,711,422,077 |
66,567,694,128 |
29,691,842,712 |
|
Phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
78,169,327,971 |
59,007,095,282 |
63,639,116,398 |
29,394,983,221 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
71,348,652,171 |
58,140,508,682 |
62,740,433,998 |
28,464,205,021 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
108,724,732,604 |
86,569,117,952 |
82,808,087,843 |
42,779,396,348 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-37,376,080,433 |
-28,428,609,270 |
-20,067,653,845 |
-14,315,191,327 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
6,820,675,800 |
866,586,600 |
898,682,400 |
930,778,200 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
7,141,646,800 |
1,155,461,800 |
1,155,461,800 |
1,183,621,800 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-320,971,000 |
-288,875,200 |
-256,779,400 |
-252,843,600 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
3,740,699,592 |
3,704,326,795 |
2,928,577,730 |
216,150,834 |
|
Trả trước dài hạn |
3,740,699,592 |
3,704,326,795 |
2,928,577,730 |
216,150,834 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
428,006,432,730 |
422,253,415,734 |
459,189,838,745 |
350,849,364,865 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
176,869,681,887 |
175,119,292,324 |
200,411,428,744 |
176,486,582,899 |
|
Nợ ngắn hạn |
176,569,681,887 |
173,819,292,324 |
197,430,178,744 |
176,160,332,899 |
|
Vay ngắn hạn |
92,714,548,524 |
101,400,223,396 |
126,335,671,580 |
92,480,466,754 |
|
Phải trả người bán |
76,161,763,899 |
66,216,364,837 |
61,107,593,859 |
69,595,993,112 |
|
Người mua trả tiền trước |
3,697,089,471 |
4,380,475,000 |
5,456,208,091 |
8,669,303,564 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,403,145,407 |
364,286,897 |
2,921,361,627 |
5,071,690,847 |
|
Phải trả người lao động |
1,929,838,858 |
626,500,056 |
1,223,546,506 |
282,921,222 |
|
Chi phí phải trả |
125,630,599 |
108,897,262 |
160,083,150 |
- |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
412,378,896 |
281,345,370 |
153,929,400 |
59,957,400 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
300,000,000 |
1,300,000,000 |
2,981,250,000 |
326,250,000 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Vay dài hạn |
300,000,000 |
1,300,000,000 |
2,981,250,000 |
326,250,000 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
251,136,750,843 |
247,134,123,410 |
258,778,410,001 |
174,362,781,966 |
|
Vốn và các quỹ |
251,136,750,843 |
247,134,123,410 |
258,778,410,001 |
174,362,781,966 |
|
Vốn góp |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
155,059,980,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
4,009,073,066 |
3,893,894,986 |
1,205,323,611 |
265,582,000 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
939,741,611 |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
8,694,627,777 |
4,807,178,424 |
18,200,294,779 |
19,037,219,966 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
428,006,432,730 |
422,253,415,734 |
459,189,838,745 |
350,849,364,865 |
|