TÀI SẢN NGẮN HẠN |
90,437,981,019 |
73,035,288,976 |
104,691,961,099 |
75,061,084,715 |
|
Tiền và tương đương tiền |
36,210,083,601 |
21,036,772,695 |
57,176,122,477 |
34,781,578,469 |
|
Tiền |
32,210,083,601 |
18,536,772,695 |
53,639,465,114 |
30,781,578,469 |
|
Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
2,500,000,000 |
3,536,657,363 |
4,000,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
30,172,635,954 |
28,045,418,153 |
25,029,445,968 |
18,741,555,601 |
|
Phải thu khách hàng |
18,645,373,667 |
14,688,707,294 |
12,848,020,638 |
17,591,084,996 |
|
Trả trước người bán |
245,597,712 |
1,315,999,992 |
1,928,103,328 |
456,831,406 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
12,906,012,146 |
13,665,058,438 |
11,746,469,573 |
2,186,786,770 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,624,347,571 |
-1,624,347,571 |
-1,493,147,571 |
-1,493,147,571 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
9,941,425,803 |
9,251,967,810 |
14,095,210,215 |
8,780,251,362 |
|
Hàng tồn kho |
9,941,425,803 |
9,251,967,810 |
14,095,210,215 |
8,780,251,362 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
13,113,835,661 |
13,701,130,318 |
8,391,182,439 |
12,757,699,283 |
|
Trả trước ngắn hạn |
6,100,107,450 |
5,775,645,370 |
4,957,006,169 |
5,303,975,718 |
|
Thuế VAT phải thu |
6,602,899,341 |
7,491,496,671 |
3,196,120,792 |
3,693,042,259 |
|
Phải thu thuế khác |
410,828,870 |
433,988,277 |
238,055,478 |
503,994,410 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
3,256,686,896 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
642,746,624,542 |
722,374,229,091 |
804,904,533,735 |
897,331,659,371 |
|
Phải thu dài hạn |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
590,158,136,808 |
677,564,458,055 |
764,856,973,163 |
850,109,140,364 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
579,148,051,163 |
666,277,132,410 |
753,291,727,518 |
838,276,992,388 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
1,345,927,882,552 |
1,347,112,324,057 |
1,346,825,241,692 |
1,342,958,134,192 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-766,779,831,389 |
-680,835,191,647 |
-593,533,514,174 |
-504,681,141,804 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
11,010,085,645 |
11,287,325,645 |
11,565,245,645 |
11,832,147,976 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
17,731,123,304 |
17,731,123,304 |
17,731,123,304 |
17,731,123,304 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-6,721,037,659 |
-6,443,797,659 |
-6,165,877,659 |
-5,898,975,328 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
- |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
9,562,283,350 |
6,108,338,450 |
8,060,469,900 |
8,901,616,200 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn khác |
18,148,410,000 |
18,148,410,000 |
18,148,410,000 |
18,218,410,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-8,656,126,650 |
-12,110,071,550 |
-10,157,940,100 |
-9,316,793,800 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
42,971,647,634 |
38,646,875,836 |
31,932,533,922 |
38,320,902,807 |
|
Trả trước dài hạn |
42,971,647,634 |
38,646,875,836 |
31,932,533,922 |
38,318,902,807 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
- |
- |
- |
- |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
2,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
733,184,605,561 |
795,409,518,067 |
909,596,494,834 |
972,392,744,086 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
1,103,159,182,299 |
1,086,550,444,291 |
1,115,094,372,049 |
1,094,133,892,087 |
|
Nợ ngắn hạn |
804,933,390,379 |
722,333,687,971 |
652,586,473,169 |
537,978,175,447 |
|
Vay ngắn hạn |
321,752,300,000 |
280,220,600,000 |
225,574,400,000 |
158,899,820,000 |
|
Phải trả người bán |
70,764,434,960 |
89,181,470,642 |
75,448,464,562 |
75,425,215,090 |
|
Người mua trả tiền trước |
3,759,332,874 |
2,657,000,213 |
9,197,818,945 |
6,099,037,238 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,075,264,428 |
1,017,571,485 |
1,245,560,850 |
1,355,254,510 |
|
Phải trả người lao động |
1,709,522,565 |
1,619,571,119 |
5,413,517,752 |
15,622,058,862 |
|
Chi phí phải trả |
331,376,445,698 |
286,816,141,429 |
282,479,813,493 |
227,682,319,452 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
72,142,301,881 |
58,415,995,110 |
50,759,559,594 |
50,271,782,322 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
298,225,791,920 |
364,216,756,320 |
462,507,898,880 |
556,155,716,640 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
168,696,000 |
50,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
Vay dài hạn |
298,057,095,920 |
364,166,756,320 |
462,427,898,880 |
556,075,716,640 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-369,974,576,738 |
-291,140,926,224 |
-205,497,877,215 |
-121,741,148,001 |
|
Vốn và các quỹ |
-369,974,576,738 |
-291,140,926,224 |
-205,497,877,215 |
-121,741,148,001 |
|
Vốn góp |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
88,000,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
5,023,377,797 |
5,023,377,797 |
5,023,377,797 |
3,348,918,531 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
1,674,459,266 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
-462,997,954,535 |
-384,164,304,021 |
-298,521,255,012 |
-214,764,525,798 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
- |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
733,184,605,561 |
795,409,518,067 |
909,596,494,834 |
972,392,744,086 |
|