TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,230,463,874,320 |
12,385,807,954,845 |
13,189,463,872,154 |
7,057,800,795,075 |
|
Tiền và tương đương tiền |
200,118,553,162 |
879,189,473,113 |
1,343,164,880,865 |
492,170,967,436 |
|
Tiền |
159,084,425,185 |
517,260,783,613 |
957,514,015,865 |
420,170,967,436 |
|
Các khoản tương đương tiền |
41,034,127,977 |
361,928,689,500 |
385,650,865,000 |
72,000,000,000 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
83,187,562,000 |
40,100,000,000 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
40,100,000,000 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
-11,580,000 |
- |
|
Các khoản phải thu |
5,283,099,857,967 |
7,233,766,642,862 |
6,237,887,927,628 |
3,197,906,461,749 |
|
Phải thu khách hàng |
5,303,350,859,366 |
6,518,192,757,061 |
5,234,941,532,855 |
2,920,559,352,024 |
|
Trả trước người bán |
403,035,829,205 |
518,274,082,980 |
1,001,346,342,464 |
166,393,094,213 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
485,449,438,456 |
603,512,922,510 |
320,321,128,867 |
397,987,564,324 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-915,445,232,696 |
-409,713,119,689 |
-326,821,076,558 |
-287,033,548,812 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
2,438,708,615,331 |
3,955,921,428,013 |
5,213,932,257,616 |
2,951,989,263,039 |
|
Hàng tồn kho |
2,492,914,742,771 |
3,978,285,870,479 |
5,241,898,396,837 |
2,955,800,375,239 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-54,206,127,440 |
-22,364,442,466 |
-27,966,139,221 |
-3,811,112,200 |
|
Tài sản lưu động khác |
308,536,847,860 |
316,930,410,857 |
311,291,244,045 |
375,634,102,851 |
|
Trả trước ngắn hạn |
4,539,704,682 |
23,558,209,757 |
13,053,304,872 |
8,941,614,375 |
|
Thuế VAT phải thu |
230,572,072,556 |
211,082,106,289 |
268,320,063,140 |
213,353,300,658 |
|
Phải thu thuế khác |
73,425,070,622 |
82,290,094,811 |
29,917,876,033 |
27,793,656,415 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
125,545,531,403 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,646,185,003,225 |
4,016,036,324,448 |
2,565,324,298,990 |
1,967,322,742,259 |
|
Phải thu dài hạn |
2,230,067,142 |
260,635,450,727 |
69,898,112 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
258,987,337,055 |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
2,230,067,142 |
1,648,113,672 |
1,369,288,112 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
-1,299,390,000 |
- |
|
Tài sản cố định |
1,809,196,845,623 |
1,687,122,254,240 |
1,394,271,449,291 |
1,214,019,187,472 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
1,711,744,633,687 |
1,579,250,100,645 |
1,276,743,927,366 |
859,229,713,314 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
2,995,175,723,298 |
2,975,742,017,022 |
2,433,599,482,714 |
1,623,029,010,371 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-1,283,431,089,611 |
-1,396,491,916,377 |
-1,156,855,555,348 |
-763,799,297,057 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
97,452,211,936 |
107,872,153,595 |
117,527,521,925 |
90,388,957,589 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
113,479,726,989 |
121,583,523,089 |
128,368,920,993 |
97,702,398,783 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-16,027,515,053 |
-13,711,369,494 |
-10,841,399,068 |
-7,313,441,194 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
264,400,516,569 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
468,263,873,108 |
467,450,594,007 |
437,309,309,830 |
535,884,880,981 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
465,617,991,108 |
469,470,961,666 |
424,669,309,830 |
526,644,880,981 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
34,930,400,000 |
34,930,400,000 |
35,330,400,000 |
41,930,400,000 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-32,284,518,000 |
-36,950,767,659 |
-32,690,400,000 |
-32,690,400,000 |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
466,447,262,740 |
550,343,276,208 |
253,146,302,723 |
217,418,673,806 |
|
Trả trước dài hạn |
393,389,389,515 |
434,697,961,303 |
198,190,615,709 |
130,028,801,160 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
73,057,873,225 |
62,370,067,429 |
54,955,687,014 |
86,518,933,974 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
870,938,672 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,876,648,877,545 |
16,401,844,279,293 |
15,754,788,171,144 |
9,025,123,537,334 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
9,671,969,190,189 |
13,174,522,439,221 |
12,538,572,267,344 |
6,171,810,999,251 |
|
Nợ ngắn hạn |
8,911,715,715,939 |
12,256,203,938,194 |
11,640,318,139,166 |
5,442,591,814,348 |
|
Vay ngắn hạn |
5,287,448,214,891 |
7,438,650,202,705 |
7,986,359,245,447 |
4,034,673,920,333 |
|
Phải trả người bán |
2,959,150,571,508 |
4,292,115,075,122 |
2,550,191,656,941 |
895,202,832,917 |
|
Người mua trả tiền trước |
214,836,213,753 |
131,065,066,182 |
663,664,871,194 |
187,537,324,148 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
26,945,332,873 |
21,949,172,285 |
32,539,428,060 |
21,166,435,686 |
|
Phải trả người lao động |
17,435,493,678 |
69,121,818,708 |
78,648,997,705 |
34,245,238,417 |
|
Chi phí phải trả |
102,550,953,375 |
103,551,082,781 |
128,454,080,431 |
151,082,389,007 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
1,750,000,000 |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
270,216,625,130 |
145,692,417,857 |
156,260,997,390 |
120,352,441,287 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
760,253,474,250 |
918,318,501,027 |
898,254,128,178 |
729,219,184,903 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
1,030,000,000 |
19,953,471,456 |
- |
|
Vay dài hạn |
748,758,508,539 |
897,452,452,921 |
878,300,656,722 |
713,333,333,338 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
251,098,293 |
- |
- |
15,885,851,565 |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
10,743,867,418 |
19,836,048,106 |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,204,679,687,356 |
3,227,321,840,072 |
2,743,330,287,297 |
2,361,343,955,610 |
|
Vốn và các quỹ |
2,204,679,687,356 |
3,227,321,840,072 |
2,743,330,287,297 |
2,361,343,955,610 |
|
Vốn góp |
2,270,391,980,000 |
2,270,391,980,000 |
1,891,993,320,000 |
1,319,998,100,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
194,793,779,000 |
|
Vốn khác |
- |
-50,963,000,000 |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
|
Cổ phiếu quỹ |
-50,963,000,000 |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
8,999,638,940 |
8,920,769,250 |
148,968,453,621 |
118,171,890,581 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
111,504,688,956 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
-73,430,059 |
-73,430,059 |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
-450,529,025,512 |
313,200,591,707 |
639,645,124,735 |
616,948,927,132 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
472,885,616,503 |
491,968,582,473 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,876,648,877,545 |
16,401,844,279,293 |
15,754,788,171,144 |
9,025,123,537,334 |
|