Doanh số |
- |
18,214,451,241,031 |
18,066,967,128,043 |
15,042,319,930,571 |
|
Các khoản giảm trừ |
- |
-126,820,198,216 |
-146,119,813,104 |
-140,624,486,107 |
|
Doanh số thuần |
- |
18,087,631,042,815 |
17,920,847,314,939 |
14,901,695,444,464 |
|
Giá vốn hàng bán |
- |
-16,775,888,109,757 |
-16,686,107,632,212 |
-13,782,266,321,035 |
|
Lãi gộp |
- |
1,311,742,933,058 |
1,234,739,682,727 |
1,119,429,123,429 |
|
Thu nhập tài chính |
- |
81,579,271,905 |
85,446,697,614 |
247,863,816,034 |
|
Chi phí tài chính |
- |
-627,154,967,989 |
-440,713,015,547 |
-298,361,083,793 |
|
Chi phí tiền lãi |
- |
507,300,648,870 |
-334,340,592,073 |
-269,039,437,340 |
|
Chi phí bán hàng |
- |
-469,035,223,441 |
-539,733,991,462 |
-517,903,862,482 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
- |
-244,687,917,605 |
-197,188,017,304 |
-174,052,046,462 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
- |
22,429,085,153 |
186,580,880,299 |
376,975,946,726 |
|
Thu nhập khác |
- |
14,641,888,146 |
35,896,943,484 |
55,680,882,078 |
|
Chi phí khác |
- |
-8,825,143,209 |
-2,869,682,255 |
-12,180,022,130 |
|
Thu nhập khác, ròng |
- |
5,816,744,937 |
33,027,261,229 |
43,500,859,948 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
29,996,150,223 |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
- |
28,245,830,090 |
219,608,141,528 |
450,472,956,897 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
- |
-30,528,422,721 |
-43,395,648,295 |
-50,389,747,002 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
- |
-15,969,138,839 |
24,182,530,520 |
24,841,107,926 |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
- |
-46,497,561,560 |
-19,213,117,775 |
-25,548,639,076 |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
- |
-18,251,731,470 |
200,395,023,753 |
424,924,317,821 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
- |
60,829,139,487 |
40,991,294,618 |
134,371,324,168 |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
- |
-79,080,870,957 |
159,403,729,135 |
290,552,993,653 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
- |
-407 |
961 |
2,201 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|