TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,068,060,366,641 |
18,182,786,709,294 |
11,915,177,133,485 |
11,745,859,365,753 |
|
Tiền và tương đương tiền |
4,264,641,954,689 |
4,558,660,713,745 |
2,372,761,840,865 |
2,026,280,467,705 |
|
Tiền |
764,396,954,689 |
556,922,713,967 |
349,396,206,420 |
491,949,294,021 |
|
Các khoản tương đương tiền |
3,500,245,000,000 |
4,001,737,999,778 |
2,023,365,634,445 |
1,534,331,173,684 |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
9,936,707,080,033 |
693,498,769,815 |
758,094,875,121 |
506,641,791,271 |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
506,641,791,271 |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
6,555,418,799,648 |
2,394,830,525,734 |
1,608,216,522,801 |
1,719,569,645,827 |
|
Phải thu khách hàng |
1,999,843,596,977 |
1,546,607,430,306 |
1,210,987,095,176 |
1,247,341,501,375 |
|
Trả trước người bán |
4,007,002,903,693 |
705,742,217,537 |
390,265,827,195 |
457,068,881,547 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
583,180,931,761 |
182,962,827,055 |
47,234,353,011 |
55,961,139,232 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-35,984,891,839 |
-41,339,337,971 |
-41,276,739,619 |
-40,801,876,327 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
11,748,873,281,675 |
10,247,175,680,697 |
6,937,441,787,064 |
7,386,389,048,165 |
|
Hàng tồn kho |
11,893,184,186,263 |
10,391,475,894,874 |
7,208,055,393,649 |
7,601,110,304,518 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-144,310,904,588 |
-144,300,214,177 |
-270,613,606,585 |
-214,721,256,353 |
|
Tài sản lưu động khác |
562,419,250,596 |
288,621,019,303 |
238,662,107,634 |
106,978,412,785 |
|
Trả trước ngắn hạn |
118,434,339,660 |
24,180,135,532 |
18,548,607,805 |
10,020,994,351 |
|
Thuế VAT phải thu |
421,916,425,069 |
255,637,124,321 |
212,136,927,444 |
80,592,280,678 |
|
Phải thu thuế khác |
22,068,485,867 |
8,803,759,450 |
7,976,572,385 |
12,902,824,268 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
3,462,313,488 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,954,124,411,610 |
15,043,765,608,591 |
13,591,592,052,060 |
10,343,245,032,050 |
|
Phải thu dài hạn |
21,810,530,536 |
18,173,189,031 |
16,485,258,954 |
- |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
21,810,530,536 |
15,673,189,031 |
11,485,258,954 |
- |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
13,197,796,695,351 |
12,670,459,873,438 |
8,211,430,447,399 |
9,158,124,616,833 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
13,012,259,134,112 |
12,487,811,189,623 |
8,047,470,109,033 |
8,548,486,917,773 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
21,244,526,727,212 |
18,855,209,473,822 |
13,055,040,780,097 |
12,431,106,424,851 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-8,232,267,593,100 |
-6,367,398,284,199 |
-5,007,570,671,064 |
-3,882,619,507,078 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
185,537,561,239 |
182,648,683,815 |
163,960,338,366 |
180,165,542,072 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
225,393,363,897 |
215,970,717,186 |
193,249,079,259 |
210,636,148,429 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-39,855,802,658 |
-33,322,033,371 |
-29,288,740,893 |
-30,470,606,357 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
429,472,156,988 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
191,191,085,236 |
202,756,917,580 |
192,494,292,820 |
197,343,763,931 |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
246,141,517,543 |
245,628,493,960 |
236,450,059,552 |
232,446,624,627 |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-54,950,432,307 |
-42,871,576,380 |
-43,955,766,732 |
-35,102,860,696 |
|
Đầu tư dài hạn |
16,951,738,400 |
78,864,136,876 |
102,545,479,270 |
61,184,828,523 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
- |
3,271,387,743 |
3,806,335,925 |
3,997,137,449 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
15,700,000,000 |
15,702,128,365 |
15,702,128,365 |
57,187,691,074 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
1,251,738,400 |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
382,082,082,487 |
|
Tài sản dài hạn khác |
1,057,622,949,461 |
918,531,319,407 |
726,477,135,665 |
544,509,740,276 |
|
Trả trước dài hạn |
832,464,153,214 |
716,374,249,275 |
551,682,828,680 |
483,218,729,903 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
170,753,319,290 |
127,323,104,169 |
83,703,031,782 |
52,065,448,874 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
- |
- |
9,225,561,499 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
53,022,184,778,251 |
33,226,552,317,885 |
25,506,769,185,545 |
22,089,104,397,803 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
20,624,604,566,341 |
13,376,291,239,921 |
11,040,058,800,235 |
10,123,764,654,194 |
|
Nợ ngắn hạn |
18,519,722,634,329 |
11,985,020,235,150 |
9,992,832,755,685 |
9,016,779,622,246 |
|
Vay ngắn hạn |
11,328,518,776,500 |
5,488,170,638,894 |
6,116,817,325,257 |
5,736,983,436,809 |
|
Phải trả người bán |
4,226,437,580,299 |
3,733,634,506,722 |
2,638,687,908,117 |
1,927,830,990,815 |
|
Người mua trả tiền trước |
824,276,288,448 |
1,036,123,955,455 |
50,112,574,555 |
158,911,796,301 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
378,251,543,847 |
744,422,755,457 |
398,530,099,807 |
463,700,814,724 |
|
Phải trả người lao động |
294,643,257,677 |
262,345,657,297 |
212,634,466,249 |
158,701,054,509 |
|
Chi phí phải trả |
308,755,056,470 |
159,606,432,529 |
106,756,384,950 |
204,745,212,904 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
442,135,349,194 |
140,603,236,406 |
95,876,723,487 |
134,165,173,120 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
8,150,637,096 |
14,918,462,172 |
9,745,648,320 |
17,171,173,699 |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
2,104,881,932,012 |
1,391,271,004,771 |
1,047,226,044,550 |
1,106,985,031,948 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
46,659,980,472 |
118,559,169,199 |
110,185,097,424 |
96,068,705,964 |
|
Vay dài hạn |
1,651,494,675,275 |
972,200,000,000 |
739,000,000,000 |
1,010,863,752,151 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
323,343,866 |
908,757,131 |
157,445,445 |
52,573,833 |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
19,949,570,358 |
18,834,936,116 |
16,362,661,572 |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
32,397,580,211,910 |
19,850,261,077,964 |
14,466,710,385,310 |
11,795,984,026,356 |
|
Vốn và các quỹ |
32,397,580,211,910 |
19,850,261,077,964 |
14,466,710,385,310 |
11,795,984,026,356 |
|
Vốn góp |
15,170,790,000,000 |
8,428,749,560,000 |
7,329,514,190,000 |
4,819,081,750,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
3,202,198,967,068 |
674,149,437,068 |
674,149,437,068 |
2,207,350,817,068 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
-1,693,270,000 |
-1,093,000,000 |
-638,500,000 |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch tỷ giá |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
518,641,612,156 |
1,156,415,747,213 |
891,436,091,839 |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
674,783,632,921 |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Lãi chưa phân phối |
13,397,029,077,196 |
9,486,351,633,348 |
5,549,332,356,102 |
4,094,767,826,367 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
169,355,717,253 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
53,022,184,778,251 |
33,226,552,317,885 |
25,506,769,185,545 |
22,089,104,397,803 |
|