TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,416,622,838,000 |
6,475,477,842,000 |
7,220,860,465,000 |
5,061,399,953,000 |
|
Tiền và tương đương tiền |
53,262,986,000 |
311,458,305,000 |
331,961,020,000 |
46,804,781,000 |
|
Tiền |
50,262,986,000 |
296,458,305,000 |
331,961,020,000 |
46,804,781,000 |
|
Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
15,000,000,000 |
- |
- |
|
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Các khoản phải thu |
3,315,582,027,000 |
4,648,270,491,000 |
3,888,556,900,000 |
3,716,204,578,000 |
|
Phải thu khách hàng |
2,008,940,531,000 |
1,680,027,335,000 |
1,065,007,018,000 |
1,429,634,589,000 |
|
Trả trước người bán |
735,872,145,000 |
1,733,579,210,000 |
2,257,718,117,000 |
1,661,487,304,000 |
|
Phải thu nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu về XDCB |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu khác |
226,179,121,000 |
841,151,542,000 |
302,560,292,000 |
626,979,445,000 |
|
Dự phòng nợ khó đòi |
-13,042,811,000 |
-5,978,302,000 |
-2,369,789,000 |
-1,896,760,000 |
|
Hàng tồn kho, ròng |
1,008,560,404,000 |
1,495,795,947,000 |
2,966,320,073,000 |
1,140,636,497,000 |
|
Hàng tồn kho |
1,015,931,766,000 |
1,789,087,554,000 |
2,971,502,880,000 |
1,140,636,497,000 |
|
Dự phòng giảm giá HTK |
-7,371,362,000 |
-293,291,607,000 |
-5,182,807,000 |
- |
|
Tài sản lưu động khác |
39,217,421,000 |
19,953,099,000 |
34,022,472,000 |
157,754,097,000 |
|
Trả trước ngắn hạn |
28,460,482,000 |
8,008,788,000 |
8,857,139,000 |
11,298,721,000 |
|
Thuế VAT phải thu |
10,428,256,000 |
6,633,439,000 |
22,934,095,000 |
28,331,286,000 |
|
Phải thu thuế khác |
328,683,000 |
5,310,872,000 |
2,231,238,000 |
10,333,949,000 |
|
Tài sản lưu động khác |
- |
- |
- |
107,790,141,000 |
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,865,557,407,000 |
28,527,660,010,000 |
19,880,731,670,000 |
11,909,217,736,000 |
|
Phải thu dài hạn |
2,651,637,754,000 |
2,525,035,814,000 |
1,383,681,815,000 |
280,000,000,000 |
|
Phải thu khách hang dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải thu dài hạn khác |
645,922,781,000 |
627,242,448,000 |
75,877,608,000 |
280,000,000,000 |
|
Dự phòng phải thu dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản cố định |
6,900,466,447,000 |
6,849,442,378,000 |
5,596,337,810,000 |
10,444,482,089,000 |
|
GTCL TSCĐ hữu hình |
6,870,301,911,000 |
6,812,962,442,000 |
5,553,475,832,000 |
4,135,879,855,000 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
7,989,910,734,000 |
8,016,244,835,000 |
6,246,257,348,000 |
4,519,219,989,000 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-1,119,608,823,000 |
-1,203,282,393,000 |
-692,781,516,000 |
-383,340,134,000 |
|
GTCL Tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
GTCL tài sản cố định vô hình |
30,164,536,000 |
36,479,936,000 |
42,861,978,000 |
42,512,845,000 |
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
54,845,260,000 |
54,845,260,000 |
54,845,260,000 |
48,197,185,000 |
|
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-24,680,724,000 |
-18,365,324,000 |
-11,983,282,000 |
-5,684,340,000 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
- |
- |
- |
6,266,089,389,000 |
|
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Nguyên giá tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư dài hạn |
861,491,710,000 |
896,161,285,000 |
311,150,970,000 |
248,460,551,000 |
|
Đầu tư vào các công ty con |
- |
- |
- |
- |
|
Đầu tư vào các công ty liên kết |
861,491,710,000 |
896,161,285,000 |
271,950,970,000 |
248,460,551,000 |
|
Đầu tư dài hạn khác |
- |
- |
39,200,000,000 |
- |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Lợi thế thương mại |
- |
- |
- |
- |
|
Tài sản dài hạn khác |
4,104,387,148,000 |
4,896,634,663,000 |
1,435,605,331,000 |
936,275,096,000 |
|
Trả trước dài hạn |
552,520,160,000 |
951,695,003,000 |
944,944,277,000 |
904,603,228,000 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
54,262,577,000 |
- |
57,286,393,000 |
25,282,838,000 |
|
Các tài sản dài hạn khác |
- |
38,764,262,000 |
- |
6,389,030,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,282,180,245,000 |
35,003,137,852,000 |
27,101,592,135,000 |
16,970,617,689,000 |
|
NỢ PHẢI TRẢ |
22,129,411,861,000 |
25,271,115,579,000 |
17,221,964,230,000 |
10,080,493,996,000 |
|
Nợ ngắn hạn |
6,601,206,200,000 |
6,537,402,367,000 |
7,030,109,890,000 |
6,293,225,751,000 |
|
Vay ngắn hạn |
1,725,058,592,000 |
2,658,329,502,000 |
3,127,105,050,000 |
3,739,373,145,000 |
|
Phải trả người bán |
684,133,747,000 |
746,092,154,000 |
630,784,705,000 |
247,166,661,000 |
|
Người mua trả tiền trước |
368,099,058,000 |
255,486,294,000 |
787,064,002,000 |
126,467,449,000 |
|
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
71,013,027,000 |
120,154,736,000 |
148,940,710,000 |
256,814,835,000 |
|
Phải trả người lao động |
60,471,407,000 |
50,924,303,000 |
27,580,067,000 |
27,209,734,000 |
|
Chi phí phải trả |
983,750,298,000 |
142,346,693,000 |
474,504,889,000 |
34,999,733,000 |
|
Phải trả nội bộ |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả về xây dựng cơ bản |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả khác |
2,684,669,944,000 |
2,554,966,933,000 |
1,834,130,467,000 |
1,861,194,194,000 |
|
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
- |
- |
- |
- |
|
Nợ dài hạn |
15,528,205,661,000 |
18,733,713,212,000 |
10,191,854,340,000 |
3,787,268,245,000 |
|
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả nội bộ dài hạn |
- |
- |
- |
- |
|
Phải trả dài hạn khác |
3,080,107,726,000 |
914,104,959,000 |
847,958,773,000 |
166,523,184,000 |
|
Vay dài hạn |
12,436,181,455,000 |
17,432,565,186,000 |
9,108,541,327,000 |
3,620,745,061,000 |
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,916,480,000 |
109,516,113,000 |
235,354,240,000 |
- |
|
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
- |
- |
- |
- |
|
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
- |
277,526,954,000 |
- |
- |
|
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Doanh thu chưa thực hiên |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
- |
- |
- |
- |
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,152,768,384,000 |
9,732,022,273,000 |
9,879,627,905,000 |
6,868,396,998,000 |
|
Vốn và các quỹ |
10,152,768,384,000 |
9,732,022,273,000 |
9,879,627,905,000 |
6,868,396,998,000 |
|
Vốn góp |
7,671,438,950,000 |
7,671,438,950,000 |
7,081,438,950,000 |
3,990,670,000,000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
1,064,550,810,000 |
1,064,550,810,000 |
2,550,810,000 |
1,295,347,000,000 |
|
Vốn khác |
- |
- |
- |
- |
|
Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
- |
- |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
- |
- |
443,148,354,000 |
143,518,473,000 |
|
Chênh lệch tỷ giá |
454,592,390,000 |
544,709,749,000 |
- |
- |
|
Quỹ đầu tư và phát triển |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ quỹ khác |
- |
- |
- |
162,047,860,000 |
|
Lãi chưa phân phối |
911,299,891,000 |
391,660,270,000 |
2,126,574,755,000 |
1,276,813,665,000 |
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
- |
- |
- |
- |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) |
- |
- |
- |
- |
|
Vốn ngân sách nhà nước |
- |
- |
- |
- |
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
- |
- |
- |
21,726,695,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,282,180,245,000 |
35,003,137,852,000 |
27,101,592,135,000 |
16,970,617,689,000 |
|