Doanh số |
46,854,825,722,466 |
33,884,892,008,435 |
27,864,558,436,964 |
25,851,816,458,125 |
|
Các khoản giảm trừ |
-693,134,108,162 |
-601,681,848,448 |
-411,626,322,631 |
-326,467,635,412 |
|
Doanh số thuần |
46,161,691,614,304 |
33,283,210,159,987 |
27,452,932,114,333 |
25,525,348,822,713 |
|
Giá vốn hàng bán |
-35,536,120,578,221 |
-24,532,650,438,985 |
-21,858,956,167,813 |
-20,338,346,539,679 |
|
Lãi gộp |
10,625,571,036,083 |
8,750,559,721,002 |
5,593,975,946,520 |
5,187,002,283,034 |
|
Thu nhập tài chính |
186,215,464,700 |
197,181,167,853 |
248,607,642,113 |
160,287,779,327 |
|
Chi phí tài chính |
-555,756,583,746 |
-367,986,756,135 |
-566,233,897,606 |
-563,834,231,079 |
|
Chi phí tiền lãi |
-479,707,569,855 |
-279,951,879,407 |
-251,337,896,345 |
-350,628,944,467 |
|
Chi phí bán hàng |
-594,707,868,484 |
-489,954,015,797 |
-424,150,105,358 |
-366,087,885,891 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-409,038,156,382 |
-404,587,312,609 |
-760,822,612,994 |
-607,214,249,307 |
|
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh |
9,252,124,280,568 |
7,684,677,856,132 |
4,091,186,171,151 |
3,810,153,696,084 |
|
Thu nhập khác |
432,791,811,829 |
434,468,369,665 |
314,546,263,699 |
275,600,324,411 |
|
Chi phí khác |
-396,546,349,700 |
-417,322,272,122 |
-415,903,770,054 |
-316,062,036,756 |
|
Thu nhập khác, ròng |
36,245,462,129 |
17,146,097,543 |
-101,357,506,355 |
-40,461,712,345 |
|
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh |
- |
- |
- |
-171,255,307 |
|
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế |
9,288,369,742,697 |
7,701,823,953,675 |
3,989,828,664,796 |
3,769,520,728,432 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời |
-1,317,628,785,035 |
-1,138,489,987,447 |
-516,978,888,313 |
-517,116,335,811 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại |
44,015,628,386 |
42,868,760,701 |
31,532,711,296 |
-2,189,802,417 |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
-1,273,613,156,649 |
-1,095,621,226,746 |
-485,446,177,017 |
-519,306,138,228 |
|
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế |
8,014,756,586,048 |
6,606,202,726,929 |
3,504,382,487,779 |
3,250,214,590,204 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
8,084,472,201 |
4,100,726,657 |
18,919,523,530 |
105,961,744,233 |
|
Cổ đông của Công ty mẹ |
8,006,672,113,847 |
6,602,102,000,272 |
3,485,462,964,249 |
3,144,252,845,971 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
5,895 |
7,162 |
4,517 |
6,435 |
|
Lãi trên cổ phiếu pha loãng |
- |
- |
- |
- |
|